strangely là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

strangely nghĩa là lạ, xa lạ, chưa quen. Học cách phát âm, sử dụng từ strangely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ strangely

strangelyadverb

lạ, xa lạ, chưa quen

/ˈstreɪn(d)ʒli/
Định nghĩa & cách phát âm từ strangely

Phát âm từ "strangely" trong tiếng Anh có thể được chia thành các phần nhỏ để dễ dàng học theo:

  • strang - Phát âm giống như "strang" trong "strange" (chú ý âm "ang" là âm đôi, kéo dài)
  • -ly - Đây là đuôi đuôi từ, phát âm như "ly" trong "lovely"

Tổng hợp: /stræŋdli/ (âm điệu hơi lên xuống ở phần "strang")

Bạn có thể tham khảo các nguồn phát âm trực tuyến để luyện tập nghe và tập theo:

  • Google Translate: https://translate.google.com/ (nhập "strangely" vào ô đầu tiên, chọn "Tiếng Anh" và nhấp vào nút loa)
  • YouGlish: https://youglish.com/ (gõ "strangely" vào ô tìm kiếm, bạn sẽ thấy đoạn video người bản xứ nói từ này)
  • Forvo: https://forvo.com/ (nền tảng chuyên về phát âm tiếng nói bởi người bản xứ)

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ strangely trong tiếng Anh

Từ "strangely" là một trạng từ trong tiếng Anh có nghĩa là "một cách kỳ lạ", "thực kỳ lạ". Nó được sử dụng để diễn tả một sự việc, tình huống, hoặc cảm xúc xảy ra một cách bất thường, không đoán trước được.

Dưới đây là cách sử dụng từ "strangely" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Diễn tả một sự việc bất thường:

  • Usage: Describe an unexpected or unusual event.
  • Example: "He arrived strangely early for the meeting." (Anh ấy đến bất ngờ sớm cho cuộc họp.)
  • Example: "The weather was strangely warm for December." (Thời tiết kỳ lạ là ấm áp vào tháng 12.)

2. Diễn tả một cảm xúc bất thường:

  • Usage: To express a feeling that is odd or perplexing.
  • Example: "She looked at him strangely." (Cô ấy nhìn anh ấy với vẻ kỳ lạ.)
  • Example: "I felt strangely calm when I heard the news." (Tôi cảm thấy kỳ lạ là bình tĩnh khi nghe tin.)

3. Diễn tả một hành động hoặc thái độ bất thường:

  • Usage: To describe an action or attitude that is unusual.
  • Example: "He acted strangely after the accident." (Anh ấy hành xử kỳ lạ sau vụ tai nạn.)
  • Example: "She spoke strangely, as if she were not entirely herself." (Cô ấy nói một cách kỳ lạ, như thể cô ấy không hoàn toàn là chính mình.)

4. Kết hợp với "I":

  • Usage: To express a personal, unexpected feeling or observation.
  • Example: "I strangely felt a connection with him." (Tôi kỳ lạ cảm thấy một sự kết nối với anh ấy.)
  • Example: "I strangely agreed with his opinion.” (Tôi kỳ lạ đồng ý với ý kiến của anh ấy.)

Lưu ý:

  • "Strangely" thường đi kèm với một cụm danh từ hoặc một mệnh đề để làm rõ sự việc hoặc tình huống mà nó mô tả.
  • Nó có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.

Ví dụ tổng hợp:

  • "Strangely enough, the traffic was light today." (Thực kỳ lạ, giao thông hôm nay khá thông thoáng.)
  • "She was strangely quiet, which worried me." (Cô ấy kỳ lạ là im lặng, điều đó khiến tôi lo lắng.)
  • "He looked at me strangely when I told him the secret." (Anh ấy nhìn tôi với vẻ kỳ lạ khi tôi kể cho anh ấy bí mật.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "strangely" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Luyện tập với từ vựng strangely

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Despite the chaos, she remained ________ calm, as if nothing had happened.
  2. The results of the experiment were ________ inconsistent with our initial hypothesis.
  3. He smiled ________ when asked about his plans, making me suspect he was hiding something.
  4. The manager responded ________ quickly to the complaint, which impressed everyone.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The old house looked ________ familiar, though I had never been there before.
    A. strangely
    B. unusually
    C. normally
    D. exactly

  2. Her reaction was ________ cold, given the joyful news.
    A. oddly
    B. strangely
    C. warmly
    D. politely

  3. The data behaved ________ in the simulation, which required further analysis.
    A. predictably
    B. strangely
    C. uniformly
    D. both A and B

  4. He spoke ________ about the incident, avoiding direct answers.
    A. clearly
    B. vaguely
    C. strangely
    D. both B and C

  5. The flowers bloomed ________ early this year due to the warm weather.
    A. naturally
    B. unusually
    C. strangely
    D. all of the above


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. It was odd how the system failed without any warning.
    → The system failed ________ without any warning.

  2. Her behavior was weird during the meeting.
    → She behaved ________ during the meeting.

  3. The painting seemed curiously familiar.
    → (Không dùng "strangely") The painting seemed ________ familiar.


Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. strangely
  2. strangely
  3. suspiciously (nhiễu)
  4. surprisingly (nhiễu)

Bài 2: Chọn đáp án

  1. A (strangely) / B (unusually)
  2. A (oddly) / B (strangely)
  3. B (strangely)
  4. D (both B and C)
  5. B (unusually)

Bài 3: Viết lại

  1. → The system failed strangely without any warning.
  2. → She behaved strangely during the meeting.
  3. → The painting seemed oddly/unusually familiar. (không dùng "strangely")

Bình luận ()