
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
skin nghĩa là da, vỏ. Học cách phát âm, sử dụng từ skin qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
da, vỏ
Từ "skin" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Nguyên âm: /skɪn/
Tổng thể: Bạn sẽ nghe là âm "skin" giống như khi bạn nói "skin" trong tiếng Việt.
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:
Từ "skin" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Dưới đây là một số cụm từ thường dùng với "skin":
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "skin" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm câu ví dụ hoặc tình huống mà bạn muốn biết cách sử dụng nó.
Which of the following are functions of human ______? (Chọn 3)
a) Protection against pathogens
b) Producing vitamin D
c) Filtering blood
d) Regulating body temperature
e) Storing fat cells
To treat mild burns, you should: (Chọn 2)
a) Apply ice directly to the burned ______
b) Run cool water over the affected area
c) Cover the burn with a sterile dressing
d) Rub butter on the wound
The phrase "thick-______" describes someone who:
a) Is emotionally sensitive
b) Has a high pain tolerance
c) Is physically strong
d) Resists criticism easily
Which term refers to a medical specialist for ______ conditions?
a) Cardiologist
b) Dermatologist
c) Neurologist
d) Orthopedist
"She has a glowing ______" implies:
a) Her skin is shiny from oil
b) She appears healthy and radiant
c) She is sweating excessively
d) She uses heavy makeup
Original: "The outermost layer of the human body protects against environmental hazards."
Rewrite using "skin".
Original: "His reaction to criticism showed he wasn’t easily upset."
Rewrite using an idiom with "skin".
Original: "The snake sheds its outer covering as it grows."
Rewrite without "skin" but keep the meaning.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()