gradually là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

gradually nghĩa là dần dần, từ từ. Học cách phát âm, sử dụng từ gradually qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ gradually

graduallyadverb

dần dần, từ từ

/ˈɡradʒʊli/
Định nghĩa & cách phát âm từ gradually

Đây là cách phát âm từ "gradually" trong tiếng Anh:

  • grȧdʒ.wə.li̇

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • grȧdʒ: Phát âm gần giống như "grad" trong "grad school" nhưng kéo dài âm "g" và thêm một chút âm "o" giữa.
  • wə: Phát âm giống như "wuh".
  • li̇: Phát âm giống như "lee".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ gradually trong tiếng Anh

Từ "gradually" trong tiếng Anh có nghĩa là "từng chút một", "dần dần", "từ từ". Nó thường được dùng để mô tả một quá trình diễn ra chậm rãi, không đột ngột. Dưới đây là cách sử dụng từ này và một số ví dụ minh họa:

Cách sử dụng:

  • Ví dụ 1: Mô tả sự thay đổi chậm rãi:

    • "The leaves are gradually changing color." (Lá cây đang dần đổi màu.)
    • "He gradually improved his English skills." (Anh ấy dần dần cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)
    • "The temperature is gradually dropping." (Nhiệt độ đang dần hạ thấp.)
  • Ví dụ 2: Mô tả hành động diễn ra từ từ:

    • "She gradually opened the door." (Cô ấy dần dần mở cửa.)
    • "He gradually leaned towards her." (Anh ấy từ từ cúi về phía cô ấy.)
    • "The company gradually reduced its workforce." (Công ty từ từ giảm số lượng nhân viên.)
  • Ví dụ 3: Kết hợp với tính từ chỉ mức độ (more, less, etc.):

    • "The pain was gradually increasing." (Đau đớn dần dần tăng lên.)
    • "I am gradually becoming more confident." (Tôi đang dần trở nên tự tin hơn.)
    • "The level of pollution is gradually decreasing." (Mức độ ô nhiễm đang dần giảm xuống.)

Lưu ý:

  • "Gradually" thường đi kèm với các trạng từ thời gian như "over time", "little by little", "slowly" để tăng thêm sự nhấn mạnh về sự diễn ra chậm rãi.
  • "Gradually" có thể dùng để mô tả cả sự thay đổi về mặt thể chất và tinh thần.

Tóm lại:

"Gradually" là một từ hữu ích để diễn tả một quá trình, hành động hoặc sự thay đổi diễn ra chậm rãi, không đột ngột. Hãy sử dụng nó khi bạn muốn nhấn mạnh vào sự từ từ, nhẹ nhàng của một điều gì đó.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ cụ thể hơn nữa hoặc giúp bạn luyện tập sử dụng từ này không?

Các từ đồng nghĩa với gradually

Luyện tập với từ vựng gradually

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. As the sun rose, the sky turned from dark blue to light blue __________.
  2. She __________ realized that her hard work was paying off when her grades improved.
  3. The company expanded __________, opening three new branches within a year.
  4. The noise outside __________ disappeared after midnight, allowing me to sleep.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The temperature dropped __________ as winter approached.
    a) suddenly
    b) gradually
    c) immediately
    d) accidentally

  2. Over time, the old traditions in the village __________ faded away.
    a) quickly
    b) rarely
    c) gradually
    d) never

  3. He __________ adjusted to the new time zone after a few days.
    a) completely
    b) gradually
    c) barely
    d) urgently

  4. The construction project was delayed __________ due to bad weather.
    a) steadily
    b) slightly
    c) naturally
    d) efficiently

  5. Her confidence __________ grew as she practiced public speaking.
    a) rapidly
    b) gradually
    c) abruptly
    d) eventually


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The city became more modern over a period of ten years.
    → The city __________ became more modern.

  2. After months of training, she started performing better.
    → After months of training, her performance __________ improved.

  3. The path became steeper as we climbed higher.
    → The path __________ became steeper.


Đáp án:

Bài 1:

  1. gradually
  2. gradually
  3. rapidly (nhiễu)
  4. completely (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) gradually
  2. c) gradually
  3. b) gradually
  4. b) slightly (nhiễu)
  5. b) gradually

Bài 3:

  1. The city gradually became more modern.
  2. After months of training, her performance gradually improved.
  3. The path steadily became steeper. (Từ thay thế: steadily)

Bình luận ()