
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
sport nghĩa là thể thao. Học cách phát âm, sử dụng từ sport qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thể thao
Từ "sport" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng:
Lưu ý:
Bạn có thể tham khảo thêm các đoạn phát âm trên YouTube để nghe rõ hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "sport" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Thể thao: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "sport". Nó chỉ một hoạt động giải trí tiêu dùng sức khỏe và kỹ năng thể chất.
Môn thể thao (Specific Sport): "Sport" cũng có thể dùng để chỉ một môn thể thao cụ thể.
Ngành thể thao (Sport Industry/Business): Trong một số trường hợp, đặc biệt trong kinh doanh, "sport" có thể dùng để chỉ ngành công nghiệp thể thao.
Tóm tắt:
Loại từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ | Thể thao, môn thể thao | Football is a sport. (Bóng đá là một môn thể thao.) |
Danh từ | Ngành thể thao | The sport industry is growing. (Ngành công nghiệp thể thao đang phát triển.) |
Tính từ | Thể thao, năng động | She has a sporty personality. (Cô ấy có tính cách năng động.) |
Động từ | Thể thao (ít dùng) | The boxer sported a fierce expression. (Vận động viên quyền anh thể hiện vẻ mặt hung hãn.) |
Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ cụ thể để tôi giải thích rõ hơn về cách sử dụng từ "sport" trong ngữ cảnh đó không?
Which of the following is a team-based activity?
a) Marathon
b) Chess
c) Basketball
d) Painting
Regular participation in ______ can enhance cardiovascular health.
a) sport
b) literature
c) music
d) gardening
The Olympic Games celebrate excellence in:
a) Academic research
b) Sport
c) Culinary arts
d) Political debate
Yoga is primarily considered a ______.
a) Competitive sport
b) Form of exercise
c) Performing art
d) Military training
His passion for ______ led him to train for the national championship.
a) Astronomy
b) Sport
c) Poetry
d) Carpentry
Original: "He enjoys playing soccer with his friends every weekend."
Rewrite: ______
Original: "Watching the Olympics inspires many young athletes."
Rewrite: ______
Original: "She joined a local club to practice badminton."
Rewrite: (Không dùng "sport") ______
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()