silly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

silly nghĩa là ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại. Học cách phát âm, sử dụng từ silly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ silly

sillyadjective

ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại

/ˈsɪli/
Định nghĩa & cách phát âm từ silly

Từ "silly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • sɪlɪ (gần giống "silly" như trong "funny")

Phân tích chi tiết:

  • sɪ: phát âm giống như "si" trong "sit"
  • lɪ: phát âm giống như "li" trong "lip"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ silly trong tiếng Anh

Từ "silly" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường mang ý nghĩa vui nhộn, ngốc nghếch hoặc không nghiêm túc. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ví dụ cụ thể:

1. Mô tả hành vi hoặc hoạt động:

  • Định nghĩa: "Silly" mô tả những hành động, lời nói hoặc suy nghĩ ngốc nghếch, vô nghĩa hoặc gây cười. Nó thường mang tính chất tích cực, thể hiện sự vui vẻ và không quan trọng.
  • Ví dụ:
    • "He's doing silly things to get attention." (Anh ấy đang làm những hành động ngốc nghếch để thu hút sự chú ý.)
    • "The children were playing silly games in the park." (Những đứa trẻ đang chơi những trò ngốc nghếch trong công viên.)
    • "Don't be silly! You can do it!" (Đừng ngốc nghếch! Bạn có thể làm được!) - Dùng để khuyên nhủ, động viên một cách cưng chiều.

2. Mô tả tính cách:

  • Định nghĩa: "Silly" có thể dùng để mô tả một người có tính cách ngốc nghếch, vui nhộn, thích đùa nghịch và không quá nghiêm túc.
  • Ví dụ:
    • "She's a silly girl who always makes me laugh." (Cô ấy là một cô gái ngốc nghếch luôn khiến tôi bật cười.)
    • "He has a silly sense of humor." (Anh ấy có một cảm xúc hài hước ngốc nghếch.)

3. Đặt nhẹ, không nghiêm túc:

  • Định nghĩa: "Silly" thường được sử dụng để giảm nhẹ một tình huống, một hành động hoặc một lời nói mà không muốn làm cho nó trở nên nghiêm trọng.
  • Ví dụ:
    • "That's a silly mistake." (That's a silly mistake.) - (It's a minor mistake.) (Đó là một sai sót nhỏ.)
    • "Silly me, I forgot my keys!" (Ngốc quá, tôi quên mất chìa khóa!)

4. Trong những cụm từ/thành ngữ:

  • Silly goose: Một cách thân mật gọi ai đó (thường là trẻ em) ngốc nghếch một chút.
  • Silly putty: Loại đồ chơi bồi khiêng, thường được làm từ cao su.

Lưu ý:

  • "Silly" không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa tiêu cực. Thường thì nó được sử dụng để thể hiện sự vui vẻ, ngây thơ và không quan trọng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể được dùng để chỉ sự ngu ngốc hoặc thiếu thông minh.
  • Hãy sử dụng "silly" một cách cẩn thận, tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "silly" trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng "silly" trong một câu nói thân mật, hay khi phê bình một sai lầm?

Thành ngữ của từ silly

bored stiff/silly | bored to death/tears | bored out of your mind
(informal)extremely bored
  • I remember being bored stiff during my entire time at school.
  • She enjoys it. Everyone else is bored silly.
  • He walked along, bored out of his mind.
  • She was alone all day and bored to death.
drink, laugh, shout, etc. yourself silly
(informal)to drink, laugh, shout, etc. so much that you cannot behave in a sensible way
    play (silly) games (with somebody)
    to not be honest with somebody, especially in order to gain an advantage over them
    • Don't play silly games with me; I know you did it.
    play silly buggers
    (British English, informal)to behave in a stupid and annoying way
    • Stop playing silly buggers and give me a hand with this!

    Luyện tập với từ vựng silly

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. It was a _____ mistake to forget the meeting time. No one takes you seriously if you’re unreliable.
    2. She felt _____ wearing a winter coat in summer, but the weather app had predicted rain.
    3. His argument was so _____ that the professor dismissed it immediately. (Gợi ý: từ đồng nghĩa với "illogical")
    4. The children laughed at the _____ clown who kept tripping over his own shoes.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The CEO called the proposal _____ because it ignored basic financial principles.
      a) brilliant
      b) silly
      c) innovative
      d) reckless

    2. Which words could describe a poorly planned decision? (Chọn 2)
      a) thoughtful
      b) silly
      c) absurd
      d) efficient

    3. The teacher scolded the student for making a _____ joke during the exam.
      a) witty
      b) inappropriate
      c) silly
      d) profound

    4. His excuse for being late was so _____ that everyone rolled their eyes.
      a) believable
      b) ridiculous
      c) logical
      d) silly

    5. The documentary exposed the _____ myths about climate change.
      a) scientific
      b) baseless
      c) silly
      d) credible

    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "The idea was so foolish that no one supported it."
      Rewrite using "silly":
    2. Original: "Stop acting in such a childish way during meetings."
      Rewrite using "silly":
    3. Original: "Her comment was absurd and out of place."
      Rewrite without using "silly":

    Đáp án

    Bài 1:

    1. silly
    2. silly
    3. irrational (hoặc "illogical")
    4. clumsy (hoặc "goofy")

    Bài 2:

    1. b) silly / d) reckless
    2. b) silly / c) absurd
    3. b) inappropriate / c) silly
    4. b) ridiculous / d) silly
    5. b) baseless / c) silly

    Bài 3:

    1. "The idea was so silly that no one supported it."
    2. "Stop acting so silly during meetings."
    3. "Her comment was ridiculous and out of place." (hoặc "unreasonable")

    Bình luận ()