
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
stripe nghĩa là sọc, vằn, viền. Học cách phát âm, sử dụng từ stripe qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sọc, vằn, viền
Từ "stripe" trong tiếng Anh có phát âm như sau:
Tổng hợp: /straɪp/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/stripe
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "stripe" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:
Phó từ và trạng từ:
Tóm lại:
Nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
---|---|---|
Dây kẻ | Danh từ | “The tiger has orange and black stripes.” |
Tổ ong | Danh từ | “The bees built a honeycomb with many stripes.” |
Con dơi | Danh từ | “The bat flew along the stripe of the roof.” |
Đường chạy | Danh từ | “The player ran down the stripe.” |
Đánh đanh tay | Động từ | “He was stripped for hitting his brother.” |
Có vạch | Tính từ | “The striped awning.” |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn nên xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "stripe" trong ngữ cảnh nào không, tôi sẽ giúp bạn đưa ra ví dụ phù hợp hơn!
The flag of the United States features:
a) stripes and stars
b) dots and squares
c) circles and triangles
Zebras are known for their distinctive black and white:
a) stripes
b) spots
c) patches
A "_________ argument" is one that appeals to ethical principles.
a) striped
b) moral
c) linear
Which word does NOT describe a visual pattern?
a) stripe
b) texture
c) rhythm
To redesign the wallpaper, the interior designer suggested:
a) floral prints
b) horizontal stripes
c) metallic sheen
Original: The fabric has alternating lines of blue and white.
Rewrite: _________________________________________________________.
Original: Her personality shows a mix of seriousness and humor.
Rewrite: _________________________________________________________.
Original: The room was decorated with vertical bands of color. (Không dùng "stripe")
Rewrite: _________________________________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()