play là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

play nghĩa là chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu. Học cách phát âm, sử dụng từ play qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ play

playverb/noun

chơi, đánh, sự vui chơi, trò chơi, trận đấu

/pleɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ play

Từ "play" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Phát âm "pleɪ" (giống như "play" trong tiếng Việt):

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi "play" có nghĩa là chơi, diễn xuất, hoặc hoạt động giải trí.
  • Phần "pla" phát âm như "play" trong tiếng Việt.
  • Phần "y" phát âm như "y" trong "yes".

2. Phát âm "πley" (nguyên âm "e"):

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường được sử dụng khi "play" có nghĩa là tivi, đài radio, hoặc khi nó là một danh từ (ví dụ: "play the guitar" - chơi guitar).
  • Phần "pla" phát âm như "play" trong tiếng Việt.
  • Phần "y" phát âm như "e" trong "bed" hoặc "pen" (giống âm "e" trong "very").

Lưu ý:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ play trong tiếng Anh

Từ "play" trong tiếng Anh là một từ rất linh hoạt, có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân loại và ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ "play":

1. Dùng như động từ (Verb):

  • Chơi (Games, sports, etc.): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "play".
    • I like to play football with my friends. (Tôi thích chơi bóng đá với bạn bè.)
    • She’s playing chess online. (Cô ấy đang chơi cờ vua trực tuyến.)
    • The kids love to play in the park. (Trẻ con thích chơi ở công viên.)
  • Diễn xuất (Acting): Dùng để diễn xuất trong phim, kịch, v.v.
    • The actors played their roles very well. (Những diễn viên đã diễn xuất rất tốt vai diễn của họ.)
    • She’s playing Juliet in the school play. (Cô ấy đang đóng Juliet trong vở kịch của trường.)
  • Chạy thử (Running a performance): Dùng trong âm nhạc, sân khấu, v.v.
    • The band played a great concert last night. (Ban nhạc đã có một buổi hòa nhạc tuyệt vời tối qua.)
    • They’re playing a new song on the radio. (Họ đang phát một bài hát mới trên đài radio.)
  • Sử dụng, vận hành (To use a device):
    • Play the music. (Vặn nút để nghe nhạc.)
    • Play the recording. (Đánh máy bản ghi âm.)
  • Chơi một đoạn nhạc (To perform a musical piece):
    • The pianist played a beautiful melody. (Nhạc sĩ piano đã chơi một giai điệu đẹp.)
  • Nhấn mạnh (To emphasize): (Ít dùng hơn, thường thấy trong văn viết)
    • He played his points carefully. (Anh ấy nhấn mạnh những điểm của mình cẩn thận.)

2. Dùng như danh từ (Noun):

  • Vở kịch, chương trình biểu diễn (A performance):
    • We went to the play last night. (Chúng tôi đã đi xem vở kịch tối qua.)
  • Một trò chơi, một môn thể thao (A game or sport):
    • What games are you playing? (Bạn đang chơi trò gì?)
  • (Musicals) A part of a musical score (A musical section):
    • The play contained a lovely flute solo. (Vở kịch có một đoạn độc tấu flute thật hay.)
  • Someone who plays an instrument/sport (A player):
    • She is a talented play. (Cô ấy là một người chơi tài năng.) (Thường dùng trong thể thao)

Một vài lưu ý khác:

  • Phồng âm "a" với "play": Khi "play" đứng đầu câu hoặc sau dấu chấm câu, thường phát âm "a" (ví dụ: “Play!” hoặc “Play the song.”)
  • Cấu trúc "play…with": Thường dùng để diễn tả hành động chơi với một vật hoặc người nào đó. Ví dụ: "Play with a ball," "Play with your brother."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "play", bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu trực tuyến như:

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách dùng "play" trong một tình huống cụ thể?

Thành ngữ của từ play

have money, time, etc. to play with
(informal)to have plenty of money, time, etc. for doing something
    play with yourself
    (informal)to masturbate
      what is somebody playing at?
      used to ask in an angry way about what somebody is doing
      • What do you think you are playing at?

      Bình luận ()