
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
occasionally nghĩa là thỉnh thoảng, đôi khi. Học cách phát âm, sử dụng từ occasionally qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thỉnh thoảng, đôi khi
Phát âm từ "occasionally" trong tiếng Anh như sau:
Kết hợp lại, bạn sẽ nghe là: /əˈkeɪʒənli/
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "occasionally" trong tiếng Anh có nghĩa là "thỉnh thoảng", "lần x lần", "đôi khi". Nó diễn tả việc một việc gì đó xảy ra không thường xuyên, không phải hàng ngày hoặc liên tục.
Dưới đây là cách sử dụng từ "occasionally" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:
So sánh với các từ đồng nghĩa:
Lưu ý: “Occasionally” thường được dùng để diễn tả tần suất ít hơn "sometimes" nhưng nhiều hơn "rarely".
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "occasionally" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
The CEO travels to branch offices:
a) frequently
b) occasionally
c) never
d) constantly
Choose the correct adverbs for this sentence:
"The professor ________ shares personal anecdotes in lectures."
a) occasionally
b) rarely
c) always
d) hardly
Which word CANNOT fit here?
"The café ________ serves specialty coffee."
a) occasionally
b) sometimes
c) annually
d) usually
Employees are allowed to work from home, but they must ________ come to the office.
a) occasionally
b) regularly
c) scarcely
d) permanently
The museum closes early ________ due to private events.
a) rarely
b) occasionally
c) infrequently
d) never
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()