she là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

she nghĩa là nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy. Học cách phát âm, sử dụng từ she qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ she

shepronoun

nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy

/ʃiː//ʃi/
Định nghĩa & cách phát âm từ she

Từ "she" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, thường gặp tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • Phát âm: /ʃi/ (giống như "shi" trong tiếng Việt)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • Phần "sh" được phát âm như một thanh ghép, hơi nhanh.
    • Phần "i" được phát âm ngắn, giống như âm "i" trong "sit".

2. Phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • Phát âm: /ʃiː/ (giống như "shee" nhưng phát âm ngắn)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • Tương tự như trên, phần "sh" được phát âm như một thanh ghép.
    • Phần "iː" là âm "i" dài, dài hơn âm "i" trong "sit" một chút.

Lưu ý:

  • Trong nhiều trường hợp, đặc biệt khi nói nhanh hoặc không quen thuộc, nhiều người sẽ phát âm /ʃi/ (tương tự "shi").
  • Để chắc chắn, bạn có thể tham khảo các công cụ nghe phát âm trực tuyến như Google Translate, Forvo, hoặc bạn của mình người bản xứ.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm "sh" và "i" không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ she trong tiếng Anh

Từ "she" là một đại từ ngôi thứ ba, số ít, được dùng để chỉ phụ nữ. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của từ "she" trong tiếng Anh:

1. Sebagai đại từ nhân xưng:

  • Chỉ người phụ nữ: Đây là công dụng phổ biến nhất của "she".
    • Example: She is my sister. (Cô ấy là chị gái của tôi.)
    • Example: She likes to read books. (Cô ấy thích đọc sách.)
  • Trong các câu khẳng định:
    • Example: She goes to school every day. (Cô ấy đi học mỗi ngày.)
    • Example: She is a doctor. (Cô ấy là một bác sĩ.)
  • Trong các câu phủ định:
    • Example: She is not happy. (Cô ấy không hạnh phúc.)
    • Example: She doesn’t like coffee. (Cô ấy không thích cà phê.)

2. Trong mệnh đề quan hệ (Relative Clause):

  • Để bổ nghĩa cho danh từ chỉ người phụ nữ:
    • Example: The woman who is talking to him is my mother. (Người phụ nữ đang nói chuyện với anh ấy là mẹ tôi.) (여기서 "who" được thay thế bằng "she" về mặt ngữ nghĩa.)
    • Example: This is the student who she admires. (Đây là sinh viên mà cô ấy ngưỡng mộ.)

3. Trong các câu ngôi thứ ba số ít (Third-person singular):

  • Khi sử dụng các động từ ở thì hiện tại đơn (present simple) với chủ ngữ là "she," ta cần thêm đuôi "-s" hoặc "-es."
    • Example: She works as a teacher. (Cô ấy làm nghề giáo viên.)
    • Example: She plays the piano. (Cô ấy chơi piano.)

4. Trong các câu hỏi:

  • Câu hỏi trực tiếp:
    • Example: Do you like her? (Bạn có thích cô ấy không?)
  • Câu hỏi gián tiếp:
    • Example: I wonder who she is. (Tôi tò mò cô ấy là ai.)

Lưu ý:

  • "She" thường được sử dụng để chỉ phụ nữ trưởng thành, nhưng cũng có thể được sử dụng để chỉ trẻ em gái.
  • Trong văn viết trang trọng, tốt nhất nên sử dụng "her" thay vì "she" khi muốn tránh sự lặp lại.

Nếu bạn muốn biết thêm về một khía cạnh cụ thể nào của việc sử dụng từ "she," hãy cho tôi biết!

Các từ đồng nghĩa với she

Luyện tập với từ vựng she

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. __________ is a talented engineer who just joined our team last month.
  2. The manager told me that __________ would review the report by tomorrow.
  3. My brother and __________ went to the conference together yesterday.
  4. The doctor advised __________ to rest for a few days after the surgery.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Who prepared the presentation?
    a. She
    b. Her
    c. Herself
    d. They

  2. The email was sent to __________, but I haven’t received a reply yet.
    a. she
    b. her
    c. herself
    d. him

  3. __________ often volunteers at the local library on weekends.
    a. He
    b. She
    c. They
    d. We

  4. The project leader asked if __________ could finish the task early.
    a. she
    b. her team
    c. them
    d. you

  5. __________ and I will attend the meeting on behalf of the department.
    a. She
    b. Him
    c. Her
    d. Hers


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: A client requested a meeting, and the manager approved it.
    → The manager said __________ could meet the client.

  2. Original: My colleague is responsible for the budget report.
    → __________ always checks the budget report carefully.

  3. Original: The teacher gave Maria the highest score in the class.
    → Maria received the highest score in the class because __________ worked hard.


Đáp án:

Bài 1:

  1. She
  2. she
  3. I (nhiễu – không dùng "she")
  4. him/her (nhiễu – tùy ngữ cảnh)

Bài 2:

  1. a. She / b. Her (nếu chọn đại từ tân ngữ)
  2. b. her
  3. b. She
  4. a. she / b. her team
  5. a. She

Bài 3:

  1. sheThe manager said she could meet the client.
  2. SheShe always checks the budget report carefully.
  3. sheMaria received the highest score in the class because she worked hard. (Nếu viết lại không dùng "she": Maria received the highest score due to her hard work.)

Bình luận ()