slowly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

slowly nghĩa là một cách chậm chạp, chậm dần. Học cách phát âm, sử dụng từ slowly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ slowly

slowlyadverb

một cách chậm chạp, chậm dần

/ˈsləʊli/
Định nghĩa & cách phát âm từ slowly

Từ "slowly" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • slow: /sloʊ/ (lưu ý âm "o" ở cuối phát âm dài, giống như "o" trong "go")
  • ly: /li/ (giống như "ly" trong "fly")

Kết hợp lại: /sloʊli/

Mẹo: Bạn có thể tưởng tượng tiếng "slow" như "slow" trong tiếng Việt, sau đó thêm đuôi "ly" giống như trong "friendly".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ slowly trong tiếng Anh

Từ "slowly" trong tiếng Anh có nghĩa là "chậm rãi". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, kèm theo ví dụ minh họa:

1. Mô tả hành động chậm rãi:

  • Động từ: "Slowly" thường được dùng để mô tả cách một động từ được thực hiện một cách chậm rãi và từ từ.
    • Ví dụ:
      • "He slowly opened the door." (Anh ấy mở cửa chậm rãi.)
      • "She slowly walked along the beach." (Cô ấy đi bộ dọc bãi biển chậm rãi.)
      • "The car slowly climbed the hill." (Chiếc xe chậm rãi leo lên đồi.)

2. Mô tả chuyển động chậm:

  • "Slowly" có thể dùng để mô tả một chuyển động chậm, không nhanh chóng.
    • Ví dụ:
      • "The steam slowly rose from the cup." (Hơi nước chậm rãi nổi lên từ cốc.)
      • "The clouds drifted slowly across the sky." (Những đám mây trôi chậm rãi qua bầu trời.)

3. Mô tả tốc độ chậm:

  • Đôi khi, "slowly" được dùng để chỉ tốc độ chậm của một cái gì đó.
    • Ví dụ:
      • "The internet connection is slowly loading." (Kết nối internet đang chậm rãi tải.)
      • "The water is slowly draining from the sink." (Nước đang chậm rãi xả xuống bồn rửa.)

4. Mô tả cách nói hoặc suy nghĩ chậm:

  • "Slowly" cũng có thể dùng để mô tả cách một người nói hoặc suy nghĩ chậm.
    • Ví dụ:
      • "He slowly explained the problem." (Anh ấy chậm rãi giải thích vấn đề.)
      • "She slowly thought about her answer." (Cô ấy chậm rãi suy nghĩ về câu trả lời của mình.)

Các cụm từ với "slowly":

  • Slowly but surely: Chậm rãi nhưng chắc chắn (từ từ mà chắc chắn)
  • Slowly down: Chậm lại (thường dùng để dừng xe hoặc giảm tốc độ)
  • Slow down: Chậm lại, giảm tốc độ (cách dùng như một mệnh lệnh)

Lưu ý:

  • "Slowly" thường được sử dụng với các thì quá khứ (Past Simple, Past Continuous) để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
  • Cần kết hợp với các động từ hoặc sự vật để tạo thành một câu hoàn chỉnh có nghĩa.

Bạn có thể tìm thêm nhiều ví dụ khác trên các trang web về từ vựng tiếng Anh như:

Hy vọng điều này hữu ích! Bạn muốn tôi giải thích thêm về khía cạnh nào của từ "slowly" không?

Thành ngữ của từ slowly

slowly but surely
making slow but definite progress
  • We'll get there slowly but surely.

Bình luận ()