specially là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

specially nghĩa là đặc biệt, riêng biệt. Học cách phát âm, sử dụng từ specially qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ specially

speciallyadverb

đặc biệt, riêng biệt

/ˈspɛʃ(ə)li/
Định nghĩa & cách phát âm từ specially

Phát âm từ "specially" trong tiếng Anh có thể hơi khó một chút, nhưng đây là cách phát âm chi tiết:

  • SPE - Phát âm tương tự như từ "spin" trong tiếng Việt.
  • CI - Phát âm như "see" (như trong "see you").
  • AL - Phát âm như "al" trong từ "alright".
  • LY - Phát âm như "lee" (như trong "Lee" tên người).

Vậy, kết hợp lại, "specially" được phát âm là: SPE-SEE-AL-LEE

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ specially trong tiếng Anh

Từ "specially" là một lỗi chính tả phổ biến trong tiếng Anh. Thực tế, từ đúng là "specifically". Cả hai từ này đều có nghĩa là "cụ thể" hoặc "đặc biệt", nhưng cách sử dụng và nghĩa sắc thái khác nhau.

Dưới đây là cách sử dụng của từng từ:

1. Specifically (Đúng)

  • Ý nghĩa: Cụ thể, rõ ràng, chính xác.
  • Cách dùng: Dùng để chỉ ra một điều gì đó cụ thể, xác định rõ ràng, không chung chung.
  • Ví dụ:
    • "I need the report specifically for tomorrow." (Tôi cần báo cáo cụ thể vào ngày mai.)
    • "He ordered the steak specifically with no mushrooms." (Anh ấy gọi món steak đặc biệt không có nấm.)
    • "To achieve this goal, we need to address the issue specifically." (Để đạt được mục tiêu này, chúng ta cần giải quyết vấn đề cụ thể.)

2. Specially (Lỗi chính tả)

  • Ý nghĩa: Thường được sử dụng để chỉ ra một điều gì đó được làm hoặc chuẩn bị riêng cho một người hoặc một mục đích. Tuy nhiên, cách này ít được sử dụng và thường bị coi là lỗi chính tả.
  • Cách dùng (hơi lỗi thời & ít phổ biến): Thường được dùng trong các câu với "for" (cho) để chỉ một điều gì đó được chuẩn bị riêng.
  • Ví dụ (cần tránh):
    • "I bought this gift specially for you." (Tôi đã mua món quà này đặc biệt cho bạn.) – Nên dùng: "I bought this gift specifically for you."
    • "The cake was decorated specially." (Bánh được trang trí đặc biệt.) – Nên dùng: "The cake was decorated specifically."

Tóm lại:

  • Sử dụng "specifically" trong hầu hết các trường hợp để có cấu trúc ngữ pháp chính xác và tiếng Anh tự nhiên.
  • Tránh sử dụng "specially" vì nó là một lỗi chính tả và đôi khi có thể tạo ra sự khó hiểu.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích sâu hơn về cách sử dụng từ "specifically" trong các ngữ cảnh khác không?

Luyện tập với từ vựng specially

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The laboratory equipment was __________ designed for handling hazardous materials.
  2. She prepared the report __________ for the board meeting, but it was postponed.
  3. The hotel offers __________ tours for guests who want to explore the city’s history.
  4. He didn’t study __________ hard for the exam, so he was surprised by his high score.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The software was developed __________ for users with disabilities.

    • A. specially
    • B. especially
    • C. specifically
    • D. particularly
  2. The chef prepared the dish __________ to suit the customer’s dietary restrictions.

    • A. specially
    • B. specifically
    • C. only
    • D. personally
  3. This room is __________ reserved for VIP guests.

    • A. specially
    • B. especially
    • C. exclusively
    • D. mainly
  4. The conference focused __________ on climate change, but other topics were also discussed.

    • A. specially
    • B. specifically
    • C. primarily
    • D. exactly
  5. The gift was __________ chosen to match her interests.

    • A. carefully
    • B. specially
    • C. purposely
    • D. hardly

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The team created a unique solution for the problem.
    → The team created a solution __________ for the problem.

  2. This program is tailored to meet beginners’ needs.
    → This program is __________ designed for beginners.

  3. The teacher gave extra attention to the struggling students.
    → The teacher paid __________ attention to the struggling students.


Đáp án:

Bài 1:

  1. specially (The laboratory equipment was specially designed for handling hazardous materials.)
  2. specifically (She prepared the report specifically for the board meeting, but it was postponed.)
  3. special (The hotel offers special tours for guests who want to explore the city’s history.)
  4. especially (He didn’t study especially hard for the exam, so he was surprised by his high score.)

Bài 2:

  1. A, C (specially, specifically)
  2. A, B (specially, specifically)
  3. A, C (specially, exclusively)
  4. C (primarily)
  5. B, C (specially, purposely)

Bài 3:

  1. The team created a solution specially for the problem.
  2. This program is specially designed for beginners.
  3. The teacher paid particular attention to the struggling students. (Không dùng "specially")

Bình luận ()