impact là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

impact nghĩa là sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng. Học cách phát âm, sử dụng từ impact qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ impact

impactnoun

sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng

/ˈɪmpakt/
Định nghĩa & cách phát âm từ impact

Cách phát âm từ "impact" trong tiếng Anh có thể được chia thành hai cách chính, tùy thuộc vào quốc gia và giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phổ biến nhất:

1. Cách phát âm phổ biến ở Mỹ (American English):

  • /ɪˈpækt/
    • ɪ (như trong "bit") - phát âm ngắn
    • ˈpækt ( phát âm "packed" nhưng bỏ âm "k") - phát âm gần giống "packed" nhưng ngắn gọn hơn.

2. Cách phát âm phổ biến ở Anh (British English):

  • /ɪmpækt/
    • ɪ (như trong "bit") - phát âm ngắn
    • mpækt - âm "mp" như trong "lamp", và "kt" gần giống "packed".

Mẹo:

Để giúp bạn, tôi có thể cung cấp một vài liên kết đến các video hướng dẫn phát âm:

Hãy luyện tập phát âm theo các cách trên để có sự cải thiện nhé! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về bất kỳ phần nào không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ impact trong tiếng Anh

Từ "impact" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khá đa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về các cách sử dụng chính của từ này:

1. Như danh từ (Noun):

  • (1) Tác động, ảnh hưởng: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Impact" mang ý nghĩa về sự tác động mạnh mẽ, gây ra thay đổi hoặc hậu quả.
    • Ví dụ: The new policy had a significant impact on the company's profits. (Chính sách mới đã có tác động đáng kể đến lợi nhuận của công ty.)
    • Ví dụ: The earthquake had a devastating impact on the local community. (Bão động đã gây ra một hậu quả khủng khiếp cho cộng đồng địa phương.)
  • (2) Va chạm, chấn động: Trong bối cảnh vật lý, "impact" mô tả sự va chạm mạnh giữa hai vật thể.
    • Ví dụ: The car sustained significant impact damage. (Xe đã bị hư hỏng nặng do va chạm.)
  • (3) Tác động lên bề mặt: (Ít dùng hơn) Mô tả khi một vật thể tác động lên bề mặt của một vật khác.
    • Ví dụ: The asteroid's impact created a crater. (Tác động của tiểu hành tinh đã tạo ra một hố loét.)

2. Như động từ (Verb):

  • (1) Gây tác động, ảnh hưởng: "Impact" ở dạng động từ có nghĩa là gây ra sự tác động, ảnh hưởng đến một cái gì đó.
    • Ví dụ: The new regulations will impact small businesses. (Các quy định mới sẽ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhỏ.)
    • Ví dụ: The news impacted his mood negatively. (Tin tức đã ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trạng của anh ấy.)
  • (2) Trọng yếu, có giá trị: (Ít dùng hơn) Trong một số trường hợp, "impact" có thể dùng để chỉ sự quan trọng hoặc giá trị của một điều gì đó.
    • Ví dụ: This project has a huge impact on global health. (Dự án này có tầm ảnh hưởng to lớn đối với sức khỏe toàn cầu.)

Dưới đây là bảng tóm tắt các cách sử dụng chính:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Danh từ Tác động The impact of the storm was severe.
Danh từ Va chạm The train sustained significant impact.
Động từ Gây tác động The social media campaign impacted sales.

Mẹo để sử dụng "impact" chính xác:

  • Nghĩa rộng: Thường được dùng để chỉ những hậu quả lớn, lâu dài.
  • Nghĩa hẹp: Khi nói về va chạm, "impact" có nghĩa là quá trình va chạm đó.
  • Synonyms (Từ đồng nghĩa): Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "impact" có thể thay thế bởi các từ như influence, effect, consequence, result, or reaction.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "impact" không? Ví dụ, bạn có muốn tôi tập trung vào một loại ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: kinh doanh, khoa học, chính trị)?

Luyện tập với từ vựng impact

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The new policy will significantly ________ the company’s revenue, but experts disagree on whether it will be positive or negative.
  2. Social media has a profound ________ on teenagers' mental health, according to recent studies.
  3. The manager tried to ________ the team’s morale by organizing weekly meetings, but the results were minimal.
  4. Climate change could ________ global food production, leading to shortages in vulnerable regions.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ phù hợp nhất (có thể có nhiều đáp án đúng):

  1. The economic recession had a severe ________ on small businesses.
    a) impact
    b) effect
    c) effort
    d) fact

  2. Her speech ________ the audience deeply, inspiring many to take action.
    a) influenced
    b) impacted
    c) reflected
    d) contacted

  3. The new law aims to reduce the environmental ________ of industrial waste.
    a) damage
    b) impact
    c) progress
    d) benefit

  4. The team’s creativity was ________ by the strict deadlines, resulting in lower-quality work.
    a) enhanced
    b) restricted
    c) impacted
    d) motivated

  5. The scientist studied how deforestation ________ wildlife populations in the Amazon.
    a) affects
    b) impacts
    c) divides
    d) concludes


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The pandemic changed consumer behavior drastically.
    Rewrite: The pandemic had a major ________ on consumer behavior.

  2. Original: The lack of funding is reducing the quality of education.
    Rewrite: The lack of funding is negatively ________ the quality of education.

  3. Original: Heavy rain disrupted transportation systems.
    Rewrite: Heavy rain ________ transportation systems. (Không dùng "impact")


Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. impact
  2. impact
  3. boost (nhiễu: không dùng "impact")
  4. affect (nhiễu: động từ thay thế)

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. a) impact / b) effect
  2. a) influenced / b) impacted
  3. a) damage / b) impact
  4. b) restricted / c) impacted
  5. a) affects / b) impacts

Bài 3 (Viết lại):

  1. The pandemic had a major impact on consumer behavior.
  2. The lack of funding is negatively impacting the quality of education.
  3. Heavy rain disrupted transportation systems. (Thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()