
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
stall nghĩa là quầy hàng. Học cách phát âm, sử dụng từ stall qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
quầy hàng
Từ "stall" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý: Cả hai cách phát âm đều sử dụng âm "o" dài.
Để luyện tập phát âm tốt hơn, bạn có thể:
Chúc bạn học tốt!
Từ "stall" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Tóm tắt:
Nghĩa chính | Ví dụ |
---|---|
Nền tảng bán hàng | The farmer has a stall at the market. |
Kéo dài thời gian | He was stalling for time. |
Xe ngựa (cổ điển) | He hitched his stall to a tree. |
Sân/Hàng rào (thú vật) | The cows are kept in their stalls. |
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể xem thêm các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()