shut down là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

shut down nghĩa là đóng cửa; tắt máy. Học cách phát âm, sử dụng từ shut down qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ shut down

shut downverb

đóng cửa, tắt máy

Định nghĩa & cách phát âm từ shut down

Cách phát âm từ "shut down" trong tiếng Anh như sau:

  • shut: /ʃʌt/ (giống như "shut" trong tiếng Việt, nghe có âm "sh" và "t")
  • down: /daʊn/ (giống như "down" trong tiếng Việt)

Kết hợp lại, "shut down" được phát âm là: /ʃʌt daʊn/

Bạn có thể nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ shut down trong tiếng Anh

Từ "shut down" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Tắt (Thiết bị, máy tính, hệ thống):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, có nghĩa là tắt một thiết bị hoặc hệ thống điện tử.
  • Ví dụ:
    • "Please shut down your computer before leaving the office." (Hãy tắt máy tính của bạn trước khi rời văn phòng.)
    • "The power went out, and the whole system shut down." (Điện mất, toàn bộ hệ thống đã tắt.)
    • "I need to shut down the printer." (Tôi cần tắt máy in.)

2. Bế quan, tạm ngừng hoạt động (Do sự kiện, cuộc khủng hoảng):

  • Ý nghĩa: Sử dụng để chỉ việc một hoạt động, tổ chức, hoặc sự kiện được tạm ngừng hoặc bế quan do một tình huống xấu hoặc sự kiện bất ngờ.
  • Ví dụ:
    • "The factory had to shut down production due to a shortage of materials." (Nhà máy phải bế quan sản xuất vì thiếu nguyên liệu.)
    • "The company shut down operations in the region after a scandal." (Công ty tạm ngừng hoạt động ở khu vực sau một vụ bê bối.)
    • "The government temporarily shut down because of the political impasse." (Chính phủ tạm ngừng hoạt động vì bế tắc chính trị.)

3. Ngừng hoạt động, ngừng sản xuất (Do quyết định):

  • Ý nghĩa: Sử dụng để chỉ việc một công việc, dịch vụ hoặc hoạt động được dừng lại một cách có chủ đích.
  • Ví dụ:
    • "The restaurant shut down last month." (Nhà hàng đóng cửa vào tháng trước.)
    • "The research project was shut down due to lack of funding." (Dự án nghiên cứu bị hủy bỏ do thiếu kinh phí.)

4. (Giả tưởng, truyện tranh) Chuyển điểm, chuyển thể (đối với nhân vật hoặc câu chuyện):

  • Ý nghĩa: Trong truyện tranh siêu anh hùng (ví dụ, Marvel và DC), "shut down" có nghĩa là nhân vật hoặc câu chuyện được đưa ra khỏi dòng thời gian chính và đưa vào một chiều không gian riêng, thường là một “dimension” (chiều không gian) hoặc “pocket dimension” (chiều không gian đặc biệt).
  • Ví dụ: "Iron Man was shut down to protect the timeline." (Iron Man bị đưa ra khỏi dòng thời gian chính để bảo vệ dòng thời gian.)

Cấu trúc và cách sử dụng khác:

  • Shut down something: Tắt (something)
  • Shut down: (động từ chính, thường ở thì hiện tại đơn hoặc thì quá khứ đơn)
  • Shut down a system: Tắt một hệ thống.
  • Shut down for maintenance: Tạm ngừng hoạt động để bảo trì.

Lưu ý: "Shut down" thường đi kèm với giới từ "to" khi sử dụng trong nghĩa bế quan hoặc tạm ngừng hoạt động.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ cụ thể và ngữ cảnh sử dụng. Nếu bạn có một tình huống cụ thể muốn sử dụng từ "shut down", hãy cho tôi biết để tôi có thể giúp bạn cụ thể hơn nhé!


Bình luận ()