occasionally là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

occasionally nghĩa là thỉnh thoảng, đôi khi. Học cách phát âm, sử dụng từ occasionally qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ occasionally

occasionallyadverb

thỉnh thoảng, đôi khi

/əˈkeɪʒənəli/
Định nghĩa & cách phát âm từ occasionally

Phát âm từ "occasionally" trong tiếng Anh như sau:

  • oc - giống như "ock" trong từ "clock"
  • ca - giống như "ca" trong "cat"
  • sion - giống như "shun"
  • ally - giống như "ally" (như trong "ally" nghĩa là bạn bè)

Kết hợp lại, bạn sẽ nghe là: /əˈkeɪʒənli/

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ occasionally trong tiếng Anh

Từ "occasionally" trong tiếng Anh có nghĩa là "thỉnh thoảng", "lần x lần", "đôi khi". Nó diễn tả việc một việc gì đó xảy ra không thường xuyên, không phải hàng ngày hoặc liên tục.

Dưới đây là cách sử dụng từ "occasionally" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả hành động hoặc sự kiện không thường xuyên:

  • Ví dụ: I occasionally go to the gym. (Tôi thỉnh thoảng đến phòng tập thể dục.)
  • Ví dụ: She occasionally calls her grandmother. (Cô ấy thỉnh thoảng gọi điện cho bà.)
  • Ví dụ: We occasionally eat out. (Chúng tôi thỉnh thoảng ăn ngoài nhà.)

2. Diễn tả tần suất không rõ ràng:

  • Ví dụ: I occasionally read poetry. (Tôi đọc thơ thỉnh thoảng.) - Không chỉ rõ tần suất đọc thơ.
  • Ví dụ: He occasionally forgets to water the plants. (Anh ấy thỉnh thoảng quên tưới cây.) - Không chỉ rõ anh ấy quên bao nhiêu lần.

3. Kết hợp với cụm từ tần suất:

  • Ví dụ: I occasionally feel stressed. (Tôi thỉnh thoảng cảm thấy căng thẳng.)
  • Ví dụ: He occasionally shows off his new car. (Anh ấy thỉnh thoảng khoe chiếc xe mới.)

So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Sometimes: Đôi khi (thường diễn tả tần suất không chắc chắn hơn "occasionally")
  • Rarely: Hiếm khi (thường diễn tả tần suất rất thấp)
  • Seldom: Ít khi (tương tự như "rarely")
  • Infrequently: Hiếm khi (hầu như giống "rarely")

Lưu ý: “Occasionally” thường được dùng để diễn tả tần suất ít hơn "sometimes" nhưng nhiều hơn "rarely".

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "occasionally" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Luyện tập với từ vựng occasionally

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She ________ visits her grandparents, usually during holidays.
  2. The software updates ________, so users must check for the latest version.
  3. He works remotely but goes to the office ________ to attend meetings.
  4. Rain in the desert is rare, but it happens ________ during monsoon season.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The CEO travels to branch offices:
    a) frequently
    b) occasionally
    c) never
    d) constantly

  2. Choose the correct adverbs for this sentence:
    "The professor ________ shares personal anecdotes in lectures."
    a) occasionally
    b) rarely
    c) always
    d) hardly

  3. Which word CANNOT fit here?
    "The café ________ serves specialty coffee."
    a) occasionally
    b) sometimes
    c) annually
    d) usually

  4. Employees are allowed to work from home, but they must ________ come to the office.
    a) occasionally
    b) regularly
    c) scarcely
    d) permanently

  5. The museum closes early ________ due to private events.
    a) rarely
    b) occasionally
    c) infrequently
    d) never


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: He sometimes forgets to reply to emails.
    Rewrite: __________
  2. Original: The team meets every month, but not always on the same date.
    Rewrite: __________
  3. Original: They go hiking in the mountains once or twice a year.
    Rewrite: (Không dùng "occasionally")

Đáp án

Bài 1:

  1. occasionally
  2. automatically (nhiễu)
  3. occasionally
  4. sporadically (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) frequently, b) occasionally
  2. a) occasionally, b) rarely
  3. c) annually
  4. a) occasionally, b) regularly
  5. b) occasionally

Bài 3:

  1. He occasionally forgets to reply to emails.
  2. The team meets monthly but occasionally on different dates.
  3. They go hiking in the mountains annually. (hoặc: twice yearly)

Bình luận ()