
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
subject nghĩa là chủ đề, đề tài; chủ ngữ. Học cách phát âm, sử dụng từ subject qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chủ đề, đề tài, chủ ngữ
Từ "subject" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "subject" trên các trang web hoặc ứng dụng sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "subject" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng chính của từ này cùng với ví dụ:
Tóm tắt:
Nghĩa của "Subject" | Loại từ | Ví dụ |
---|---|---|
Chủ đề, lĩnh vực | Danh từ | My favorite subject is math. |
Đối tượng | Danh từ | He was the subject of the question. |
Đối tượng (ngh. thí nghiệm) | Danh từ | The subjects were observed carefully. |
Kẻ chịu đựng | Động từ | They subjected him to interrogation. |
Bị ảnh hưởng | Tính từ | She is subject to anxiety. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "subject", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "subject" trong đó, hãy cung cấp cho tôi, tôi sẽ giúp bạn.
Which word best fits this sentence?
"The professor introduced a new __________ for the seminar."
a) theme
b) subject
c) objective
d) agenda
Select all correct options:
"In academic writing, the __________ should be clearly defined to avoid confusion."
a) subject
b) topic
c) title
d) subtopic
Choose the incorrect option for the blank:
"Her thesis explores the __________ of cultural identity in literature."
a) subject
b) aspect
c) subjection
d) theme
Identify the word that does not fit:
"The meeting covered several __________, including marketing strategies and cost reduction."
a) subjects
b) agendas
c) topics
d) issues
Which option is grammatically wrong in this context?
"The students debated the __________ of ethical AI use."
a) subject
b) topic
c) subjection
d) matter
Original: "The book discusses the impact of social media on mental health."
→ Rewrite using "subject".
Original: "Her lecture mainly focused on renewable energy solutions."
→ Rewrite using a form of "subject".
Original: "The conference agenda included cybersecurity and data privacy."
→ Rewrite without using "subject" (use a synonym).
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()