pattern là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pattern nghĩa là mẫu, khuôn mẫu. Học cách phát âm, sử dụng từ pattern qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pattern

patternnoun

mẫu, khuôn mẫu

/ˈpatn/
Định nghĩa & cách phát âm từ pattern

Từ "pattern" (mẫu, hình dáng) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈpæt.ərn/
  • Phát âm gần đúng: /ˈpæt.ərn/

Giải thích chi tiết:

  • ˈpæt: Phát âm như từ "pat" (đánh) nhưng ngắn hơn.
  • ərn: Phát âm như "urn" (nón) nhưng ngắn hơn và có độ nhấn nhẹ.

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web sau:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pattern trong tiếng Anh

Từ "pattern" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Mô hình, kiểu dáng (Noun - Danh từ)

  • Hình họa, họa tiết: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ họa tiết, hình ảnh lặp lại trên vải, giấy, tường, v.v.
    • Example: “The wallpaper has a beautiful floral pattern.” (Vách giấy có họa tiết hoa rất đẹp.)
    • Example: “She wore a dress with a geometric pattern.” (Cô ấy mặc một chiếc váy có họa tiết hình học.)
  • Mô hình, kiểu dáng (chung): Dùng để chỉ một kiểu dáng, phong cách nào đó.
    • Example: "This restaurant has a modern pattern in its interior design." (Nhà hàng này có kiểu dáng thiết kế nội thất hiện đại.)
    • Example: "The company is following a new marketing pattern." (Công ty đang theo đuổi một kiểu dáng tiếp thị mới.)
  • Mô hình, xu hướng: Dùng để chỉ một xu hướng, tập quán lặp đi lặp lại.
    • Example: "There's a clear pattern of increased crime in the city.” (Có một mô hình rõ ràng về việc tăng tội phạm trong thành phố.)
    • Example: "He has a recurring pattern of procrastination." (Anh ấy có một khuôn mẫu trì hoãn lặp đi lặp lại.)

2. Đường, kiểu dáng (Verb - Động từ) (Có thì hiện tại đơn và thì quá khứ đơn)

  • Phác thảo, vẽ phác thảo: Dùng để mô tả hành động vẽ, phác thảo một hình mẫu.
    • Example: “The artist is patterning the outline of the building.” (Nhà họa sĩ đang phác thảo đường nét của tòa nhà.)
    • Example: “He patterned a leaf onto the canvas.” (Anh ấy đã vẽ một chiếc lá lên bức tranh.)
  • Định hình, tạo hình: (Ít dùng hơn) Dùng để mô tả hành động tạo hình, tạo dáng, thường trong bối cảnh công nghiệp hoặc thủ công.

3. Các từ liên quan đến "pattern" thường dùng:

  • Repeating pattern: Họa tiết lặp đi lặp lại.
  • Geometric pattern: Họa tiết hình học.
  • Floral pattern: Họa tiết hoa.
  • Random pattern: Họa tiết ngẫu nhiên.
  • Patterned: Họa tiết, có họa tiết.
  • Pattern maker: Người tạo khuôn mẫu.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The quilt has a patchwork pattern made up of different colorful fabrics." (Chăn khâu có họa tiết patchwork với các mảnh vải đủ màu sắc.)
  • "She designed a new pattern for the company's logo." (Cô ấy đã thiết kế một kiểu dáng mới cho logo của công ty.)
  • "The detective tried to find a pattern to the crimes." (Nhà điều tra cố gắng tìm ra một mô hình liên quan đến các vụ án.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "pattern" trong ngữ cảnh nào? Ví dụ: bạn đang nói về thời trang, thiết kế, thống kê, hay một lĩnh vực khác?


Bình luận ()