
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
she nghĩa là nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy. Học cách phát âm, sử dụng từ she qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy
Từ "she" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, thường gặp tùy thuộc vào giọng địa phương:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm "sh" và "i" không?
Từ "she" là một đại từ ngôi thứ ba, số ít, được dùng để chỉ phụ nữ. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của từ "she" trong tiếng Anh:
Lưu ý:
Nếu bạn muốn biết thêm về một khía cạnh cụ thể nào của việc sử dụng từ "she," hãy cho tôi biết!
Who prepared the presentation?
a. She
b. Her
c. Herself
d. They
The email was sent to __________, but I haven’t received a reply yet.
a. she
b. her
c. herself
d. him
__________ often volunteers at the local library on weekends.
a. He
b. She
c. They
d. We
The project leader asked if __________ could finish the task early.
a. she
b. her team
c. them
d. you
__________ and I will attend the meeting on behalf of the department.
a. She
b. Him
c. Her
d. Hers
Original: A client requested a meeting, and the manager approved it.
→ The manager said __________ could meet the client.
Original: My colleague is responsible for the budget report.
→ __________ always checks the budget report carefully.
Original: The teacher gave Maria the highest score in the class.
→ Maria received the highest score in the class because __________ worked hard.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()