sometimes là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sometimes nghĩa là thỉnh thoảng, đôi khi. Học cách phát âm, sử dụng từ sometimes qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sometimes

sometimesadverb

thỉnh thoảng, đôi khi

/ˈsʌmtʌɪmz/
Định nghĩa & cách phát âm từ sometimes

Từ "sometimes" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˌsɑːmˈtaɪmz/
  • Nghe nguyên âm: /ɑːm/ (giống như "ahm" trong tiếng Việt)
  • Nghe phụ âm: /ˈtaɪmz/ (giống như "times" trong tiếng Việt)

Phân tích chi tiết:

  • some: Phát âm như "ahm" (không có âm "e" ở cuối)
  • -time: Phát âm như "times" (giống như "times" trong tiếng Anh)
  • -s: Phát âm như một âm dừng (không có âm nào)

Lời khuyên:

  • Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "sometimes" để nghe cách phát âm chính xác hơn. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=W18f67_b4r0
  • Hãy tập luyện phát âm nhiều lần để làm quen với âm thanh.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sometimes trong tiếng Anh

Từ "sometimes" trong tiếng Anh có nghĩa là "thỉnh thoảng" hoặc "lần cờ". Nó được sử dụng để chỉ những hành động hoặc sự việc xảy ra không thường xuyên, không phải lúc nào cũng xảy ra. Dưới đây là cách sử dụng từ "sometimes" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hành động hoặc sự việc xảy ra không thường xuyên:

  • Simple usage:

    • "I sometimes go hiking." (Tôi thỉnh thoảng đi bộ đường dài.)
    • "She sometimes forgets to call." (Cô ấy thỉnh thoảng quên gọi.)
    • "He sometimes eats fast food." (Anh ấy thỉnh thoảng ăn đồ ăn nhanh.)
  • Combining with adverbs:

    • "I sometimes feel tired." (Tôi thỉnh thoảng cảm thấy mệt.)
    • "She sometimes gets angry." (Cô ấy thỉnh thoảng nổi giận.)

2. Thể hiện sự không chắc chắn hoặc tùy hứng:

  • "You can sometimes see stars at night." (Bạn có thể thỉnh thoảng nhìn thấy sao vào ban đêm.) - (Sự kiện không chắc chắn)
  • "He sometimes does things that surprise everyone." (Anh ấy thỉnh thoảng làm những việc khiến mọi người ngạc nhiên.) - (Hành động tùy hứng)

3. Trong câu hỏi hoặc lời đề nghị:

  • "Can you help me sometimes?" (Bạn có thể giúp tôi thỉnh thoảng được không?)
  • "Do you sometimes feel lonely?" (Bạn có thỉnh thoảng cảm thấy cô đơn không?)

4. Trong câu điều kiện (Conditional sentences):

  • "If I have time, I sometimes read a book." (Nếu tôi có thời gian, tôi thỉnh thoảng đọc một cuốn sách.) - (Điều kiện không chắc chắn)

Lưu ý:

  • "Sometimes" thường được đặt sau động từ hoặc danh từ mà nó mô tả.
  • "Sometimes" có thể được sử dụng với các từ chỉ tần suất khác như "always," "never," "often," "rarely," "usually" để làm rõ mức độ thường xuyên của hành động.

Ví dụ mở rộng:

  • "Sometimes it rains in the summer, but most of the time it's sunny." (Thỉnh thoảng trời mưa vào mùa hè, nhưng hầu hết thời gian trời nắng.)
  • "Sometimes I wish I could travel the world." (Thỉnh thoảng tôi ước gì có thể đi du lịch vòng quanh thế giới.)

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "sometimes" trong đó không? Ví dụ: “How would you say ‘I sometimes eat pizza’ in English?”

Các từ đồng nghĩa với sometimes

Luyện tập với từ vựng sometimes

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She ______ forgets to reply to emails, but it’s not very often.
  2. His car is ______ parked in front of the café on weekends.
  3. The team meetings are ______ canceled due to lack of preparation.
  4. I ______ go hiking on Sundays, unless the weather is bad.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The professor is late to class...
    a) sometimes
    b) always
    c) rarely
    d) never

  2. Which words can replace "occasionally" in this sentence?
    "He visits his grandparents occasionally."
    a) sometimes
    b) rarely
    c) frequently
    d) never

  3. Our manager ______ schedules last-minute meetings.
    a) never
    b) sometimes
    c) usually
    d) constantly

  4. Choose the correct adverb for this sentence:
    "The train arrives ______ early during peak hours."
    a) sometimes
    b) always
    c) hardly ever
    d) twice

  5. Which options make this sentence grammatically correct?
    "She ______ works remotely, but prefers the office."
    a) sometimes
    b) often
    c) seldom
    d) every day


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "On rare occasions, he eats fast food."
  2. Original: "They don’t always check the data before submitting reports."
  3. Original: "The software crashes when overloaded."

Đáp án:

Bài 1:

  1. sometimes
  2. sometimes
  3. often (nhiễu)
  4. usually (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) sometimes
  2. a) sometimes
  3. b) sometimes (hoặc c) usually – cả 2 đúng)
  4. a) sometimes
  5. a) sometimes, b) often

Bài 3:

  1. Rewrite: "He sometimes eats fast food."
  2. Rewrite: "They sometimes forget to check the data before submitting reports."
  3. Rewrite (không dùng "sometimes"): "The software occasionally crashes when overloaded." (dùng "occasionally" thay thế).

Bình luận ()