squelch là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

squelch nghĩa là Squelch. Học cách phát âm, sử dụng từ squelch qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ squelch

squelchverb

Squelch

/skweltʃ//skweltʃ/

Từ "squelch" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈskwel(tʃ)

Phát âm chi tiết:

  1. ˈskwel: Phát âm giống như "skwel" (nhấn mạnh âm đầu). Âm "squ" giống như tiếng "qu" trong tiếng Việt.
  2. (tʃ): Phát âm "ch" như trong "chair".

Lưu ý:

  • Phần "(tʃ)" là phụ âm ngắt, có nghĩa là nó có thể phát âm ngắn hoặc không phát âm tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong nhiều trường hợp, nó được bỏ qua và chỉ phát âm "skwel".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ squelch trong tiếng Anh

Từ "squelch" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khá thú vị và không phải ai cũng biết. Dưới đây là cách sử dụng và nghĩa của từ này:

1. Âm thanh giảm mạnh, tắt lịm:

  • Ý nghĩa chính: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "squelch". Nó mô tả một âm thanh đột ngột, giảm mạnh hoặc tắt đi – thường là một âm thanh lạch bạch, rè rè, hoặc tiếng vo vo.
  • Ví dụ:
    • "I could hear the radio static, but the audio was completely squelched." (Tôi có thể nghe thấy tiếng rè của đài phát thanh, nhưng âm thanh bị tắt hẳn.)
    • "The microphone squelched when I spoke - no one could hear me." (Microphone bị rè khi tôi nói - không ai nghe được.)
    • "The speaker’s voice was squelched by background noise." (Giọng nói của người thuyết trình bị át bởi tiếng ồn nền.)

2. Trong lĩnh vực vô tuyến và hải dương học (đặc biệt là lặn):

  • Ý nghĩa: Trong các thiết bị vô tuyến và hải dương học (ví dụ: thiết bị lặn), "squelch" là một chức năng tắt tiếng âm thanh, loại bỏ các tín hiệu nhiễu không mong muốn, giữ cho tín hiệu quan trọng (ví dụ: giọng nói) rõ ràng hơn.
  • Ví dụ:
    • "The scuba diver adjusted the squelch control on his headset to reduce the interference." (Người lặn điều chỉnh bộ điều khiển tắt tiếng trên tai nghe của mình để giảm nhiễu.)
    • “The radio’s squelch function helped me focus on the captain’s instructions.” (Chức năng tắt tiếng của radio giúp tôi tập trung vào các chỉ thị của thuyền trưởng.)

3. (Ít phổ biến hơn) Sự dập tắt, làm lụi tàn:

  • Ý nghĩa: "Squelch" còn có thể dùng để mô tả việc dập tắt một điều gì đó, làm nó mất đi vẻ ngoài hoặc sức mạnh. Nghĩa này ít được sử dụng hơn, thường mang tính hình tượng.
  • Ví dụ: “His enthusiasm was squelched by the negative feedback.” (Niềm đam mê của anh ta bị dập tắt bởi những phản hồi tiêu cực.)

Tổng kết:

  • Nghĩa phổ biến nhất của "squelch" là âm thanh giảm mạnh, tắt lịm.
  • Trong các lĩnh vực kỹ thuật và đặc biệt là lặn, "squelch" có nghĩa là chức năng tắt tiếng.

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng từ này trên các nguồn như Google, Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "squelch"! Chúc bạn học tốt.


Bình luận ()