
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
square nghĩa là vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông. Học cách phát âm, sử dụng từ square qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vuông, vuông vắn, dạng hình vuông, hình vuông
Từ "square" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "square" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Ví dụ minh họa:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "square", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện. Bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "square", tôi sẽ giải thích chi tiết hơn.
The city’s main plaza is shaped like a:
a) Circle
b) Square
c) Triangle
d) Rectangle
Which of the following is NOT a synonym for "fair"?
a) Just
b) Square
c) Balanced
d) Round
The equation (x^2 = 16) has solutions in the set of:
a) Integers
b) Even numbers
c) Square numbers
d) Prime numbers
To ensure accuracy, the carpenter used a _____ to check the right angles.
a) Ruler
b) Compass
c) Square
d) Protractor
The artist preferred organic shapes, avoiding rigid forms like:
a) Squares
b) Curves
c) Spirals
d) Ovals
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()