qualified là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

qualified nghĩa là đủ tư cách, điều kiện, khả năng. Học cách phát âm, sử dụng từ qualified qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ qualified

qualifiedadjective

đủ tư cách, điều kiện, khả năng

/ˈkwɒlɪfʌɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ qualified

Từ "qualified" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkwɑː.lɪ.fied

Dưới đây là cách chia nhỏ từng âm tiết:

  • ˈkwɑː: Phát âm giống như "qua" (qua) kết hợp với "a" dài (như trong "day").
  • li: Phát âm giống như "li" trong tiếng Việt.
  • fied: Phát âm giống như "fi" (fi) kết hợp với "ed" (đ) như ở động từ quen thuộc.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ qualified trong tiếng Anh

Từ "qualified" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất và các ví dụ minh họa:

1. Đại danh từ (Adjective):

  • Định nghĩa: Qualified nghĩa là đáp ứng các yêu cầu, tiêu chuẩn hoặc điều kiện nhất định. Nó mô tả một người hoặc thứ có đủ khả năng làm một việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • "She is qualified to teach English because she has a degree in linguistics." (Cô ấy đủ tiêu chuẩn để dạy tiếng Anh vì cô ấy có bằng ngành ngôn ngữ học.)
    • "This product is qualified for use in hazardous environments." (Sản phẩm này được chứng nhận là phù hợp để sử dụng trong môi trường nguy hiểm.)
    • "He's qualified for the job due to his extensive experience." (Anh ấy đủ tiêu chuẩn cho công việc nhờ kinh nghiệm phong phú của mình.)

2. Tính từ hoàn thành (Past Participle - thường dùng với "have" hoặc "be"):

  • Định nghĩa: Được sử dụng như một động từ trong các câu bị động hoặc câu khẳng định. Phân loại hoặc chứng nhận ai đó hoặc thứ gì đó là đáp ứng các tiêu chuẩn.
  • Ví dụ:
    • "The applicant was qualified for the promotion." (Ứng viên đã được đề bạt vì đáp ứng các tiêu chuẩn.)
    • "The software is qualified by the testing team." (Phần mềm đã được kiểm tra và chứng nhận là đáp ứng các yêu cầu.)
    • "She was qualified to receive the award." (Cô ấy đủ điều kiện để nhận giải thưởng.)

3. "Qualify" (danh động từ/động từ):

  • Định nghĩa: Để làm chứng minh hoặc xác nhận rằng ai đó hoặc cái gì đó đủ tiêu chuẩn. Nó có nghĩa là đánh giá và xác nhận năng lực hoặc khả năng của ai đó.
  • Ví dụ:
    • "He needs to qualify for the competition by meeting the required criteria." (Anh ấy cần đủ điều kiện tham gia cuộc thi bằng cách đáp ứng các tiêu chí yêu cầu.)
    • "The interview will qualify you for the position." (Phỏng vấn sẽ chứng minh bạn đủ tiêu chuẩn cho vị trí đó.)
    • "Let's qualify our assumptions about the situation." (Hãy làm rõ các giả định của chúng ta về tình hình này.)
    • “The government is qualifying new businesses for tax breaks.” (Chính phủ đang đánh giá các doanh nghiệp mới để đủ điều kiện nhận ưu đãi thuế.)

Tóm tắt:

Hình thức Nghĩa Ví dụ
Qualified (adjective) Đáp ứng các tiêu chuẩn She's a qualified doctor.
Qualified (past participle) Đã được chứng nhận hoặc đủ điều kiện The contract was qualified as valid.
Qualify (verb) Chứng minh hoặc xác nhận He needs to qualify for the race.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "qualified", hãy lưu ý vào ngữ cảnh cụ thể. Mong rằng những giải thích và ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng từ này một cách chính xác nhất! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()