sponge là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sponge nghĩa là miếng xốp, bọt biển. Học cách phát âm, sử dụng từ sponge qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sponge

spongenoun

miếng xốp, bọt biển

/spʌn(d)ʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ sponge

Từ "sponge" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA: /ˈspɑːŋ/
  • Phát âm gần đúng: Spong (giống như "spong" trong tiếng Việt)

Phân tích:

  • Sp: Phát âm giống như tiếng Việt "sp" trong "sập"
  • ong: Phát âm giống như tiếng Việt "ong" - âm "ng" dài, giọng hơi nhấn

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sponge trong tiếng Anh

Từ "sponge" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:

1. Sponge (vật chất) - Thảm biển hấp thụ nước:

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa gốc của từ "sponge". Nó là một loại thực vật biển thuộc nhóm Porifera, có cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ nước.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ: "The diver explored the vibrant coral reef and saw a large sponge attached to a rock." (Đoạn phim chìm đã khám phá rạn san hô đầy màu sắc và nhìn thấy một tấm thảm biển gắn vào một tảng đá.)
    • Trong ngữ cảnh khoa học: "Sponges are filter feeders, meaning they extract nutrients from the water." (Thảm biển là những sinh vật lọc nước, nghĩa là chúng lấy chất dinh dưỡng từ nước.)

2. Sponge (vật dụng) - Mút biển, mút xà phòng:

  • Định nghĩa: Vật dụng bằng cao su, nhựa hoặc các vật liệu khác có bề mặt xốp để hấp thụ chất lỏng.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ: "I used a sponge to clean the spilled milk." (Tôi dùng một miếng mút để lau vết sữa bị đổ.)
    • Ví dụ: "She soaked the sponge in soapy water before washing the dishes." (Cô ấy ngâm miếng mút trong nước xà phòng trước khi rửa bát.)
    • Các cụm từ:
      • "Sponge bath" - Tắm bằng mút
      • "Sponge holder" - Giá để mút

3. Sponge (giang hồ) - Người hớt nhát khí, giỏi bắt bài:

  • Định nghĩa: (Thường dùng trong các câu chuyện, tiểu thuyết) Một người tinh ranh, gan lì, biết cách lợi dụng người khác, giỏi bắt bài người ta. Đôi khi mang ý nghĩa tiêu cực.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ: "He was a notorious sponge, always trying to take advantage of others." (Anh ta là một kẻ hớt nhát khí nổi tiếng, luôn cố gắng lợi dụng người khác.)
    • Ví dụ: "The detective was a sponge for information, quickly picking up secrets from the suspects." (Nhà điều tra là một người giỏi bắt bài, nhanh chóng thu thập thông tin từ các nghi phạm.)

4. Sponge (động từ) - Hấp thụ, hút vào:

  • Định nghĩa: Hấp thụ hoặc hút một chất lỏng hoặc một ý tưởng.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ: "The sponge absorbed the water quickly." (Miếng mút hấp thụ nước nhanh chóng.)
    • Ví dụ: "He tried to sponge off his friend by asking for a loan." (Anh ta cố gắng lợi dụng người bạn bằng cách xin vay tiền.)

Tóm lại:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Thảm biển Mô tả một loại thực vật biển "The diver saw a large sponge."
Mút biển/xà phòng Dùng để làm sạch, lau, hoặc hấp thụ chất lỏng "I used a sponge to wipe the counter."
Giang hồ Mô tả một người hớt nhát khí, đánh lừa "He was a cunning sponge."
Động từ Hấp thụ, hút vào "The sponge absorbed the dirt."

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "sponge" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào không?


Bình luận ()