Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
skipper nghĩa là đội trưởng. Học cách phát âm, sử dụng từ skipper qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đội trưởng
Từ "skipper" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào vùng miền và cách diễn đạt:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe các phiên âm này trên các trang web như:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "skipper" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng:
Tóm tắt:
| Nghĩa | Mô tả | Ví dụ |
|---|---|---|
| Giám đốc tàu | Điều khiển tàu thuyền, quản lý thủy thủ | “The skipper steered the ship through the storm.” |
| Người điều khiển | Quản lý hoặc dẫn dắt một hoạt động | “He’s the skipper of the event.” |
| Chơi (cổ điển) | Người quản lý tài sản cờ bạc | (hiếm) |
Lưu ý: Nghĩa phổ biến nhất hiện nay là “giám đốc tàu thuyền”. Nếu bạn không chắc chắn, hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa chính xác của từ.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "skipper" không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()