stagnate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stagnate nghĩa là đình trệ. Học cách phát âm, sử dụng từ stagnate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stagnate

stagnateverb

đình trệ

/stæɡˈneɪt//ˈstæɡneɪt/

Từ "stagnate" (đọng lại, ngừng phát triển) được phát âm như sau:

  • ˈstæɡ.ən.ɪt

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên.

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • st - giống như "st" trong "stop"
  • a - giống như "a" trong "father"
  • g - giống như "g" trong "go"
  • ən - giống như "un" trong "under"
  • ɪt - giống như "it" trong "it"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stagnate trong tiếng Anh

Từ "stagnate" trong tiếng Anh có nghĩa là bị đình trệ, không phát triển, không có sự thay đổi hoặc tiến bộ. Nó thường được dùng để mô tả trạng thái của một điều gì đó - một con sông, một nền kinh tế, một mối quan hệ, một dự án... khi nó ngừng phát triển và nằm im.

Dưới đây là cách sử dụng từ "stagnate" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả tình trạng kinh tế:

  • Ví dụ: "The economy is stagnating due to a lack of consumer confidence." (Kinh tế đang đình trệ do thiếu niềm tin của người tiêu dùng.)
  • Ví dụ: "Rising unemployment has stagnated the growth of the housing market." (Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng đã đình trệ sự tăng trưởng của thị trường nhà đất.)

2. Mô tả tình trạng tài chính:

  • Ví dụ: "The company’s investments have stagnated for the past few years." (Các khoản đầu tư của công ty đã đình trệ trong vài năm qua.)
  • Ví dụ: "His savings account is stagnating – he needs to find a way to earn more interest." (Tài khoản tiết kiệm của anh ta đang đình trệ – anh ta cần tìm cách để kiếm được nhiều lãi suất hơn.)

3. Mô tả tình trạng phát triển cá nhân/dự án:

  • Ví dụ: "His career is stagnating because he hasn't updated his skills." (Sự nghiệp của anh ta đang đình trệ vì anh ta chưa cập nhật kỹ năng của mình.)
  • Ví dụ: "The project has stagnated due to a lack of funding and resources." (Dự án đã đình trệ do thiếu nguồn tài trợ và nguồn lực.)

4. Mô tả tình trạng quan hệ:

  • Ví dụ: “Their relationship has stagnated after years of marriage.” (Mối quan hệ của họ đã đình trệ sau nhiều năm kết hôn.)
  • Ví dụ: “The communication between the team members has stagnated, leading to misunderstandings.” (Giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm đã đình trệ, dẫn đến những hiểu lầm.)

Lưu ý:

  • "Stagnate" thường được dùng để chỉ một tình trạng vừa phải, không quá nghiêm trọng. Nếu muốn diễn tả tình trạng đình trệ nặng nề hơn, có thể dùng các từ như “decline”, “wither”, hoặc “decay”.
  • Bạn có thể sử dụng các cụm từ như "stagnate growth," "stagnate development," "stagnate progress" để diễn đạt rõ hơn ý nghĩa.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "stagnate" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.


Bình luận ()