somebody là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

somebody nghĩa là người nào đó. Học cách phát âm, sử dụng từ somebody qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ somebody

somebodypronoun

người nào đó

/ˈsʌmbədi/
Định nghĩa & cách phát âm từ somebody

Cách phát âm từ "somebody" trong tiếng Anh như sau:

/ˈsʌmˌbaːdi/

Phát âm chi tiết:

  • some: /sʌm/ (âm "s" giống như trong "sun" và âm "m" như thường lệ)
  • body: /ˈbɒdi/ (âm "b" như thường lệ, âm "o" như trong "bone", và âm "d" như trong "dog")

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chuẩn hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ somebody trong tiếng Anh

Từ "somebody" trong tiếng Anh có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, chủ yếu là để chỉ một người (hoặc một nhóm người) một cách chung chung, không cụ thể. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Chỉ một người hoặc một nhóm người không rõ:

  • Khi bạn không biết ai: "Did you hear somebody knock at the door?" (Bạn có nghe ai đó gõ cửa không?)
  • Khi bạn không quan tâm đến danh tính: "Somebody stole my wallet." (Ai đó đã trộm ví của tôi.)
  • Khi bạn muốn nhấn mạnh việc ai đó đã làm gì, không quan trọng ai: “Somebody called my name.” (Ai đó đã gọi tên tôi.)

2. Trong câu hỏi hoặc lệnh:

  • Để hỏi ai đó đã làm gì: "Has somebody seen that cat?" (Ai đó có thấy con mèo đó không?)
  • Để yêu cầu ai đó làm điều gì: "Somebody help me with this!" (Ai đó giúp tôi với việc này!)

3. Như một đại từ quan hệ (ít phổ biến hơn):

  • "Somebody told me a secret." (Ai đó đã kể cho tôi một bí mật.) – Trong trường hợp này, "somebody" đóng vai trò tương tự như "a person"

Lưu ý quan trọng:

  • "Somebody" và "anybody" thường bị nhầm lẫn.

    • Somebody: Bất kỳ ai (chẳng hạn như bạn không biết ai)
    • Anybody: Bất kỳ ai (thường dùng để hỏi hoặc đề xuất) – Ví dụ: "Anybody want a piece of cake?" (Ai đó muốn một miếng bánh không?)
  • "Some people" thường được dùng để chỉ một nhóm người lớn hơn và cụ thể hơn so với "somebody."

Ví dụ minh họa:

  • “I think somebody is watching us.” (Tôi nghĩ ai đó đang theo dõi chúng tôi.)
  • “I heard somebody crying.” (Tôi nghe thấy ai đó đang khóc.)
  • “Can somebody please pass the salt?” (Ai đó vui lòng đưa muối cho tôi được không?)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "somebody" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Các từ đồng nghĩa với somebody

Luyện tập với từ vựng somebody

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Could you please ask _____ to check the meeting room availability?
  2. She has been waiting for _____ to reply to her email since morning, but no one has responded yet.
  3. The manager instructed _____ to review the report before submission.
  4. The team needs _____ with expertise in data analysis to join the project.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The CEO wants _____ to present the quarterly results.
    a) somebody
    b) anyone
    c) nobody
  2. If _____ calls for me, please take a message.
    a) somebody
    b) something
    c) someone
  3. We should hire _____ who can speak both English and Mandarin fluently.
    a) a person
    b) somebody
    c) everybody
  4. _____ left their laptop in the conference room yesterday.
    a) Somebody
    b) People
    c) Those
  5. The committee is looking for _____ with leadership experience.
    a) somebody
    b) a few
    c) anyone

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: A person from HR will contact you soon.
    Rewrite: _____
  2. Original: No one has claimed the lost wallet yet.
    Rewrite: _____
  3. Original: They need a specialist to solve this technical issue.
    Rewrite: _____

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. somebody (Câu hoàn chỉnh: Could you please ask somebody to check the meeting room availability?)
  2. somebody (Câu hoàn chỉnh: She has been waiting for somebody to reply to her email since morning, but no one has responded yet.)
  3. someone (Câu hoàn chỉnh: The manager instructed someone to review the report before submission.)
  4. someone (Câu hoàn chỉnh: The team needs someone with expertise in data analysis to join the project.)

Bài tập 2:

  1. a) somebody, b) anyone
  2. a) somebody, c) someone
  3. a) a person, b) somebody
  4. a) Somebody
  5. a) somebody, c) anyone

Bài tập 3:

  1. Somebody from HR will contact you soon.
  2. Somebody has not claimed the lost wallet yet.
  3. They need somebody/someone to solve this technical issue. (Không viết lại bằng "somebody", thay bằng: They need an expert to solve this technical issue.)

Bình luận ()