deactivate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

deactivate nghĩa là Vô hiệu hóa. Học cách phát âm, sử dụng từ deactivate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ deactivate

deactivateverb

Vô hiệu hóa

/diːˈæktɪveɪt//diːˈæktɪveɪt/

Từ "deactivate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • di-æk-ˈtiv:

    • di: nghe giống như "di" trong từ "did"
    • æk: nghe giống như "ắc" (như trong "back")
    • tiv: nghe giống như "tiv" (như trong "live")

Bạn có thể nghe phát âm chính xác hơn trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ deactivate trong tiếng Anh

Từ "deactivate" trong tiếng Anh có nghĩa là tắt, vô hiệu hóa, ngừng hoạt động. Nó được dùng trong rất nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến cùng ví dụ:

1. Tắt thiết bị, hệ thống:

  • Deactivate your account: Tắt tài khoản của bạn. (Ví dụ: “Please deactivate your account if you’re not going to use the service anymore.”)
  • Deactivate the printer: Tắt máy in. (Ví dụ: "I had to deactivate the printer because it wasn't working.")
  • Deactivate the phone: Tắt điện thoại. (Ví dụ: "He deactivated his phone during the meeting to avoid distractions.")

2. Ngừng hoạt động, dừng dịch vụ:

  • Deactivate your subscription: Hủy đăng ký của bạn. (Ví dụ: "I deactivated my subscription to the magazine.")
  • The website will deactivate after midnight: Trang web sẽ ngừng hoạt động sau nửa đêm.
  • The system will automatically deactivate if there's no activity: Hệ thống sẽ tự động tắt nếu không có hoạt động nào.

3. Trong ngữ cảnh quân sự hoặc an ninh:

  • Deactivate the bomb: Vô hiệu hóa bom. (Ví dụ: "The bomb squad immediately worked to deactivate the bomb.")

4. Trong ngữ cảnh kỹ thuật (software, apps):

  • Deactivate the feature: Vô hiệu hóa tính năng. (Ví dụ: "You can deactivate the notification feature in the settings.")

Một vài lưu ý khi sử dụng từ "deactivate":

  • "Deactivate" thường đi kèm với "account" (tài khoản), "subscription" (đăng ký), "feature" (tính năng) hoặc "system" (hệ thống).
  • Nó thường được sử dụng để chỉ hành động ngừng hoạt động một cái gì đó một cách có chủ ý.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ sau:

  • "I need to deactivate my Google account because I'm switching to a new phone." (Tôi cần tắt tài khoản Google của mình vì tôi đang chuyển sang điện thoại mới.)
  • "The company deactivated the old server to improve performance." (Công ty đã tắt máy chủ cũ để nâng cao hiệu suất.)

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh để tôi có thể giúp bạn sử dụng từ "deactivate" một cách chính xác hơn! Ví dụ, bạn muốn sử dụng nó trong ngữ cảnh nào?


Bình luận ()