
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
qualified nghĩa là đủ tư cách, điều kiện, khả năng. Học cách phát âm, sử dụng từ qualified qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đủ tư cách, điều kiện, khả năng
Từ "qualified" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Dưới đây là cách chia nhỏ từng âm tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "qualified" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất và các ví dụ minh họa:
Tóm tắt:
Hình thức | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Qualified (adjective) | Đáp ứng các tiêu chuẩn | She's a qualified doctor. |
Qualified (past participle) | Đã được chứng nhận hoặc đủ điều kiện | The contract was qualified as valid. |
Qualify (verb) | Chứng minh hoặc xác nhận | He needs to qualify for the race. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "qualified", hãy lưu ý vào ngữ cảnh cụ thể. Mong rằng những giải thích và ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng từ này một cách chính xác nhất! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()