
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
hide nghĩa là trốn, ẩn nấp; che giấu. Học cách phát âm, sử dụng từ hide qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trốn, ẩn nấp, che giấu
Từ "hide" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:
Ví dụ: "I need to hide the cookies." (Tôi cần giấu những chiếc bánh quy.)
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin gì về từ "hide" không? Ví dụ như cách sử dụng trong câu, hoặc các từ liên quan?
Từ "hide" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau và cách sử dụng đa dạng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Một số cấu trúc thường dùng với "hide":
Lưu ý:
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh sử dụng từ "hide" mà bạn đang quan tâm để tôi đưa ra ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích chi tiết hơn.
The cat likes to ______ under the bed when it hears loud noises.
a) conceal
b) hide
c) reveal
d) expose
Which words can replace "conceal" in this sentence? "He tried to ______ his nervousness during the interview."
a) mask
b) hide
c) display
d) bury
The magician’s trick involved ______ a coin inside his sleeve.
a) hiding
b) removing
c) placing
d) showing
If you want to keep a secret, you should never ______ it in an email.
a) write
b) disclose
c) hide
d) share
The committee decided to ______ the report’s controversial findings from the public.
a) publish
b) hide
c) suppress
d) announce
Original: She buried her face in her hands to avoid showing her tears.
Rewrite: _____________________________________________________.
Original: The fugitive concealed himself in an abandoned warehouse.
Rewrite: _____________________________________________________.
Original: The file was so well camouflaged that no one noticed it. (Không dùng "hide")
Rewrite: _____________________________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()