omit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

omit nghĩa là bỏ sót. Học cách phát âm, sử dụng từ omit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ omit

omitverb

bỏ sót

/əˈmɪt//əˈmɪt/

Từ "omit" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈɒmɪt

Phát âm chi tiết:

  • ˈɒmɪt (âm nhấn mạnh)
    • ɒ - Giống âm "o" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn và hơi tròn hơn.
    • mɪt - Giống cách phát âm chữ "meet" nhưng bỏ tiếng "ee" cuối cùng.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ omit trong tiếng Anh

Từ "omit" trong tiếng Anh có nghĩa là bỏ sót, lược bỏ, vắng mặt. Nó có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là phân tích chi tiết và các ví dụ cụ thể:

1. Nôm nghĩa cơ bản: Bỏ sót, lược bỏ

  • Định nghĩa: Bỏ qua, không bao gồm, hoặc loại bỏ một phần nào đó của thông tin, hành động, hoặc vật thể.
  • Ví dụ:
    • "Please omit irrelevant details from the report." (Vui lòng bỏ qua các chi tiết không liên quan khỏi báo cáo.)
    • "The chef omitted the onions from the recipe." (Thần buôn đã bỏ bớt hành tỏi khỏi công thức.)
    • "Don't omit the important parts of the story." (Đừng bỏ qua những phần quan trọng của câu chuyện.)

2. Sử dụng với "to omit" (động từ nguyên thể)

  • Định nghĩa: Động từ "to omit" thường được sử dụng để chỉ hành động của việc bỏ cái gì đó ra.
  • Ví dụ:
    • "It was a mistake to omit his name from the list." (Đó là một sai lầm khi bỏ tên anh ta khỏi danh sách.)
    • "I omitted to tell you about the meeting." (Tôi đã quên không nói với bạn về cuộc họp.)

3. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

  • Omit (a clause): Bỏ qua một mệnh đề (thường là mệnh đề giới thiệu) trong văn bản để làm cho nó ngắn gọn hơn.
    • Ví dụ: "The document omits the clause about liability." (Tài liệu này đã bỏ qua điều khoản về trách nhiệm.)
  • Omit (a person): Bỏ sót hoặc không mời một người tham gia sự kiện.
    • Ví dụ: “The invitations omitted her name, which was quite rude.” (Những lời mời đã không nhắc đến tên cô ấy, thật thiếu lịch sự.)
  • Omit (from a list): Loại bỏ một mục khỏi danh sách.
    • Ví dụ: “Please omit his address from the mailing list.” (Vui lòng xóa địa chỉ của anh ta khỏi danh sách gửi thư.)

Các từ đồng nghĩa của "omit":

  • Exclude: Loại trừ
  • Leave out: Bỏ ra, không đưa vào
  • Skip: Bỏ qua
  • Delete: Xóa bỏ
  • Drop: Bỏ rơi, bỏ qua

Mẹo để sử dụng "omit" đúng cách:

  • Chú ý ngữ cảnh: Ý nghĩa của "omit" phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Sử dụng với động từ hoặc danh từ: “Omit” có thể đi với động từ (to omit) hoặc danh từ (to omit something).
  • Kiểm tra đồng nghĩa: Nếu bạn không chắc chắn, hãy xem xét các từ đồng nghĩa để đảm bảo bạn chọn từ phù hợp nhất.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích một khía cạnh nào đó của "omit" không? Hoặc bạn có muốn tôi giúp bạn viết câu sử dụng từ này không?


Bình luận ()