deteriorate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

deteriorate nghĩa là xấu đi, tệ hơn. Học cách phát âm, sử dụng từ deteriorate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ deteriorate

deteriorateverb

xấu đi, tệ hơn

/dɪˈtɪərɪəreɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ deteriorate

Từ "deteriorate" (suy đồi, xuống cấp) được phát âm như sau:

  • di-TER-ee-o-rate

Phần gạch đầu dòng (ˌdiːtəˈriːoʊˌreat) giúp bạn nghe cách phát âm chính xác hơn.

Giải thích chi tiết:

  • di - nghe giống như "di" trong "did"
  • TER - nghe giống như "ter" trong "term"
  • ee - nghe như "ee" trong "see"
  • o - nghe như "o" trong "go"
  • rate - nghe giống như "rate" trong "rate"

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ deteriorate trong tiếng Anh

Từ "deteriorate" có nghĩa là xói mòn, suy thoái, xấu đi, giảm chất. Nó thường được sử dụng để mô tả một quá trình suy giảm dần, thường là về chất lượng, sức khỏe, hoặc tình trạng.

Dưới đây là cách sử dụng từ "deteriorate" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả sự suy giảm chất lượng vật chất:

  • Example: "The old castle began to deteriorate after years of neglect, with crumbling walls and leaky roofs." (Pháo đài cổ bắt đầu xói mòn sau nhiều năm bỏ hoang, với những bức tường đổ nát và mái nhà bị rò rỉ.)
  • Example: "The food deteriorated in the heat, becoming moldy and unpleasant to eat." (Thức ăn xấu đi trong cái nóng, trở nên mốc meo và khó chịu khi ăn.)

2. Mô tả sự suy giảm sức khỏe hoặc tinh thần:

  • Example: "His health deteriorated rapidly after the accident." (Sức khỏe của anh ấy suy giảm nhanh chóng sau vụ tai nạn.)
  • Example: "The patient’s mental state began to deteriorate as he became increasingly isolated." (Tình trạng tinh thần của bệnh nhân xấu đi khi anh ta ngày càng cô lập.)

3. Mô tả sự suy giảm tình hình, hệ thống, hoặc môi trường:

  • Example: "The air quality deteriorated due to increased industrial pollution." (Chất lượng không khí xấu đi do ô nhiễm công nghiệp gia tăng.)
  • Example: "The relationship deteriorated over time as communication broke down." (Mối quan hệ suy giảm theo thời gian khi giao tiếp bị gián đoạn.)

4. Sử dụng trong cấu trúc ngữ pháp:

  • Deteriorate (into): (Sự suy giảm) chuyển thành...
    • Example: "The leather jacket deteriorated into rags." (Áo da chuyển thành tàn vải.)

Các từ đồng nghĩa của "deteriorate" (có thể thay thế trong một số ngữ cảnh):

  • Decline
  • Worsen
  • Degrade
  • Decay
  • Ruin
  • Fall apart

Lời khuyên:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ phù hợp nhất.
  • "Deteriorate" thường dùng để gợi ý một quá trình diễn ra dần dần và liên tục.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "deteriorate" không?


Bình luận ()