simply là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

simply nghĩa là một cách dễ dàng, giản dị. Học cách phát âm, sử dụng từ simply qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ simply

simplyadverb

một cách dễ dàng, giản dị

/ˈsɪmpli/
Định nghĩa & cách phát âm từ simply

Cách phát âm từ "simply" trong tiếng Anh như sau:

  • - nghe gần giống như "sih" (như trong "sit")
  • mpl - nghe gần giống như "mpl" (giống như "apple" nhưng ngắn hơn và không có âm "a")

Kết hợp lại: sih-mpl (thường được phát âm liên tục, không tách biệt giữa hai âm)

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ simply trong tiếng Anh

Từ "simply" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất và một số ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Đơn giản, dễ dàng:

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "simply". Nó có nghĩa là làm một cách đơn giản, không phức tạp, hoặc dễ dàng thực hiện.

  • Ví dụ:
    • "Simply put, it's going to rain." (Nói một cách đơn giản, trời sẽ mưa.)
    • "I simply don't understand." (Tôi đơn giản là không hiểu.)
    • "Simply follow the instructions." (Hãy đơn giản làm theo hướng dẫn.)
    • "The solution is simply to ask." (Giải pháp đơn giản là hỏi.)

2. Chỉ, đơn độc:

"Simply" cũng có thể được dùng để chỉ một sự thật đơn thuần, không thêm bất cứ điều gì khác.

  • Ví dụ:
    • "Simply put, he's a talented musician." (Nói một cách đơn độc, anh ấy là một nhạc sĩ tài năng.) (Dịch: Anh ấy chỉ là một nhạc sĩ tài năng.)
    • “I simply want to say thank you.” (Tôi đơn độc muốn nói lời cảm ơn.)

3. Chỉ một cách (trong câu hỏi):

Khi dùng trong câu hỏi để tìm thông tin cơ bản nhất, "simply" có nghĩa là "chỉ".

  • Ví dụ:
    • "Simply tell me what happened." (Chỉ cho tôi biết chuyện gì đã xảy ra.)
    • "Is that all you simply want to say?" (Bạn chỉ muốn nói những điều đó thôi sao?)

4. (Ít dùng hơn) Ngay lập tức, lập tức:

Trong một số trường hợp ít phổ biến hơn, "simply" có thể diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra ngay lập tức.

  • Ví dụ: (Hiếm dùng) "He simply answered the phone." (Anh ấy ngay lập tức trả lời điện thoại.) - Cách này thường được thay thế bằng "He immediately answered..."

Một số lưu ý:

  • "Simply" thường được dùng ở đầu câu hoặc trước một cụm từ để nhấn mạnh sự đơn giản.
  • Thường được dùng trong văn nói và văn viết thân mật.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tra cứu thêm các ví dụ của từ "simply" trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ “simply” không? Ví dụ: bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ, hoặc so sánh nó với các từ tương tự như "easily" hoặc "plainly"?

Luyện tập với từ vựng simply

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The instructions are unclear; you should _____ follow the manual to avoid mistakes.
  2. She didn’t elaborate on the plan—she _____ handed us a folder and left.
  3. The solution isn’t _____ a matter of time; it requires careful analysis.
  4. He _____ ignored the email because it seemed irrelevant.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To improve efficiency, we can _____ automate the process.
    a) simply
    b) merely
    c) basically
    d) clearly
  2. The problem was _____ a lack of communication.
    a) simply
    b) entirely
    c) purely
    d) hardly
  3. She _____ refused to attend the meeting without explanation.
    a) simply
    b) politely
    c) firmly
    d) quietly
  4. The results were _____ misleading due to incomplete data.
    a) simply
    b) nearly
    c) highly
    d) utterly
  5. He _____ his opinion in one sentence.
    a) summarized
    b) simply stated
    c) briefly explained
    d) directly addressed

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The system is easy to use; you just need to press the button.
  2. Original: She didn’t argue—she accepted the decision immediately.
  3. Original: The error occurred because you didn’t check the settings.

Đáp án:

Bài 1:

  1. simply
  2. simply
  3. simply (nhiễu: Đáp án đúng là simply nhưng ngữ cảnh phù hợp với "merely/purely")
  4. simply (nhiễu: Có thể điền "just" nếu không dùng "simply")

Bài 2:

  1. a) simply (b, c cũng đúng nhưng ưu tiên a)
  2. c) purely (a, b, c đều hợp lý, nhưng "purely" nhấn mạnh nhất)
  3. a) simply
  4. d) utterly (nhiễu: "simply" không phù hợp)
  5. b) simply stated (a, c, d đúng nhưng b tối ưu)

Bài 3:

  1. Rewritten: The system is simple to use; you simply need to press the button.
  2. Rewritten: She simply accepted the decision without argument.
  3. Rewritten: The error happened because you merely overlooked the settings. (Không dùng "simply", thay bằng "merely")

Chú thích: Các từ nhiễu được chọn có nghĩa gần (just, merely, purely) hoặc lỗi phổ biến (dùng trạng từ không phù hợp).


Bình luận ()