
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
ridiculous nghĩa là buồn cười, lố bịch, lố lăng. Học cách phát âm, sử dụng từ ridiculous qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
buồn cười, lố bịch, lố lăng
Từ "ridiculous" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Cụ thể:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "ridiculous" trong tiếng Anh là một từ có nhiều sắc thái, có thể diễn tả sự vô lý, phi lý, ngớ ngẩn, hoặc thậm chí là hài hước một cách đáng yêu. Dưới đây là cách sử dụng từ này và các ví dụ minh họa:
Ngớ ngẩn, hành động hoặc lời nói kỳ quặc:
Hài hước một cách đáng yêu, dễ thương (thường có ý khen):
Thái độ, hành động quá đáng hoặc coi thường:
Mẹo:
Bạn hãy cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "ridiculous" và tôi sẽ giúp bạn viết lại câu đó một cách chính xác và tự nhiên nhất.
The manager’s decision to cancel the project last minute was:
a) ridiculous
b) unreasonable
c) productive
d) logical
Which words could describe a situation where someone wears a winter coat in 30°C weather? (Choose all correct answers)
a) absurd
b) ridiculous
c) reasonable
d) practical
His proposal to replace all chairs with bean bags was met with __________ reactions.
a) enthusiastic
b) ridiculous
c) skeptical
d) innovative
The movie’s plot was so __________ that the audience couldn’t stop laughing at its absurdity.
a) predictable
b) ridiculous
c) dramatic
d) thrilling
The team found the new policy __________ because it ignored critical data.
a) effective
b) flawed
c) ridiculous
d) inspiring
The idea of building a bridge out of paper is completely unreasonable.
→ The idea of building a bridge out of paper is completely __________.
It’s absurd to think that humans could live on the sun.
→ It’s __________ to think that humans could live on the sun.
The meeting was canceled for a trivial reason, which frustrated everyone.
→ The meeting was canceled for a __________ reason, which frustrated everyone.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()