sport là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sport nghĩa là thể thao. Học cách phát âm, sử dụng từ sport qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sport

sportnoun

thể thao

/spɔːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ sport

Từ "sport" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng:

1. Phát âm chuẩn (Cambridge Dictionary, Merriam-Webster):

  • /spɔːrt/ (âm tiết dài)
    • sp - như phát âm "sp" trong "step"
    • - như phát âm "o" trong "go"
    • rt - như phát âm "rt" trong "art"

2. Phát âm phổ biến ở Mỹ (ví dụ, theo Oxford Learner’s Dictionaries):

  • /spɜrt/ (âm tiết ngắn)
    • sp - như phát âm "sp" trong "step"
    • ɜrt - âm "ɜ" gần giống "er" trong "her", và "rt" như trên. Một số người Mỹ cũng phát âm "rt" là một âm duy nhất.

Lưu ý:

  • Ở Anh, thường nghe thấy cách phát âm /spɔːrt/.
  • Ở Mỹ, thường nghe thấy cách phát âm /spɜrt/.

Bạn có thể tham khảo thêm các đoạn phát âm trên YouTube để nghe rõ hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sport trong tiếng Anh

Từ "sport" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Danh từ (Noun):

  • Thể thao: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "sport". Nó chỉ một hoạt động giải trí tiêu dùng sức khỏe và kỹ năng thể chất.

    • Ví dụ: "Football is a popular sport in England." (Bóng đá là một môn thể thao phổ biến ở Anh.)
    • Ví dụ: "She enjoys playing tennis and swimming as her favourite sports." (Cô ấy thích chơi quần vợt và bơi lội là những môn thể thao yêu thích của cô ấy.)
  • Môn thể thao (Specific Sport): "Sport" cũng có thể dùng để chỉ một môn thể thao cụ thể.

    • Ví dụ: "Basketball is a team sport." (Bóng rổ là một môn thể thao đồng đội.)
    • Ví dụ: "I'm training for the marathon, it's a long sport." (Tôi đang tập luyện cho cuộc marathon, đó là một môn thể thao dài.)
  • Ngành thể thao (Sport Industry/Business): Trong một số trường hợp, đặc biệt trong kinh doanh, "sport" có thể dùng để chỉ ngành công nghiệp thể thao.

    • Ví dụ: "The sport industry is worth billions of dollars." (Ngành công nghiệp thể thao có giá trị hàng tỷ đô la.)

2. Tính từ (Adjective):

  • Thể thao: "Sporty" được dùng để mô tả một người hoặc vật thể có đặc điểm liên quan đến thể thao, năng động, khỏe mạnh.
    • Ví dụ: "He's a very sporty young man." (Anh ấy là một chàng trai rất khỏe khoắn.)
    • Ví dụ: "This car has a sporty design." (Chiếc xe này có thiết kế thể thao.)

3. Động từ (Verb - ít dùng):

  • Thể thao (Thực hiện một môn thể thao): "To sport" có nghĩa là thực hiện một môn thể thao, nhưng cách dùng này khá hiếm và thường thấy trong văn viết cũ hoặc các tình huống trang trọng.
    • Ví dụ: "The athletes sported impressive skills during the competition." (Những vận động viên đã thể hiện kỹ năng đáng kinh ngạc trong cuộc thi.)

Tóm tắt:

Loại từ Cách sử dụng Ví dụ
Danh từ Thể thao, môn thể thao Football is a sport. (Bóng đá là một môn thể thao.)
Danh từ Ngành thể thao The sport industry is growing. (Ngành công nghiệp thể thao đang phát triển.)
Tính từ Thể thao, năng động She has a sporty personality. (Cô ấy có tính cách năng động.)
Động từ Thể thao (ít dùng) The boxer sported a fierce expression. (Vận động viên quyền anh thể hiện vẻ mặt hung hãn.)

Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ cụ thể để tôi giải thích rõ hơn về cách sử dụng từ "sport" trong ngữ cảnh đó không?

Thành ngữ của từ sport

be a bad sport
(informal)to be unpleasant or unhelpful, especially in a difficult situation or when you have lost a game
    be a (good) sport
    (informal)to be generous, cheerful and pleasant, especially in a difficult situation or when you have lost a game
    • She's a good sport.
    • Go on, be a sport (= used when asking somebody to help you).

    Luyện tập với từ vựng sport

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. Many people believe that playing a ______ regularly improves both physical and mental health.
    2. The company organized a team-building event focused on outdoor activities, including hiking and ______.
    3. She prefers artistic pursuits like painting over competitive activities such as ______.
    4. His dedication to ______ earned him a scholarship to a prestigious university.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Which of the following is a team-based activity?
      a) Marathon
      b) Chess
      c) Basketball
      d) Painting

    2. Regular participation in ______ can enhance cardiovascular health.
      a) sport
      b) literature
      c) music
      d) gardening

    3. The Olympic Games celebrate excellence in:
      a) Academic research
      b) Sport
      c) Culinary arts
      d) Political debate

    4. Yoga is primarily considered a ______.
      a) Competitive sport
      b) Form of exercise
      c) Performing art
      d) Military training

    5. His passion for ______ led him to train for the national championship.
      a) Astronomy
      b) Sport
      c) Poetry
      d) Carpentry


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "He enjoys playing soccer with his friends every weekend."
      Rewrite: ______

    2. Original: "Watching the Olympics inspires many young athletes."
      Rewrite: ______

    3. Original: "She joined a local club to practice badminton."
      Rewrite: (Không dùng "sport") ______


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. sport
    2. sport
    3. sport (nhiễu: đáp án thực tế có thể là "games")
    4. athletics (nhiễu)

    Bài 2:

    1. c) Basketball
    2. a) sport
    3. b) Sport
    4. b) Form of exercise
    5. b) Sport

    Bài 3:

    1. "His favorite weekend activity is playing a team sport with his friends."
    2. "The global appeal of competitive sport is evident in events like the Olympics."
    3. "She became a member of a community group to improve her racket skills." (Thay thế bằng "racket skills" thay vì "sport").

    Bình luận ()