sit down là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sit down nghĩa là ngồi xuống. Học cách phát âm, sử dụng từ sit down qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sit down

sit downverb

ngồi xuống

/sɪt//sɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ sit down

Tuyệt vời! Đây là cách phát âm từ "sit down" trong tiếng Anh:

  • Sit: /sɪt/ (giống khi bạn nói "sít")
  • Down: /daʊn/ (giống khi bạn nói "đứng xuống")

Kết hợp lại: /sɪt daʊn/

Mẹo:

  • Phần "sit" khá dễ, chỉ cần phát âm như bạn thường làm.
  • Phần "down" cần kéo dài âm "o" một chút, và nhấn nhẹ vào âm cuối.

Bạn có muốn tôi phát âm từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ sit down trong tiếng Anh

Từ "sit down" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc ngồi xuống, nhưng cũng có những trường hợp khác:

1. Yêu cầu hoặc gợi ý ai đó ngồi xuống:

  • Formal: "Please sit down." (Hãy ngồi xuống.) - Đây là cách lịch sự để mời ai đó ngồi.
  • Informal: " Sit down! You're standing there." (Ngồi xuống! Bạn đứng đó đấy.) - Cách dùng thân mật hơn.
  • Khi ai đó đang đứng: "He sat down on the bench." (Anh ấy ngồi xuống băng ghế.)

2. Hành động ngồi xuống:

  • I sat down and started reading the book. (Tôi ngồi xuống và bắt đầu đọc sách.)
  • She sat down beside me. (Cô ấy ngồi xuống bên cạnh tôi.)

3. Thể hiện sự chấp nhận, giao tiếp:

  • Sit down and tell me what happened. (Ngồi xuống và kể cho tôi nghe chuyện gì xảy ra.) - Yêu cầu ai đó chia sẻ thông tin.
  • Let's sit down and discuss this. (Hãy ngồi xuống và thảo luận về điều này.) - Đề nghị gặp mặt và trao đổi.

4. Sử dụng trong các thành ngữ và câu tục ngữ:

  • Sit down and shut up! (Ngồi xuống và im lặng!) – Đây là một câu nói tục, thể hiện sự phẫn nộ.
  • Sit down and relax. (Ngồi xuống và thư giãn.) – Gợi ý ai đó nghỉ ngơi.

Tổng kết:

Cách sử dụng Ý nghĩa Ví dụ
Yêu cầu Mời ai đó ngồi xuống "Please sit down."
Hành động Ngồi xuống "He sat down on the chair."
Giao tiếp Yêu cầu chia sẻ, thảo luận "Sit down and tell me about your trip."

Lưu ý: "Sit down" thường được dùng trong các tình huống thông thường, không trang trọng. Nếu muốn lịch sự hơn, bạn có thể sử dụng "Please take a seat." (Xin mời ngồi xuống.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn cho một tình huống nào đó (ví dụ: trong một câu chuyện, trong cuộc trò chuyện với bạn bè)?

Các từ đồng nghĩa với sit down

Luyện tập với từ vựng sit down

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. "Please ______ and wait for your turn," the receptionist said politely.
  2. After a long hike, we finally found a bench to ______ and rest.
  3. The teacher asked the students to ______ their homework before leaving. (gây nhiễu: từ khác)
  4. He was so tired that he decided to ______ on the couch and watch TV. (gây nhiễu: từ khác)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The manager told the team to ______ for a quick meeting.
    a) stand up
    b) sit down
    c) walk away
    d) speak loudly

  2. Which of these are appropriate in a classroom? (nhiều đáp án đúng)
    a) Sit down and listen.
    b) Run around the room.
    c) Raise your hand.
    d) Lie on the floor.

  3. She was too nervous to ______ during the interview.
    a) sit down
    b) stand still
    c) laugh loudly
    d) jump up

  4. Before the exam starts, you should: (gây nhiễu)
    a) review your notes
    b) sit down quietly
    c) shout questions
    d) leave the room

  5. "______ and relax," the doctor advised the patient. (gây nhiễu)
    a) Sit down
    b) Stand straight
    c) Hold your breath
    d) Close your eyes


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "Take a seat, please," the host said. → (Dùng "sit down")
  2. The children were told to find their chairs and stop moving. → (Dùng "sit down")
  3. "You can rest on the sofa if you're tired," she suggested. → (Không dùng "sit down", thay thế phù hợp)

Đáp án:

Bài 1:

  1. sit down
  2. sit down
  3. submit (gây nhiễu)
  4. lie (gây nhiễu)

Bài 2:

  1. b) sit down
  2. a) Sit down and listen. / c) Raise your hand.
  3. a) sit down / b) stand still
  4. a) review your notes / b) sit down quietly
  5. a) Sit down / d) Close your eyes

Bài 3:

  1. "Sit down, please," the host said.
  2. The children were told to sit down and stop moving.
  3. "You can lie on the sofa if you're tired," she suggested. (Thay thế bằng "lie")

Bình luận ()