herb là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

herb nghĩa là thảo mộc, rau thơm. Học cách phát âm, sử dụng từ herb qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ herb

herbnoun

thảo mộc, rau thơm

/həːb/
Định nghĩa & cách phát âm từ herb

Từ "herb" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Phát âm: /hɜːrb/
  • Phát âm chi tiết:
    • h: như tiếng "h" trong "hat"
    • ɜː: âm dài như trong "ear" (âm này hơi kéo dài)
    • r: âm r đặc trưng của tiếng Anh (nhẹ nhàng, không quá mạnh)
    • b: như tiếng "b" trong "ball"

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn mẫu phát âm trực quan trên YouTube hoặc các trang web mô phỏng phát âm như Forvo: https://forvo.com/word/herb/

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ herb trong tiếng Anh

Từ "herb" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là một số cách phổ biến và giải thích chi tiết:

1. Thực Vật Có Lá, Rễ, Хорошо (Không Hoa và Quả):

  • Định nghĩa: Đây là ý nghĩa gốc và phổ biến nhất của "herb". Nó chỉ những thực vật có lá, rễ, thân, hoặc cành được sử dụng cho mục đích y học, nấu ăn, hoặc làm thuốc.
  • Ví dụ:
    • "Lavender is an herb used for its calming properties." (Hoa oải hương là một loại thảo dược được sử dụng vì tính chất làm dịu.)
    • "She added fresh basil, an herb, to the pasta sauce." (Cô ấy đã thêm tỏi tây tươi, một loại thảo dược, vào sốt mì.)
    • "Many traditional remedies use herbs to treat various ailments." (Nhiều phương thuốc truyền thống sử dụng các loại thảo dược để điều trị nhiều bệnh tật.)

2. Thảo Dược (Trong Y Học):

  • Định nghĩa: Trong bối cảnh y học, "herb" thường ám chỉ các loại thảo dược được sử dụng để chữa bệnh, giảm đau, hoặc hỗ trợ sức khỏe.
  • Ví dụ:
    • "Turmeric is a powerful herb with anti-inflammatory properties." (Gừng là một loại thảo dược mạnh mẽ có tính chất chống viêm.)
    • "Some herbalists specialize in creating custom herb blends for specific conditions." (Một số nhà thảo dược chuyên về việc tạo ra các hỗn hợp thảo dược tùy chỉnh cho các tình trạng cụ thể.)

3. Thảo Mộc (Trong Nấu Ăn):

  • Định nghĩa: Trong nấu ăn, "herb" thường đề cập đến các loại gia vị tươi hoặc khô, thường có hương vị mạnh mẽ, được thêm vào thức ăn để tăng thêm hương vị.
  • Ví dụ:
    • "Cilantro and parsley are popular herbs in Mexican cuisine." (Ngò và hành tây là các loại thảo mộc phổ biến trong ẩm thực Mexico.)
    • "He sprinkled fresh rosemary herb over the roasted chicken." (Anh ấy rắc hương thảo tươi lên gà nướng.)

4. (Ít dùng hơn) Thảo Mộc, Đây Trưng Bày (biến dạng):

  • Định nghĩa: Trong một số trường hợp ít phổ biến hơn, "herb" có thể được sử dụng để mô tả một vật trang trí, thường là bằng nhựa hoặc kim loại. Đây là một cách sử dụng lỗi thời và ít được dùng trong tiếng Anh hiện đại.
  • Ví dụ: “She decorated her windowsill with a collection of herbs.” (Cô ấy trang trí cửa sổ sổ với một bộ sưu tập các loại thảo mộc.) (trong trường hợp này, “herbs” có thể chỉ các vật trang trí bằng nhựa.)

Tổng kết:

Ý nghĩa Ví dụ
Thực vật gốc "Lavender is an herb."
Thảo dược "Turmeric is a powerful herb."
Thảo mộc (nấu ăn) "Basil is a delicious herb."
(Ít dùng) Trang trí "She decorated with herbs." (thường là cây trang trí)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm hiểu thêm về các loại thảo dược phổ biến như:

  • Mint: bạc hà
  • Rosemary: hương thảo
  • Thyme: húng tây
  • Oregano: oregano
  • Basil: tỏi tây

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ, về cách sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể, hoặc về các loại thảo dược phổ biến?


Bình luận ()