ridiculous là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ridiculous nghĩa là buồn cười, lố bịch, lố lăng. Học cách phát âm, sử dụng từ ridiculous qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ridiculous

ridiculousadjective

buồn cười, lố bịch, lố lăng

/rɪˈdɪkjʊləs/
Định nghĩa & cách phát âm từ ridiculous

Từ "ridiculous" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rɪˈdɪkəlus

Cụ thể:

  • - giống như âm "i" trong "bit"
  • - giống như âm "i" trong "dish"
  • - giống như âm "c" trong "cat"
  • lus - giống như âm "lous" (như "loose" nhưng bỏ "s" cuối cùng)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ridiculous trong tiếng Anh

Từ "ridiculous" trong tiếng Anh là một từ có nhiều sắc thái, có thể diễn tả sự vô lý, phi lý, ngớ ngẩn, hoặc thậm chí là hài hước một cách đáng yêu. Dưới đây là cách sử dụng từ này và các ví dụ minh họa:

1. Nghĩa đen:

  • Vô lý, phi lý, không có logic:
    • "It's ridiculous to think that you could fly without any wings." (Thật vô lý khi bạn nghĩ rằng mình có thể bay mà không có cánh.)
    • "His excuse for being late was ridiculous." (Lý do của anh ấy vì trễ giờ thật là phi lý.)

2. Nghĩa bóng (thường dùng hơn):

  • Ngớ ngẩn, hành động hoặc lời nói kỳ quặc:

    • "He was making ridiculous faces." (Anh ấy đang làm những biểu cảm ngớ ngẩn.)
    • "That's a ridiculous idea!" (Ý tưởng đó thật ngớ ngẩn!)
    • "She wore a ridiculous hat to the party." (Cô ấy mặc một chiếc mũ kỳ quặc đi dự tiệc.)
  • Hài hước một cách đáng yêu, dễ thương (thường có ý khen):

    • "He did a ridiculous dance." (Anh ấy đã nhảy một điệu nhảy dễ thương/ngớ ngẩn.)
    • "Their argument was ridiculous, but you couldn't help but laugh." (Mâu thuẫn của họ thật vô lý/ngớ ngẩn, nhưng bạn không thể không cười.)
  • Thái độ, hành động quá đáng hoặc coi thường:

    • "It's ridiculous to demand a raise after only a month." (Thật nhảm nhí/khó coi khi đòi tăng lương sau chỉ một tháng.)
    • "He's behaving in a completely ridiculous way." (Anh ấy đang cư xử một cách quá đáng/không ra vẻ.)

3. Sử dụng trong các cấu trúc:

  • Ridiculousness: (Sự vô lý, sự ngớ ngẩn)
    • "There's a certain ridiculousness in the way he tells stories." (Có một chút sự vô lý/ngớ ngẩn trong cách anh ấy kể chuyện.)
  • Be ridiculous: (Hành động hoặc nói điều vô lý/ngớ ngẩn)
    • "Don't be ridiculous!" (Đừng nói những điều vô lý/ngớ ngẩn!)

Mẹo:

  • Mức độ hài hước: "Ridiculous" thường mang sắc thái nhẹ nhàng, hài hước. Nếu bạn muốn diễn tả sự khinh bỉ, bạn có thể sử dụng các từ mạnh mẽ hơn như "absurd" hoặc "preposterous".
  • Ngữ cảnh: Cách sử dụng "ridiculous" sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Hãy xem xét tình huống và tông giọng để chọn từ phù hợp nhất.

Bạn hãy cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "ridiculous" và tôi sẽ giúp bạn viết lại câu đó một cách chính xác và tự nhiên nhất.

Thành ngữ của từ ridiculous

from the sublime to the ridiculous
used to describe a situation in which something serious, important or of high quality is followed by something silly, unimportant or of poor quality

    Bình luận ()