
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
signature nghĩa là chữ ký. Học cách phát âm, sử dụng từ signature qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chữ ký
Từ "signature" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch nối (ˈ) chỉ ra các nguyên âm được nhấn mạnh. Bạn có thể chia nhỏ thành các âm tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp ích!
Từ "signature" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và giải thích chi tiết:
Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ chữ ký tay của một người.
"Signature" có thể dùng để mô tả một đặc điểm riêng biệt, nổi bật, đặc trưng của ai đó hoặc cái gì đó. Nó giống như một dấu ấn đặc trưng.
Trong bối cảnh quan hệ, "signature" có thể ám chỉ sự tín nhiệm, sự quen thuộc, hoặc một hành động/phương pháp thường thấy của một người.
Trong âm nhạc, "signature" có thể chỉ một đoạn nhạc đặc trưng, thường là một đoạn mở đầu hoặc một đoạn riff được người chơi/nhóm nhạc thực hiện đặc biệt.
Trong marketing và thương hiệu, "signature" có thể dùng để mô tả một yếu tố thiết kế, hương vị, hoặc trải nghiệm độc đáo và nổi bật của một thương hiệu.
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa nào đó của từ "signature" không?
To finalize the agreement, you need to provide:
a) a signature
b) a fingerprint
c) an autograph
d) a stamp
Which of the following best describes a unique, identifying feature?
a) pattern
b) signature
c) symbol
d) logo
The email lacked a proper ______, making it seem informal.
a) closing
b) signature
c) subject line
d) attachment
The celebrity’s ______ was quickly forged by scammers.
a) handwriting
b) signature
c) voice recording
d) photograph
Legal documents often require:
a) a witness
b) a signature
c) a verbal agreement
d) a digital scan
The contract won’t be valid unless you write your name at the bottom.
→ The contract won’t be valid without your ______.
Her handwriting on the note was so unique that everyone recognized it.
→ The ______ on the note was so unique that everyone recognized it.
The CEO’s approval was marked by his initials on the report.
→ The CEO’s approval was confirmed by his ______ on the report.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()