skipper là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

skipper nghĩa là đội trưởng. Học cách phát âm, sử dụng từ skipper qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ skipper

skippernoun

đội trưởng

/ˈskɪpə(r)//ˈskɪpər/

Từ "skipper" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào vùng miền và cách diễn đạt:

1. Phát âm chuẩn (có xu hướng dùng hơn):

  • /ˈskɪpər/ (IPA - International Phonetic Alphabet)
    • ˈskɪp: Nguyên âm "ski" phát âm như "ship" (nguyên âm "i" ngắn).
    • ər: Phụ âm "r" được phát nhanh, không rõ ràng.

2. Phát âm kiểu Mỹ (thường nghe ở Mỹ):

  • /ˈskɪpɚ/ (IPA)
    • ˈskɪp: Như trên.
    • ɚ: Đây là một phụ âm ngọng "r" được phát sau nguyên âm. Phụ âm này thường xuất hiện sau các nguyên âm "i" hoặc "e" trong tiếng Anh Mỹ.

Lưu ý:

  • Khi đọc, hãy chú ý đến sự khác biệt nhỏ giữa hai cách phát âm này. Với người bản xứ, cách phát âm chuẩn thường được ưa chuộng hơn.

Bạn có thể tìm nghe các phiên âm này trên các trang web như:

  • Forvo: [https://forvo.com/word/%E2%80%9Cs Skipper/](https://forvo.com/word/%E2%80%9Cs Skipper/)
  • Youglish: https://youglish.com/w/skipper (Cho phép bạn nghe từ trong các video thực tế)

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ skipper trong tiếng Anh

Từ "skipper" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng:

1. Giám đốc tàu thuyền (tiếng tàu): Đây là nghĩa phổ biến nhất và cổ xưa nhất.

  • Ý nghĩa: Người điều khiển tàu thuyền, thường là người có kinh nghiệm thực thi và chịu trách nhiệm chính về việc vận hành và an toàn của con tàu. Họ quản lý thủy thủ đoàn, lên kế hoạch hành trình và đảm bảo mọi thứ hoạt động suôn sẻ.
  • Ví dụ: “The ship was under the command of a seasoned skipper.” (Con tàu do một thuyền trưởng dày dạn kinh nghiệm điều khiển.)
  • Nguồn gốc: Từ này bắt nguồn từ việc “skipper” tiếng lóng của những thủy thủ điều khiển tàu.

2. Người điều khiển (khi nói về các hoạt động khác): Trong một số trường hợp, "skipper" có thể được dùng để chỉ người quản lý hoặc điều khiển một hoạt động nào đó, không liên quan đến tàu thuyền.

  • Ý nghĩa: Người có trách nhiệm điều hành, quản lý hoặc dẫn dắt một nhóm hoặc một dự án.
  • Ví dụ: “He’s the skipper of the project team.” (Anh ấy là người điều khiển của nhóm dự án.)
  • Ví dụ: “The skippers of the various boats were competing for the prize.” (Những người điều khiển của các chiếc thuyền khác nhau đang tranh tài để giành giải thưởng.)

3. Chơi (cờ bạc) – (Old-fashioned, rarer): Trong một số ngữ cảnh lịch sử, "skipper" có thể có nghĩa là người chơi cờ bạc, đặc biệt là người quản lý hoặc điều khiển tài sản trong một nhóm chơi. (Ý nghĩa này hiếm gặp và thường chỉ được sử dụng trong văn học cổ điển hoặc các bài viết lịch sử).

Tóm tắt:

Nghĩa Mô tả Ví dụ
Giám đốc tàu Điều khiển tàu thuyền, quản lý thủy thủ “The skipper steered the ship through the storm.”
Người điều khiển Quản lý hoặc dẫn dắt một hoạt động “He’s the skipper of the event.”
Chơi (cổ điển) Người quản lý tài sản cờ bạc (hiếm)

Lưu ý: Nghĩa phổ biến nhất hiện nay là “giám đốc tàu thuyền”. Nếu bạn không chắc chắn, hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa chính xác của từ.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "skipper" không?

Các từ đồng nghĩa với skipper


Bình luận ()