Từ "play" trong tiếng Anh là một từ rất linh hoạt, có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân loại và ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ "play":
1. Dùng như động từ (Verb):
- Chơi (Games, sports, etc.): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "play".
- I like to play football with my friends. (Tôi thích chơi bóng đá với bạn bè.)
- She’s playing chess online. (Cô ấy đang chơi cờ vua trực tuyến.)
- The kids love to play in the park. (Trẻ con thích chơi ở công viên.)
- Diễn xuất (Acting): Dùng để diễn xuất trong phim, kịch, v.v.
- The actors played their roles very well. (Những diễn viên đã diễn xuất rất tốt vai diễn của họ.)
- She’s playing Juliet in the school play. (Cô ấy đang đóng Juliet trong vở kịch của trường.)
- Chạy thử (Running a performance): Dùng trong âm nhạc, sân khấu, v.v.
- The band played a great concert last night. (Ban nhạc đã có một buổi hòa nhạc tuyệt vời tối qua.)
- They’re playing a new song on the radio. (Họ đang phát một bài hát mới trên đài radio.)
- Sử dụng, vận hành (To use a device):
- Play the music. (Vặn nút để nghe nhạc.)
- Play the recording. (Đánh máy bản ghi âm.)
- Chơi một đoạn nhạc (To perform a musical piece):
- The pianist played a beautiful melody. (Nhạc sĩ piano đã chơi một giai điệu đẹp.)
- Nhấn mạnh (To emphasize): (Ít dùng hơn, thường thấy trong văn viết)
- He played his points carefully. (Anh ấy nhấn mạnh những điểm của mình cẩn thận.)
2. Dùng như danh từ (Noun):
- Vở kịch, chương trình biểu diễn (A performance):
- We went to the play last night. (Chúng tôi đã đi xem vở kịch tối qua.)
- Một trò chơi, một môn thể thao (A game or sport):
- What games are you playing? (Bạn đang chơi trò gì?)
- (Musicals) A part of a musical score (A musical section):
- The play contained a lovely flute solo. (Vở kịch có một đoạn độc tấu flute thật hay.)
- Someone who plays an instrument/sport (A player):
- She is a talented play. (Cô ấy là một người chơi tài năng.) (Thường dùng trong thể thao)
Một vài lưu ý khác:
- Phồng âm "a" với "play": Khi "play" đứng đầu câu hoặc sau dấu chấm câu, thường phát âm "a" (ví dụ: “Play!” hoặc “Play the song.”)
- Cấu trúc "play…with": Thường dùng để diễn tả hành động chơi với một vật hoặc người nào đó. Ví dụ: "Play with a ball," "Play with your brother."
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "play", bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu trực tuyến như:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách dùng "play" trong một tình huống cụ thể?
Bình luận ()