stall là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stall nghĩa là quầy hàng. Học cách phát âm, sử dụng từ stall qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stall

stallnoun

quầy hàng

/stɔːl//stɔːl/
Định nghĩa & cách phát âm từ stall

Từ "stall" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Stall (n): Lều, xe bán hàng, hàng rong (để bán hàng)

  • Phát âm: /stɔːl/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • st: nghe như âm "st" trong "stop"
    • oʊ: nghe như âm "o" dài trong "go"
    • l: nghe như âm "l" trong "love"
  • Ví dụ: "He was selling flowers at a stall in the market." (Anh ta đang bán hoa ở một lều trong chợ.)

2. Stall (v): Chờ đợi, trì hoãn

  • Phát âm: /stɔːl/ (giống như "stall" (n) ở trên)
  • Cách phát âm chi tiết: Tương tự như trên.
  • Ví dụ: "Don't stall! We're going to be late." (Đừng trì hoãn! Chúng ta sẽ bị trễ.)

Lưu ý: Cả hai cách phát âm đều sử dụng âm "o" dài.

Để luyện tập phát âm tốt hơn, bạn có thể:

  • Nghe người bản xứ phát âm từ "stall" trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh (ví dụ: Forvo, Google Translate - nhấn vào nút phát).
  • Lấy âm thanh của từ "stall" và lặp lại nhiều lần, tập trung vào việc phát âm chính xác từng âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stall trong tiếng Anh

Từ "stall" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Nền tảng/Khu vực bán hàng:

  • Ý nghĩa: Một khu vực, thường là một cái lều hoặc một cái bàn, được sử dụng để bán hàng hóa hoặc dịch vụ, thường thấy tại chợ, hội chợ, triển lãm,…
  • Ví dụ:
    • "The farmer sells his produce at a stall in the town market." (Người nông dân bán nông sản của họ tại một cái nền tảng ở chợ thị trấn.)
    • "The crafts fair has dozens of stalls selling handmade jewelry and pottery." (Lễ hội thủ công có rất nhiều nền tảng bán đồ trang sức và gốm thủ công.)

2. Kéo dài thời gian:

  • Ý nghĩa: Hành động trì hoãn hoặc trì kéo một việc gì đó, thường là để có thêm thời gian hoặc tránh đối mặt với một tình huống khó khăn.
  • Ví dụ:
    • "He kept stalling for time, hoping the deadline would be extended." (Anh ta đã trì kéo thời gian, hy vọng thời hạn sẽ được gia hạn.)
    • "Don't stall! Just tell me what you think." (Đừng trì kéo! Hãy nói cho tôi biết suy nghĩ của bạn.)
    • "The negotiations were constantly stalled due to disagreements." (Các cuộc đàm phán liên tục bị trì kéo do những bất đồng.)

3. (ở Mỹ) Xe ngựa/Xe kéo:

  • Ý nghĩa: Một loại xe nhỏ, thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa hoặc chở người.
  • Ví dụ: "He hitched a stall to a tree." (Anh ta cài một chiếc xe ngựa vào một cái cây.) (Thường thấy trong văn phong cổ điển)

4. (ở Mỹ, thường dùng với thú vật) Sân/Hàng rào:

  • Ý nghĩa: Một khu vực chung dành cho động vật (thường là ngựa, bò) để chúng ăn, ngủ hoặc giải trí.
  • Ví dụ: “The horses are kept in the stall." (Những con ngựa được giữ trong sân.)

Tóm tắt:

Nghĩa chính Ví dụ
Nền tảng bán hàng The farmer has a stall at the market.
Kéo dài thời gian He was stalling for time.
Xe ngựa (cổ điển) He hitched his stall to a tree.
Sân/Hàng rào (thú vật) The cows are kept in their stalls.

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh, “stall” thường được sử dụng nhiều hơn trong văn phong Mỹ so với Anh.
  • Khi sử dụng "stall" để chỉ trì kéo thời gian, cách diễn đạt thường dùng hơn là "delay" (trì hoãn), "procrastinate" (trì hoãn, hoãn lại), hoặc "put off" (chuyển lại).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể xem thêm các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào không?


Bình luận ()