
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
strike nghĩa là đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công. Học cách phát âm, sử dụng từ strike qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đánh, đập, bãi công, đình công, cuộc bãi công, cuộc đình công
Từ "strike" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:
Lưu ý:
Để luyện phát âm chính xác, bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các website như:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "strike" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm tắt:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Đình công | “The nurses went on strike.” |
Điểm nhấn | “Strike me, that's amazing!” |
Xảy ra đột ngột | “The rain struck without warning.” |
Bóng chày | “He struck a home run.” |
Đánh, tấn công | “He struck his fist in the air.” |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "strike" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm câu bạn muốn xem xét.
Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn đang thắc mắc về từ "strike" không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách dùng 'strike' trong câu: 'The company went on strike.'"
The employees threatened to _____ if their demands were ignored.
a) strike
b) hit
c) protest
d) negotiate
The idea suddenly _____ him while he was in the shower.
a) attacked
b) struck
c) arrived
d) inspired
The government aims to _____ a deal with the opposition party.
a) reach
b) strike
c) achieve
d) finalize
Her speech _____ me as insincere.
a) seemed
b) struck
c) felt
d) sounded
The boxer managed to _____ his opponent in the first round.
a) defeat
b) strike
c) knock
d) punch
Original: The idea came to me suddenly during the meeting.
Rewrite: The idea _____ me during the meeting.
Original: The union is planning to stop working next week.
Rewrite: The union is planning to _____ next week.
Original: His words had a strong impact on the audience.
Rewrite (không dùng "strike"): His words _____ the audience deeply.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()