simplicity là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

simplicity nghĩa là sự đơn giản. Học cách phát âm, sử dụng từ simplicity qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ simplicity

simplicitynoun

sự đơn giản

/sɪmˈplɪsəti//sɪmˈplɪsəti/

Từ "simplicity" có cách phát âm như sau:

/ˈsɪmplɪsi.ti/

  • ˈsɪmplɪ (sim-pli) - phát âm giống như "sim" trong "simple" + "pli" (giống như "ply" nhưng ngắn hơn)
  • -si- (si) - phát âm như "si" trong "sister"
  • -ti (ti) - phát âm như "ti" trong "tip"

Tổng hợp: sim-pli-si-ti

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm để nghe và luyện tập theo cách chính xác nhất. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=j85O59x5vhU

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ simplicity trong tiếng Anh

Từ "simplicity" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến việc dễ dàng, đơn giản và không phức tạp. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, kèm theo các ví dụ:

1. Tính chất của một vật, khái niệm, hoặc điều gì đó:

  • Định nghĩa: Sự đơn giản, không phức tạp, dễ hiểu.
  • Cách sử dụng: Thường dùng để mô tả tính chất của một vật, một ý tưởng, hoặc một quá trình.
  • Ví dụ:
    • "The beauty of the design lies in its simplicity." (Sự quyến rũ của thiết kế nằm ở sự đơn giản của nó.)
    • "He appreciated the simplicity of rural life." (Anh ấy đánh giá cao sự đơn giản của cuộc sống nông thôn.)
    • "The software is surprisingly simple to use." (Phần mềm này thật sự dễ sử dụng.)

2. Tính cách hoặc hành vi:

  • Định nghĩa: Sự thanh đạm, không phức tạp trong suy nghĩ, hành động, hoặc cách sống.
  • Cách sử dụng: Mô tả một người có phong thái giản dị, không toan tính.
  • Ví dụ:
    • "She is a woman of remarkable simplicity." (Cô ấy là một người phụ nữ có sự đơn giản đáng kinh ngạc.)
    • "He lived a life of quiet simplicity." (Anh ấy sống một cuộc đời thanh đạm.)
    • "Her simplicity and honesty were refreshing." (Sự đơn giản và trung thực của cô ấy thật đáng làm mới.)

3. Như một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ (mô tả vật/sự):

  • Định nghĩa: Đơn giản, dễ hiểu, không phức tạp.
  • Cách sử dụng: Dùng để mô tả một vật, một sự vật, hoặc một khái niệm.
  • Ví dụ:
    • "a simple solution" (một giải pháp đơn giản)
    • "a simple question" (một câu hỏi đơn giản)
    • "a simple meal" (một bữa ăn đơn giản)

4. Như một trạng từ để mô tả cách làm:

  • Định nghĩa: Thực hiện một việc gì đó một cách đơn giản, trực tiếp.
  • Cách sử dụng: Diễn tả cách làm việc một cách không phức tạp.
  • Ví dụ:
    • "He solved the problem simply." (Anh ấy giải quyết vấn đề một cách đơn giản.)
    • "She explained it simply." (Cô ấy giải thích nó một cách dễ hiểu.)

Các từ đồng nghĩa thường dùng với "simplicity":

  • Ease: sự dễ dàng
  • Plainness: sự đơn giản, thô sơ
  • Directness: sự trực tiếp, thẳng thắn
  • Rudeness: sự thô lỗ (trong một số ngữ cảnh)

Lưu ý:

  • "Simplicity" có thể mang ý nghĩa tích cực (ví dụ: sự đơn giản của một thiết kế tốt) hoặc tiêu cực (ví dụ: sự đơn giản của một kế hoạch ngốc nghếch).
  • Hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa và cách sử dụng của từ này.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "simplicity" ở ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hay muốn biết cách sử dụng nó trong một chủ đề nào đó?

Thành ngữ của từ simplicity

be simplicity itself
to be very easy or plain
  • Changing the settings on the alarm system is simplicity itself.
  • His solution to the problem was simplicity itself.

Bình luận ()