
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
sponge nghĩa là miếng xốp, bọt biển. Học cách phát âm, sử dụng từ sponge qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
miếng xốp, bọt biển
Từ "sponge" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "sponge" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:
Tóm lại:
Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Thảm biển | Mô tả một loại thực vật biển | "The diver saw a large sponge." |
Mút biển/xà phòng | Dùng để làm sạch, lau, hoặc hấp thụ chất lỏng | "I used a sponge to wipe the counter." |
Giang hồ | Mô tả một người hớt nhát khí, đánh lừa | "He was a cunning sponge." |
Động từ | Hấp thụ, hút vào | "The sponge absorbed the dirt." |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "sponge" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()