skilled là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

skilled nghĩa là có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề. Học cách phát âm, sử dụng từ skilled qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ skilled

skilledadjective

có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay, có kinh nghiệm,, lành nghề

/skɪld/
Định nghĩa & cách phát âm từ skilled

Từ "skilled" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈskɪld

Phần phát âm này được chia thành hai âm tiết:

  • ˈskil - phát âm giống như "skill" (kỹ năng, thành thạo)
  • -d - phát âm như âm "d" thông thường.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ skilled trong tiếng Anh

Từ "skilled" trong tiếng Anh có nghĩa là có kỹ năng, tài năng, hoặc kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Having or showing skill: Đây là nghĩa cơ bản nhất của từ "skilled", có nghĩa là có kỹ năng hoặc thể hiện kỹ năng trong một công việc hoặc hoạt động nào đó. Ví dụ:
    • "She is a skilled surgeon." (Cô ấy là một bác sĩ phẫu thuật tài năng.)
    • "He's a skilled carpenter." (Anh ấy là một thợ mộc lành nghề.)

2. Các cách sử dụng cụ thể:

  • As an adjective describing a person:
    • Skilled worker: Nhân viên lành nghề
    • Skilled diplomat: Nhà ngoại giao giỏi
    • Skilled negotiator: Nhà đàm phán giỏi
  • As an adjective describing a skill:
    • Skilled in playing the guitar: Thành thạo trong việc chơi guitar.
    • He’s skilled in computer programming. (Anh ấy có kỹ năng lập trình máy tính.)
  • Used with "at": Diễn tả khả năng thực hiện tốt một kỹ năng cụ thể.
    • She’s good at playing the piano. (Cô ấy chơi piano giỏi.) (Lưu ý: "good at" và "skilled at" thường được dùng thay thế cho nhau)
  • In phrases:
    • Highly skilled: Rất giỏi, tài năng.
    • Skilled in a particular area: Có kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể.
    • To be skilled at something: Có kỹ năng để làm một cái gì đó.

3. So sánh với các từ liên quan:

  • Talented: Có năng khiếu, tài năng bẩm sinh. (Thường nhấn mạnh vào sự tự nhiên và tiềm năng)
  • Qualified: Được đào tạo, đủ tiêu chuẩn. (Thường nhấn mạnh vào chứng chỉ hoặc bằng cấp)
  • Proficient: Thành thạo, có kinh nghiệm. (Thường nhấn mạnh vào việc thực hiện công việc một cách hiệu quả)
  • Expert: Chuyên gia (Người có kiến thức và kinh nghiệm sâu rộng)

Ví dụ tổng hợp:

  • "Our team is comprised of skilled professionals who are dedicated to providing excellent service." (Đội ngũ của chúng tôi bao gồm những người chuyên nghiệp tài năng tận tâm cung cấp dịch vụ tuyệt vời.)
  • "The new software is designed to help skilled users perform their tasks more efficiently." (Phần mềm mới được thiết kế để giúp người dùng lành nghề thực hiện công việc hiệu quả hơn.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "skilled", bạn có thể tra cứu thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau.

Bạn muốn tôi giúp bạn viết câu sử dụng từ “skilled” trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn tôi giúp bạn viết một đoạn văn mô tả một người có kỹ năng trong một lĩnh vực nào đó?

Luyện tập với từ vựng skilled

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She is highly __________ in graphic design, with over 10 years of experience.
  2. The project requires someone __________ in data analysis, but communication skills are also crucial.
  3. The team needs a __________ worker who can handle tight deadlines efficiently. (Gợi ý: từ chỉ tốc độ, không phải kỹ năng)
  4. His __________ hands repaired the antique clock without any mistakes.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company prefers candidates who are __________ in programming languages.
    a) skilled
    b) fast
    c) interested
    d) knowledgeable

  2. To excel in this role, you must be __________ at problem-solving and teamwork.
    a) skilled
    b) expert
    c) talented
    d) all of the above

  3. The craftsman’s __________ work impressed everyone at the exhibition.
    a) delicate
    b) skilled
    c) quick
    d) basic

  4. A surgeon must be __________ with precision tools under pressure.
    a) familiar
    b) skilled
    c) careful
    d) a and b

  5. The report was written by a(n) __________ researcher with attention to detail.
    a) experienced
    b) ordinary
    c) skilled
    d) impatient


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She has a lot of experience in teaching and does it very well.
    Rewrite: __________
  2. Original: The engineers here are very good at solving technical problems.
    Rewrite: __________
  3. Original: His ability to negotiate is exceptional.
    Rewrite: (Không dùng skilled)

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. skilled
  2. skilled
  3. fast (nhiễu)
  4. steady/dexterous (nhiễu, không dùng "skilled")

Bài tập 2:

  1. a) skilled
  2. d) all of the above
  3. b) skilled
  4. d) a and b (familiar/skilled)
  5. a) experienced hoặc c) skilled (đều hợp lý)

Bài tập 3:

  1. Rewrite: She is a skilled teacher with extensive experience.
  2. Rewrite: The engineers here are skilled at resolving technical issues.
  3. Rewrite: He is an expert/exceptional negotiator. (Không dùng "skilled")

Ghi chú: Các câu nhiễu dùng từ gần nghĩa (fast, experienced, dexterous) hoặc lỗi phổ biến (basic/impatient trong ngữ cảnh sai).


Bình luận ()