spice là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

spice nghĩa là gia vị. Học cách phát âm, sử dụng từ spice qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ spice

spicenoun

gia vị

/spʌɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ spice

Từ "spice" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. Phát âm chính xác nhất (IPA):

  • /spaɪs/ - Phát âm giống như "spye" kéo dài, kết thúc bằng âm "s".

2. Phát âm phổ biến trong tiếng Anh Mỹ:

  • /spaɪs/ - Gần giống như cách phát âm trên, nhưng có thể lồng tiếng "s" vào trong âm "i".

Lưu ý:

  • âm "sp" được phát âm giống như "sp" trong từ "speak".
  • âm "i" được phát âm ngắn và rõ ràng.
  • âm "s" được phát âm như một âm "s" thông thường.

Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tham khảo:

  • Google Translate: Gõ "spice" vào Google Translate rồi chọn biểu tượng loa để nghe phát âm.
  • Forvo: Trang web này cung cấp các bản ghi âm phát âm của nhiều từ tiếng Anh bởi người bản xứ: https://forvo.com/word/spice/
  • YouTube: Tìm kiếm "how to pronounce spice" trên YouTube để xem các video hướng dẫn phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ spice trong tiếng Anh

Từ "spice" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách dùng của từ này:

1. Gia vị (Noun): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "spice".

  • Ví dụ:
    • "She added a pinch of spice to the soup." (Cô ấy cho một chút gia vị vào nồi súp.)
    • "Cinnamon and nutmeg are common spices used in baking." (Quế và đinh hương là các loại gia vị thường được sử dụng trong làm bánh.)
    • "He enjoys cooking with a variety of spices." (Anh ấy thích nấu ăn với nhiều loại gia vị.)

2. Màu sắc thêm phần hấp dẫn (Noun): "Spice" có thể mô tả một sự phấn khích, đam mê hoặc yếu tố tạo thêm sự thú vị vào một tình huống hoặc đối tượng.

  • Ví dụ:
    • "There's a real spice to his arguments." (Nói cách khác, những lập luận của anh ấy rất thú vị và gây ấn tượng.)
    • "The city had a spice about it, a vibrancy you wouldn't find in a smaller town." (Thành phố này có một sức sống đặc biệt, một sự sôi động mà bạn sẽ không tìm thấy ở một thị trấn nhỏ.)
    • "The report needed a bit of spice to make it more engaging." (Báo cáo cần thêm một chút thú vị để nó hấp dẫn hơn.)

3. Sự kích thích (Noun, thường trong ngữ cảnh thân mật): Đôi khi, "spice" được dùng để chỉ sự kích thích tình dục hoặc sự hấp dẫn trong một mối quan hệ.

  • Ví dụ:
    • "They’re trying to add spice back into their marriage." (Họ đang cố gắng khơi dậy lại sự hứng thú trong cuộc hôn nhân của họ.)

4. (Verb - ít dùng hơn) Thêm gia vị (Verb): "Spice" cũng có thể được dùng như một động từ để chỉ hành động thêm gia vị vào thức ăn.

  • Ví dụ:
    • "She spiced the stew with chili powder and cumin." (Cô ấy cho thêm bột ớt và hạt cumin vào món hầm.)

Mẹo để sử dụng "spice" chính xác:

  • Ngữ cảnh là chìa khóa: Nghĩa của "spice" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh sử dụng.
  • "Spice" thường được dùng để tạo sự sống động, thú vị: Khi bạn muốn mô tả một điều gì đó trở nên hấp dẫn hơn, "spice" là một lựa chọn tốt.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "spice" trong một tình huống nào đó không? Ví dụ như "spice" trong ẩm thực, trong hội thoại, hay trong văn học?

Thành ngữ của từ spice

variety is the spice of life
(saying)having a range of different experiences makes life more interesting

    Luyện tập với từ vựng spice

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. Adding a pinch of __________ to this dish will enhance its flavor significantly.
    2. She loves to __________ up her presentations with humorous anecdotes to keep the audience engaged. (Gợi ý: động từ)
    3. The market sells fresh herbs, aromatic oils, and other __________ ingredients for cooking.
    4. Too much __________ in the soup made it almost inedible. (Gợi ý: từ chỉ vị giác mạnh)

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Which word(s) can describe an ingredient that adds flavor to food?
      a) spice
      b) salt
      c) sugar
      d) ceramic

    2. To make bland food more exciting, you should:
      a) add ice
      b) spice it up
      c) freeze it
      d) overcook it

    3. The phrase "__________ of life" refers to something that makes experiences more interesting.
      a) the salt
      b) the water
      c) the spice
      d) the fire

    4. Which word does NOT belong in a list of kitchen essentials?
      a) cinnamon
      b) turmeric
      c) concrete
      d) pepper

    5. Her travel blog __________ with vivid descriptions of local cultures.
      a) spices up
      b) flavors
      c) decorates
      d) dries out


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The chef added herbs to improve the taste of the sauce.
    2. Original: Her stories make the meeting more interesting.
    3. Original: The soup lacks flavor. (Không dùng "spice")

    Đáp án:

    Bài 1: Điền từ

    1. spice
    2. spice (hoặc "liven")
    3. aromatic/spice (chấp nhận cả hai)
    4. chili/pepper (hoặc từ chỉ gia vị mạnh khác)

    Bài 2: Chọn đáp án

    1. a, b, c ("spice" là đáp án chính)
    2. b
    3. c
    4. c (concrete)
    5. a

    Bài 3: Viết lại

    1. The chef spiced up the sauce with herbs.
    2. She spices up the meeting with her stories.
    3. The soup needs more seasoning/herbs. (Không dùng "spice")

    Bình luận ()