shatter là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

shatter nghĩa là làm vỡ. Học cách phát âm, sử dụng từ shatter qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ shatter

shatterverb

làm vỡ

/ˈʃætə(r)//ˈʃætər/

Từ "shatter" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈʃætər (theo cách phát âm chuẩn của Mỹ)

    • ʃ - Giống âm "sh" trong tiếng Việt, nhưng hơi ngắn và nhanh.
    • æt - Giống âm "at" trong tiếng Việt, kéo dài một chút.
    • ər - Giống âm "er" trong tiếng Việt, nhấn mạnh.
  • ˈʃɑːtər (theo cách phát âm chuẩn của Anh)

    • ʃ - Giống âm "sh" trong tiếng Việt, nhưng hơi ngắn và nhanh.
    • ɑː - Giống âm "a" trong tiếng Việt, kéo dài.
    • tər - Giống âm "er" trong tiếng Việt, nhấn mạnh.

Lưu ý:

  • Phần đầu của từ "shatter" thường được nhấn mạnh.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ shatter trong tiếng Anh

Từ "shatter" trong tiếng Anh có nghĩa là vỡ vụn, tan nát, gãy một cách đột ngột và mạnh mẽ. Nó thường được dùng để diễn tả sự phá hủy về vật lý, nhưng đôi khi còn có ý nghĩa ẩn dụ về cảm xúc.

Dưới đây là cách sử dụng từ "shatter" với các ví dụ cụ thể:

1. Về vật lý:

  • The glass shattered when he dropped it. (Đôi khi, ông ấy làm rơi, kính vỡ vụn.)
  • The rock shattered under the force of the explosion. (Hòn đá gãy nát dưới sức mạnh của vụ nổ.)
  • The vase shattered into a million pieces. (Chai hoa vỡ thành hàng triệu mảnh.)
  • His confidence shattered after the failed presentation. (Sự tự tin của anh ấy tan nát sau buổi thuyết trình thất bại.)

2. Ý nghĩa ẩn dụ (về cảm xúc):

  • Her heart shattered when he told her he was leaving. (Trái tim cô tan nát khi anh ấy nói anh ấy sắp rời đi.)
  • The news shattered her dreams. (Tin tức tan nát những giấc mơ của cô.)
  • His world shattered after the betrayal. (Thế giới của anh ấy tan nát sau sự phản bội.)

Phân biệt "shatter" với các từ tương tự:

  • Break: Thường dùng để chỉ sự vỡ, gãy một cách nhẹ nhàng hơn "shatter." Ví dụ: "The plate broke." (Đĩa vỡ.)
  • Burst: Thường dùng để chỉ sự nổ tung. Ví dụ: "The balloon burst." (Quả bóng nổ tung.)
  • Crack: Thường dùng để chỉ vết nứt nhỏ. Ví dụ: "The egg cracked." (Trứng nứt.)

Các thì của động từ "shatter":

  • Simple Present: shatter (vói)
  • Simple Past: shattered (vỡ)
  • Present Participle: shattering (vỡ vụn đang xảy ra)
  • Past Participle: shattered (đã vỡ vụn)

Bạn có thể sử dụng "shattered" trong các câu bị động hoặc trong các thì phức tạp hơn.

Tóm lại, "shatter" là một từ mạnh mẽ và diễn tả sự phá hủy một cách triệt để. Hãy cân nhắc ngữ cảnh để sử dụng từ này một cách phù hợp nhất.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "shatter" không?


Bình luận ()