pause là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pause nghĩa là tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng. Học cách phát âm, sử dụng từ pause qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pause

pauseverb

tạm nghỉ, dừng, sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng

/pɔːz/
Định nghĩa & cách phát âm từ pause

Cách phát âm từ "pause" trong tiếng Anh như sau:

  • Phát âm nguyên từ: /ˈpeɪz/
    • /ˈpeɪ/: Phát âm giống như âm "pay" trong từ "pay" (thanh cao).
    • /z/: Phát âm giống như âm "z" trong "zoo".

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pause trong tiếng Anh

Từ "pause" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Dừng lại tạm thời (as a noun - danh từ):

  • Định nghĩa: Một khoảng dừng lại ngắn trong một hoạt động, bài nói, bài hát,... chỉ để nghỉ ngơi hoặc để người nghe/người nghe có thời gian xử lý thông tin.
  • Ví dụ:
    • "I need to pause the music." (Tôi cần dừng lại bài hát.)
    • "The speaker paused for a moment to gather his thoughts." (Người nói đã dừng lại một chút để thu thập suy nghĩ.)
    • "Please pause here if you need a moment." (Xin dừng lại ở đây nếu bạn cần một chút thời gian.)

2. Dừng lại (as a verb - động từ):

  • Định nghĩa: Hành động dừng lại tạm thời một hoạt động.
  • Ví dụ:
    • "Please pause the video." (Xin dừng lại video.)
    • "Could you pause your work for a minute?" (Bạn có thể tạm dừng công việc trong một phút được không?)
    • "I paused in my speech to let him finish talking." (Tôi đã dừng lại lời nói của mình để để anh ấy nói xong.)

3. Trong công nghệ (Technology):

  • "Pause" button/function: Đây là một nút hoặc chức năng trên các thiết bị điện tử (máy tính, điện thoại, máy nghe nhạc, v.v.) để tạm dừng hoạt động của chương trình hoặc nội dung.
  • Ví dụ:
    • "Press the pause button to stop the movie." (Nhấn nút dừng để dừng lại phim.)

4. Trong các tình huống xã hội (Social Situations):

  • "Pause" conversation: Dừng lại một cuộc trò chuyện để suy nghĩ hoặc để cho phép một người nói hết.
  • Ví dụ: “Let’s pause the conversation for a moment. It’s getting heated.” (Hãy dừng lại cuộc trò chuyện một chút. Nó đang trở nên gay gắt.)

Tổng kết:

Hình thức Nghĩa Ví dụ
Noun Dừng lại tạm thời I need to pause the song.
Verb Dừng lại Can you pause the video?
Technology Tạm dừng hoạt động của thiết bị Press the pause button.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "pause," bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và ngữ cảnh cụ thể hơn. Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về một tình huống cụ thể nào không? Ví dụ: "pause" trong một bài hát, một cuộc hội thoại, hay một chương trình TV?


Bình luận ()