issue là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

issue nghĩa là sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra. Học cách phát âm, sử dụng từ issue qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ issue

issuenoun

sự phát ra, sự phát sinh, phát hành, đưa ra

/ˈɪʃ(j)uː//ˈɪsjuː/
Định nghĩa & cách phát âm từ issue

Từ "issue" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Issue (v): (ˈɪʃuː) - Đề cập, phát hành, đưa ra (về vấn đề, luật, v.v.)

  • Phát âm: "ish-yoo" (âm nhấn mạnh vào âm "ish")
  • Cách phát âm chi tiết:
    • i (như trong "bit")
    • sh (như trong "ship")
    • u (như trong "book")
    • ə (âm "uh" rất ngắn, không nhấn mạnh, thường được lồng vào giữa các âm tiết)

Ví dụ:

  • The company will issue a statement later. (Công ty sẽ đưa ra một tuyên bố sau này.)
  • They are facing several issues with the project. (Họ đang đối mặt với nhiều vấn đề trong dự án.)

2. Issue (n): (ˈɪʃuː) - Vấn đề, bài toán, bản phát hành (n)

  • Phát âm: "ish-yoo" (âm nhấn mạnh vào âm "ish")
  • Cách phát âm chi tiết: Giống như phát âm "issue" ở dạng động từ.

Ví dụ:

  • There is an issue with my computer. (Có một vấn đề với máy tính của tôi.)
  • The magazine issued a new edition last week. (Tạp chí đã phát hành một số mới vào tuần trước.)

Lưu ý: Cả hai cách phát âm đều sử dụng âm "sh" giống như trong từ "ship".

Bạn có thể tham khảo thêm các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ issue trong tiếng Anh

Từ "issue" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của "issue":

1. Vấn đề, sự cố (Noun - danh từ)

Đây là nghĩa phổ biến nhất của "issue". Nó có nghĩa là một vấn đề, sự cố, hoặc khó khăn cần được giải quyết.

  • Ví dụ:
    • "There's an issue with the software that needs to be fixed." (Có một vấn đề với phần mềm cần phải sửa.)
    • "The company is facing a serious issue regarding environmental sustainability." (Công ty đang đối mặt với một vấn đề nghiêm trọng liên quan đến tính bền vững môi trường.)
    • "Let's issue a statement addressing the concerns raised by the public." (Hãy đưa ra một tuyên bố giải quyết những lo ngại của công chúng.)

2. Phát hành, ấn hành (Noun - danh từ)

"Issue" có nghĩa là việc phát hành một thứ gì đó, như một báo chí, một cuốn sách, một bản nhạc, hoặc một chính sách.

  • Ví dụ:
    • "The newspaper issued a new edition this morning." (Báo đã phát hành một phiên bản mới vào buổi sáng.)
    • "The government will issue a new set of regulations next year." (Chính phủ sẽ ban hành một bộ quy định mới vào năm tới.)

3. Sinh ra, sản xuất (Verb - động từ)

Trong ngữ cảnh này, "issue" có nghĩa là sinh ra, sản xuất, hoặc tạo ra một thứ gì đó (thường là con cái).

  • Ví dụ:
    • "The couple issued a beautiful daughter last month." (Cô dâu, chú rể đã sinh một cô con gái xinh đẹp vào tháng trước.)
    • “The factory issues thousands of cars each year.” (Nhà máy sản xuất hàng ngàn chiếc xe mỗi năm.)

4. Đề xuất, đưa ra (Noun - danh từ - chính trị, luật pháp)

Trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc pháp lý, "issue" có nghĩa là một đề xuất, một chính sách, hoặc một vấn đề cần được tranh luận và quyết định.

  • Ví dụ:
    • "The debate focused on the issue of healthcare reform." (Cuộc tranh luận tập trung vào vấn đề cải cách y tế.)
    • "He issued a statement supporting the proposed legislation." (Ông đưa ra một tuyên bố ủng hộ dự luật được đề xuất.)

5. Tạo ra, đưa ra (Verb - động từ - chính trị, luật pháp)

Khi “issue” được dùng làm động từ, nó có nghĩa là đưa ra một đề xuất hoặc tuyên bố chính thức.

  • Ví dụ:
    • "The committee issued a report outlining the recommendations." (Ủy ban đã đưa ra một báo cáo nêu bật các khuyến nghị.)

Tổng kết:

Nghĩa Dạng từ Ví dụ
Vấn đề Issue There’s an issue with the printer.
Phát hành Issue The company issued a new product.
Sinh ra/Sản xuất Issue/Issue She issued a healthy baby.
Đề xuất/Thảo luận Issue The issue of climate change is important.
Đưa ra (tuyên bố) Issue The government issued a warning.

Mẹo để sử dụng "issue" chính xác:

  • Xem xét ngữ cảnh: Cách sử dụng "issue" sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Chú ý đến động từ: "Issue" có thể là một danh từ hoặc một động từ. Động từ "issue" có nghĩa là đưa ra hoặc tạo ra.
  • Sử dụng từ đồng nghĩa: Nếu bạn không chắc chắn, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "problem," "matter," "concern," hoặc "topic."

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn quan tâm đến cách sử dụng "issue" trong một lĩnh vực cụ thể như:

  • Công nghệ?
  • Chính trị?
  • Luật pháp?
  • Quản lý dự án?

Thành ngữ của từ issue

be at issue
to be the most important part of the subject that is being discussed
  • What is at issue is whether she was responsible for her actions.
force the issue
to do something to make people take a decision quickly
    take issue with somebody (about/on/over something)
    (formal)to start disagreeing or arguing with somebody about something
    • I must take issue with you on that point.

    Luyện tập với từ vựng issue

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The government is struggling to address the ______ of air pollution in urban areas.
    2. Her report highlights a major ______ regarding data privacy in the company.
    3. The team needs to resolve this _________ before the project deadline. (gợi ý: từ chỉ "vấn đề kỹ thuật")
    4. Miscommunication is a common _________ in cross-cultural teams. (gợi ý: từ chỉ "rào cản")

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The committee discussed several pressing ______ at the meeting:
      a) issues
      b) problems
      c) subjects
      d) items

    2. The latest software update caused a technical ______ that affected all users.
      a) error
      b) issue
      c) mistake
      d) fault

    3. She wrote an article about the ethical ______ of AI in healthcare.
      a) challenges
      b) aspects
      c) issues
      d) topics

    4. The delay was due to a logistical ______, not poor planning.
      a) matter
      b) complication
      c) issue
      d) trouble

    5. His speech addressed key ______ in education reform:
      a) points
      b) questions
      c) issues
      d) themes


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. The problem of unemployment requires immediate attention.
      → The ______ of unemployment requires immediate attention.

    2. Climate change is a serious global challenge.
      → Climate change is a serious global ______.

    3. The disagreement between departments slowed down the process. (Không dùng "issue")
      → The _________ between departments slowed down the process.


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. issue
    2. issue
    3. problem (nhiễu)
    4. barrier (nhiễu)

    Bài 2:

    1. a) issues, b) problems
    2. b) issue
    3. c) issues
    4. b) complication (nhiễu), c) issue
    5. c) issues

    Bài 3:

    1. The issue of unemployment requires immediate attention.
    2. Climate change is a serious global issue.
    3. The conflict between departments slowed down the process. (thay thế)

    Bình luận ()