silvery là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

silvery nghĩa là bạc. Học cách phát âm, sử dụng từ silvery qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ silvery

silveryadjective

bạc

/ˈsɪlvəri//ˈsɪlvəri/

Cách phát âm từ "silvery" trong tiếng Anh là:

/ˈsɪlvəri/

Phát âm chi tiết như sau:

  • sil - phát âm giống như "sil" trong tiếng Việt.
  • ver - phát âm giống như "ver" trong "verb" (danh động từ).
  • -y - phát âm giống như "i" ở cuối từ.

Tổng hợp: /ˈsɪlvəri/ (Si-lver-i)

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ silvery trong tiếng Anh

Từ "silvery" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khá thú vị và thường liên quan đến việc mô tả màu sắc, kết cấu hoặc cảm giác. Dưới đây là một số cách sử dụng chính của từ "silvery":

1. Mô tả màu sắc:

  • Màu bạc/Bóng bạc: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "silvery". Nó được dùng để mô tả màu sắc như bạc hoặc bóng bạc, thường là màu xám trắng, có ánh kim sáng.
    • Example: "The moonlight cast a silvery sheen on the lake." (Ánh trăng chiếu lên hồ một lớp bạc lấp lánh.)
    • Example: "She wore a silvery dress." (Cô ấy mặc một chiếc váy màu bạc.)

2. Mô tả kết cấu:

  • Có lớp bạc/Bóng bạc: "Silvery" có thể mô tả một bề mặt có lớp phủ hoặc ánh sáng như bạc, tạo ra một cảm giác bóng bẩy, láng mịn.
    • Example: "The cutlery was silvery and gleaming." (Bộ đồ ăn trang trí có ánh bạc và lấp lánh.)

3. Mô tả cảm giác/hình ảnh:

  • Bóng bẩy/Lấp lánh (mang tính biểu tượng): Trong một số trường hợp, "silvery" được sử dụng để gợi lên hình ảnh về sự lấp lánh, bóng bẩy, sự tinh khiết và đẹp đẽ. Cách sử dụng này đôi khi mang tính chất thơ mộng hơn.
    • Example: "The silver birch trees shimmered in the wind, creating a silvery landscape." (Những cây bạch dương bạc rung rinh trong gió, tạo ra một khung cảnh bạc màu.) (Ở đây, "silvery" không chỉ mô tả màu mà còn gợi lên một vẻ đẹp kỳ diệu, ảo diệu.)

4. Dạng tính từ rút gọn (Adjective shortening):

  • Silver-: Khi dùng để mô tả màu bạc, "silvery" thường rút gọn thành "silver-".
    • Example: "silver-colored car" (xe màu bạc) – thường viết là “silver car”

Lưu ý:

  • So sánh với "silver": "Silver" là một danh từ (chỉ kim loại bạc) còn "silvery" là một tính từ (mô tả màu sắc hoặc kết cấu).
  • Ngữ cảnh: Cách sử dụng "silvery" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể. Hãy đọc kỹ câu để hiểu ý nghĩa chính xác của từ này.

Tóm lại: "Silvery" là một từ thanh lịch và giàu hình ảnh, thường được sử dụng để mô tả màu sắc bạc, bề mặt bóng bẩy hoặc một cảm giác lấp lánh, đẹp đẽ.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích về một cách sử dụng nào đó của "silvery" không?


Bình luận ()