rest là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rest nghĩa là sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi. Học cách phát âm, sử dụng từ rest qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rest

restverb/noun

sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ, nghỉ, nghỉ ngơi

/rɛst/
Định nghĩa & cách phát âm từ rest

Từ "rest" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Rest (nghỉ ngơi):

  • Phát âm: /rɛst/
  • Giải thích: Phát âm này thường được sử dụng khi "rest" có nghĩa là nghỉ ngơi, thư giãn.
  • Phân tích âm tiết:
    • /r/ - phát âm gần giống chữ "r" trong tiếng Việt (nhưng ngắn và nhẹ hơn).
    • /ɛ/ - âm e như trong "bed" hoặc "green".
    • /st/ - phát âm "st" như trong "stop" hoặc "last".

2. Rest (để lại):

  • Phát âm: /rɛst/ (giống như nghĩa nghỉ ngơi)
  • Giải thích: Trong một số trường hợp, "rest" có nghĩa là để lại, ví dụ: "Rest in peace" (Hãy nghỉ ngơi yên). Cách phát âm này hoàn toàn giống với cách phát âm của "rest (nghỉ ngơi)".

Lời khuyên:

  • Để luyện phát âm chính xác nhất, bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến như:
    • Forvo: https://forvo.com/word/%C3%9Crest/ - Lắng nghe các phiên âm của người bản xứ.
    • Google Translate: Nhập từ "rest" và chọn tùy chọn "Listen" để nghe cách phát âm.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của một từ nào khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ rest trong tiếng Anh

Từ "rest" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách dùng của nó:

1. Nghỉ ngơi (động từ/tân từ):

  • Động từ: Nghĩa là nghỉ ngơi, thư giãn, hoặc nghỉ ngơi tạm thời.
    • Example: "I need to rest after a long day." (Tôi cần nghỉ ngơi sau một ngày dài.)
    • Example: "Please rest here until I come back." (Xin nghỉ ngơi ở đây cho đến khi tôi quay lại.)
  • Tân từ: Nghĩa là sự nghỉ ngơi, thời gian nghỉ ngơi.
    • Example: "She took a rest on the sofa." (Cô ấy nghỉ ngơi trên sofa.)
    • Example: "They scheduled a rest day during the tour." (Họ lên lịch một ngày nghỉ trong chuyến tham quan.)

2. Phần còn lại (danh từ):

  • Nghĩa là phần còn lại, phần dư thừa, hoặc những thứ còn lại sau khi đã loại bỏ.
    • Example: "There wasn't any rest of the cake left." (Không còn miếng bánh nào thừa.)
    • Example: "The rest of the team will meet tomorrow." (Phần còn lại của đội sẽ gặp nhau vào ngày mai.)

3. Sự an toàn (danh từ - thường dùng trong chủ nghĩa xã hội/tự do):

  • Nghĩa là khu vực an toàn, nơi mọi người có thể tìm kiếm sự bảo vệ và tránh khỏi sự áp bức.
    • Example: "He sought rest within the confines of the state." (Anh ta tìm kiếm sự an toàn trong phạm vi của nhà nước.) - Đây là một cách sử dụng ít phổ biến hơn.

4. Các cụm từ với "rest":

  • Rest assured: Hãy yên tâm
    • Example: "Rest assured, we will do our best." (Hãy yên tâm, chúng tôi sẽ cố gắng hết sức.)
  • Rest up: Nghỉ ngơi để hồi phục sức khỏe
    • Example: "You should rest up before the marathon." (Bạn nên nghỉ ngơi để hồi phục sức khỏe trước cuộc marathon.)
  • At rest: (Thường dùng khi nói về người đã qua đời) Trong trạng thái im lặng, không còn hoạt động.
    • Example: "He passed away peacefully at rest." (Anh ấy qua đời thanh thản.)
  • Rest is best: Nghỉ ngơi là tốt nhất
    • Example: "Don't force yourself to work; rest is best." (Đừng ép bản thân làm việc; nghỉ ngơi là tốt nhất.)

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "rest", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.
  • Đọc nhiều văn bản tiếng Anh để làm quen với cách sử dụng đa dạng của từ này.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "rest" không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ khác cho một tình huống cụ thể không?

Thành ngữ của từ rest

and (all) the rest (of it)
(informal)used at the end of a list to mean everything else that you might expect to be on the list
  • He wants a big house and an expensive car and all the rest of it.
and the rest
(informal)used to say that the actual amount or number of something is much higher than somebody has stated
  • ‘It cost 250 pounds…’ ‘And the rest, and the rest!’
at rest
(specialist)not moving
  • At rest the insect looks like a dead leaf.
dead and therefore free from trouble or worry. People say ‘at rest’ to avoid saying ‘dead’.
  • She now lies at rest in the churchyard.
come to rest
to stop moving
  • The car crashed through the barrier and came to rest in a field.
  • His eyes came to rest on Clara's face.
  • The ball rolled down the hill and came to rest against a tree.
for the rest
(British English, formal)apart from that; considering other matters
  • The book has some interesting passages about the author's childhood. For the rest, it is extremely dull.
give it a rest
(informal)used to tell somebody to stop talking about something because they are annoying you
  • Give it a rest! You’ve been complaining all day.
give something a rest
(informal)to stop doing something for a while
    lay somebody to rest
    to bury somebody. People say ‘to lay somebody to rest’ to avoid saying ‘to bury’ somebody.
    • George was laid to rest beside his parents.
    lay/put something to rest
    to stop something by showing it is not true
    • The announcement finally laid all the speculation about their future to rest.
    (there’s) no peace/rest for the wicked
    (usually humorous)used when somebody is complaining that they have a lot of work to do
      put/set somebody’s mind at ease/rest
      to do or say something to make somebody stop worrying about something
        the rest is history
        used when you are telling a story to say that you do not need to tell the end of it, because everyone knows it already

          Bình luận ()