
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
smash nghĩa là đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh. Học cách phát âm, sử dụng từ smash qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đập, vỡ tan thành mảnh, sự đập, vỡ tàn thành mảnh
Từ "smash" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Ví dụ: "The vase smashed on the floor." (Thìa vỡ trên sàn nhà.)
Ví dụ: "He smashed the door open." (Anh ta phá cửa bật mở.)
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm "smash" để hình dung rõ hơn:
Hi vọng điều này hữu ích!
Từ "smash" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Các dạng của từ "smash":
Tóm lại, cách sử dụng từ "smash" phụ thuộc vào ngữ cảnh. Hãy chú ý đến từ xung quanh để hiểu rõ nghĩa của từ này.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "smash" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể (như âm nhạc, thể thao, hoặc cuộc sống hàng ngày)?
The boxer _____ his opponent with a single punch.
a) smashed
b) crushed
c) defeated
d) broke
To make guacamole, you need to _____ the avocados until they’re smooth.
a) smash
b) blend
c) mix
d) press
The car accident _____ the front of the vehicle completely. (Chọn 2 đáp án)
a) destroyed
b) smashed
c) scratched
d) damaged
He _____ the world record in the 100-meter sprint last year.
a) achieved
b) smashed
c) set
d) beat
The angry customer _____ his phone on the ground after the call dropped.
a) threw
b) smashed
c) dropped
d) hit
The rebellious fans broke the stadium seats during the riot.
→ The rebellious fans _____ the stadium seats during the riot.
She hit the tennis ball with incredible force, sending it over the net.
→ She _____ the tennis ball with incredible force, sending it over the net.
The hammer shattered the glass table into tiny pieces.
→ The hammer _____ the glass table into tiny pieces.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()