spurious là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

spurious nghĩa là giả mạo. Học cách phát âm, sử dụng từ spurious qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ spurious

spuriousadjective

giả mạo

/ˈspjʊəriəs//ˈspjʊriəs/

Từ "spurious" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /spɪˈryʊəs/
  • Phát âm gần đúng: spih-RYU-əs

Phân tích cách phát âm:

  • sp: phát âm giống như "sp" trong "spin"
  • i: phát âm như nguyên âm "i" trong "bit"
  • ˈryu: Đây là âm tiết nhấn mạnh.
    • ry: phát âm như "ri" trong "river"
    • u: phát âm như nguyên âm "u" trong "but"
  • əs: phát âm như "us" trong "bus"

Mẹo nhỏ:

  • Hãy tập trung vào việc nhấn mạnh âm tiết "RYU".
  • Nguyên âm "u" trong "ryu" nên được phát âm tròn, hơi kéo dài một chút.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ spurious trong tiếng Anh

Từ "spurious" trong tiếng Anh có nghĩa là không chính xác, giả mạo, hoặc không có thật. Nó thường được dùng để mô tả những điều không đúng, không đáng tin cậy, hoặc chỉ là một ảo ảnh. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết và ví dụ minh họa:

1. Nghĩa đen:

  • Spurious result: Kết quả sai lệch, không chính xác.
    • Example: "The scientist dismissed the results as spurious, claiming they were due to a faulty instrument." (Nhà khoa học bác bỏ kết quả đó, cho rằng chúng là do một thiết bị lỗi.)

2. Nghĩa bóng (thường dùng để mô tả thông tin/lý luận)

  • Spurious connection/relationship: Mối liên hệ giả tạo, không có căn cứ thực tế.
    • Example: "The report suggested a spurious link between sugar consumption and cancer." (Báo cáo gợi ý một mối liên hệ giả tạo giữa việc tiêu thụ đường và ung thư.) - Trong trường hợp này, có thể có mối liên hệ thực tế, nhưng báo cáo đã vẽ ra một mối liên hệ không có căn cứ.
  • Spurious claim: Một tuyên bố sai trái hoặc không có cơ sở.
    • Example: "The politician made a spurious claim about boosting the economy." (Chính trị gia đưa ra một tuyên bố sai trái về việc thúc đẩy nền kinh tế.)
  • Spurious authority: Sự chỉ trích hoặc phê bình không có thẩm quyền hoặc cơ sở.
    • Example: "His opinion on ancient history was viewed as spurious, as he had no formal training in archaeology." (Ý kiến của ông về lịch sử cổ đại bị coi là không có giá trị, vì ông không có đào tạo chính thức về khảo cổ học.)

3. Sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể:

  • Mathematics (Logic): Một luận điểm logic không đúng, có thể dẫn đến một kết luận sai.
  • Medicine: Một triệu chứng hoặc dấu hiệu bệnh không có nguyên nhân thực sự (ví dụ, triệu chứng giả).
  • Statistics: Một mối tương quan có vẻ ngoài nhưng không thực sự có mối liên hệ nhân quả.

Dấu hiệu nhận biết từ "spurious":

  • Sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh sự thiếu chính xác, sự đáng ngờ, hoặc sự giả tạo.
  • Thường đi kèm với các từ như "claim," "connection," "result," "relationship," "observation," "argument."

Tóm lại:

"Spurious" là một từ mạnh mẽ để chỉ những điều không hẳn là giả mạo, mà là không đáng tin cậy, thiếu cơ sở, hoặc không chính xác. Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ này!


Bình luận ()