smash là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

smash nghĩa là đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh. Học cách phát âm, sử dụng từ smash qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ smash

smashverb

đập, vỡ tan thành mảnh, sự đập, vỡ tàn thành mảnh

/smaʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ smash

Từ "smash" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /smæʃ/ (âm này thường dùng khi "smash" có nghĩa là "phá vỡ, nát vụn")

  • Cấu trúc: /smæ/ (như "smell" hoặc "stream") + /ʃ/ (như "ship" hoặc "shoe")
  • Nguyên âm /æ/: Âm này nghe giống như "a" trong "cat" hoặc "hat".
  • Nguyên âm /ʃ/: Âm này là âm "sh", nghe như tiếng "sh" trong "ship".

Ví dụ: "The vase smashed on the floor." (Thìa vỡ trên sàn nhà.)

2. /smaʃ/ (âm này thường dùng khi "smash" có nghĩa là "đánh, tấn công")

  • Cấu trúc: /s/ + /ma/ + /ʃ/
  • Nguyên âm /æ/: Giống như ở phát âm đầu tiên.
  • Nguyên âm /a/: Giống như "a" trong "father" hoặc "car" (nhưng ngắn hơn).
  • Nguyên âm /ʃ/: Giống như ở phát âm đầu tiên.

Ví dụ: "He smashed the door open." (Anh ta phá cửa bật mở.)

Lưu ý:

  • Sự khác biệt giữa hai cách phát âm này thường không rõ ràng, đặc biệt là với người mới học.
  • Để chắc chắn, bạn có thể nghe các phát âm trên từ điển online như Google Translate, Merriam-Webster, hoặc Cambridge Dictionary.

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm "smash" để hình dung rõ hơn:

Hi vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ smash trong tiếng Anh

Từ "smash" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Vừa vứt, phá tan, vụn nát:

  • Ví dụ: "He smashed the glass on the floor." (Anh ta vứt mảnh kính xuống sàn.)
  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa gốc của từ "smash" - tức là phá vỡ một vật gì đó mạnh mẽ.
  • Cấu trúc: smash something (vứt/phá vỡ cái gì đó)

2. Vô cùng, tuyệt vời, thành công:

  • Ví dụ: "That concert was a smash!" (Con nhạc kịch thật tuyệt vời!)
  • Ý nghĩa: Trong trường hợp này, "smash" được sử dụng để diễn tả sự thành công, nổi tiếng hoặc được mọi người yêu thích.
  • Cấu trúc: a smash/a huge smash (một thành công lớn)

3. Đánh nhau, tấn công:

  • Ví dụ: "The boxer smashed his opponent." (Vận động viên quyền Anh đấm knockout đối thủ.)
  • Ý nghĩa: "Smash" có thể dùng để miêu tả hành động tấn công, đánh nhau một cách mạnh mẽ.
  • Cấu trúc: smash somebody (đánh ai đó)

4. (Cách nói tắt) Khiến (ai đó) ngạc nhiên, gây sốc:

  • Ví dụ: "His sudden announcement smashed all our plans." (Lời tuyên bố đột ngột của anh ta đã phá tan mọi kế hoạch của chúng ta.)
  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "smash" mang nghĩa gây ra sự thay đổi đột ngột và bất ngờ, thường không phải là điều tốt.

Các dạng của từ "smash":

  • Smashing: Thường được sử dụng như tính từ (adjective) để diễn tả điều gì đó tuyệt vời hoặc thú vị. Ví dụ: "Let's go for a smashing time!" (Chúng ta hãy đi vui vẻ nhé!)
  • Smashed: Là dạng quá khứ phân từ (past participle) của động từ "smash", thường được sử dụng trong thì quá khứ hoặc để tạo cấu trúc câu phức tạp. Ví dụ: "The window was smashed during the storm." (Cửa sổ bị vỡ trong cơn bão.)
  • Smashingly: Là dạng so sánh đẹp (comparative adjective) của "smashing". Ví dụ: "She was smashingly beautiful." (Cô ấy thật sự xinh đẹp.)

Tóm lại, cách sử dụng từ "smash" phụ thuộc vào ngữ cảnh. Hãy chú ý đến từ xung quanh để hiểu rõ nghĩa của từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "smash" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể (như âm nhạc, thể thao, hoặc cuộc sống hàng ngày)?

Thành ngữ của từ smash

smash it
(informal)to do something very well or be very successful
  • After all that training, I’m sure he’ll smash it in the competition tonight.

Luyện tập với từ vựng smash

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The tennis player managed to _____ the ball so hard that his opponent couldn’t return it.
  2. The protesters threatened to _____ the windows if their demands weren’t met.
  3. She tried to _____ the vase but accidentally just cracked it instead.
  4. The new policy aims to _____ all barriers to equal opportunities in education.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The boxer _____ his opponent with a single punch.
    a) smashed
    b) crushed
    c) defeated
    d) broke

  2. To make guacamole, you need to _____ the avocados until they’re smooth.
    a) smash
    b) blend
    c) mix
    d) press

  3. The car accident _____ the front of the vehicle completely. (Chọn 2 đáp án)
    a) destroyed
    b) smashed
    c) scratched
    d) damaged

  4. He _____ the world record in the 100-meter sprint last year.
    a) achieved
    b) smashed
    c) set
    d) beat

  5. The angry customer _____ his phone on the ground after the call dropped.
    a) threw
    b) smashed
    c) dropped
    d) hit

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The rebellious fans broke the stadium seats during the riot.
    → The rebellious fans _____ the stadium seats during the riot.

  2. She hit the tennis ball with incredible force, sending it over the net.
    → She _____ the tennis ball with incredible force, sending it over the net.

  3. The hammer shattered the glass table into tiny pieces.
    → The hammer _____ the glass table into tiny pieces.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. smash
  2. smash
  3. break (nhiễu)
  4. remove (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) smashed / c) defeated
  2. a) smash / d) press
  3. a) destroyed / b) smashed
  4. b) smashed / d) beat
  5. b) smashed

Bài tập 3:

  1. → The rebellious fans smashed the stadium seats during the riot.
  2. → She smashed the tennis ball with incredible force, sending it over the net.
  3. → The hammer broke the glass table into tiny pieces. (không dùng "smash")

Bình luận ()