specifically là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

specifically nghĩa là đặc trưng, riêng biệt. Học cách phát âm, sử dụng từ specifically qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ specifically

specificallyadverb

đặc trưng, riêng biệt

/spɪˈsɪfɪkli/
Định nghĩa & cách phát âm từ specifically

Cách phát âm từ "specifically" trong tiếng Anh như sau:

ˈspe sɪfɪkli

Phân tích chi tiết:

  • ˈspe: phát âm giống như "spe" trong từ "step"
  • sɪ: phát âm giống "sì"
  • fɪ: phát âm giống "fi" (như trong "fish")
  • kli: phát âm giống "kli" (như trong "clip")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/audio/pronunciation/english/specifically

Nếu bạn muốn luyện tập, bạn có thể thử lặp theo cách phát âm trên và tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube.

Cách sử dụng và ví dụ với từ specifically trong tiếng Anh

Từ "specifically" trong tiếng Anh có nghĩa là cụ thể, đặc biệt, chính xác. Nó được sử dụng để làm rõ hoặc nhấn mạnh một điểm, ví dụ, một sự kiện, một người, hoặc một vật thể. Dưới đây là cách sử dụng "specifically" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Để làm rõ hoặc cung cấp chi tiết:

  • Example: "Specifically, I need you to double-check the pricing on this item before submitting the order." (Cụ thể, tôi cần bạn kiểm tra giá cả của mặt hàng này trước khi gửi đơn hàng.)
  • Explanation: Trong ví dụ này, "specifically" được dùng để chỉ ra một hành động cụ thể cần thực hiện: kiểm tra giá.

2. Để chỉ ra một người hoặc một vật cụ thể:

  • Example: "Specifically, the manager is responsible for training new employees." (Cụ thể, người quản lý chịu trách nhiệm đào tạo nhân viên mới.)
  • Explanation: "Specifically" làm nổi bật rằng "người quản lý" là người chịu trách nhiệm, không phải ai khác.

3. Để nhấn mạnh một đặc điểm hoặc điều kiện:

  • Example: "This medication should be taken specifically before meals." (Thuốc này nên được dùng cụ thể trước bữa ăn.)
  • Explanation: "Specifically" nhấn mạnh rằng thời điểm dùng thuốc là ngay trước bữa ăn.

4. Trong văn viết (đặc biệt là báo cáo, tài liệu):

  • Example: "Specifically, the data indicates a significant increase in sales last quarter." (Cụ thể, dữ liệu cho thấy sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số bán hàng vào quý vừa qua.)

So sánh với các từ tương tự:

  • In particular: Tương tự như "specifically", nhưng thường được sử dụng để đưa ra một ví dụ cụ thể trong một danh sách.
  • Especially: Thường được dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó là quan trọng hoặc đáng chú ý.
  • Notably: Tương tự như "particularly", thường được dùng trong văn viết để nhấn mạnh một điểm.

Nên sử dụng "specifically" khi:

  • Bạn muốn làm rõ một điểm cụ thể.
  • Bạn muốn tránh sự mơ hồ.
  • Bạn muốn nhấn mạnh sự đặc thù của một điều gì đó.

Bạn có thể tìm thấy các ví dụ khác về cách sử dụng “specifically” trong các ngữ cảnh khác nhau trên Google hoặc các nguồn tài liệu tiếng Anh khác.

Hy vọng điều này hữu ích! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Luyện tập với từ vựng specifically

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The instructions were ________ designed for beginners, with step-by-step guidance.
  2. She complained about the service, but not ________ about the wait time.
  3. The study focused ________ on the effects of climate change in coastal regions.
  4. He mentioned several problems, ________ the lack of funding and outdated equipment.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The report highlights ________ the impact of remote work on team productivity.
    A) specifically
    B) especially
    C) generally
    D) likely

  2. The doctor advised against processed foods, ________ those high in sugar.
    A) namely
    B) specifically
    C) particularly
    D) all of the above

  3. The training program targets ________ employees with leadership potential.
    A) exclusively
    B) specifically
    C) nearly
    D) roughly

  4. The law applies to all companies, ________ those in the financial sector.
    A) specially
    B) specifically
    C) mostly
    D) none of the above

  5. The seminar covered various topics, ________ how to improve time management.
    A) for example
    B) specifically
    C) in particular
    D) all are correct


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The contract mentions the payment terms in detail.
  2. The survey targets female participants aged 20–35.
  3. He criticized the proposal, focusing on the budget issues.

Đáp án:

Bài 1:

  1. specifically
  2. specifically (gây nhiễu: "particularly" cũng có thể dùng, nhưng "not specifically" phổ biến hơn trong ngữ cảnh phủ định)
  3. specifically
  4. particularly (gây nhiễu: "namely" cũng đúng, nhưng "specifically" không phù hợp vì đang liệt kê)

Bài 2:

  1. A) specifically
  2. D) all of the above (A, B, C đều đúng)
  3. B) specifically
  4. B) specifically (gây nhiễu: "specially" sai ngữ cảnh)
  5. D) all are correct (A, B, C đều hợp lý)

Bài 3:

  1. The contract specifically mentions the payment terms.
  2. The survey targets specifically female participants aged 20–35.
  3. He criticized the proposal, particularly the budget issues. (thay thế bằng từ khác do yêu cầu)

Bình luận ()