
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
issue nghĩa là sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra. Học cách phát âm, sử dụng từ issue qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự phát ra, sự phát sinh, phát hành, đưa ra
Từ "issue" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Lưu ý: Cả hai cách phát âm đều sử dụng âm "sh" giống như trong từ "ship".
Bạn có thể tham khảo thêm các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube:
Chúc bạn học tốt!
Từ "issue" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của "issue":
Đây là nghĩa phổ biến nhất của "issue". Nó có nghĩa là một vấn đề, sự cố, hoặc khó khăn cần được giải quyết.
"Issue" có nghĩa là việc phát hành một thứ gì đó, như một báo chí, một cuốn sách, một bản nhạc, hoặc một chính sách.
Trong ngữ cảnh này, "issue" có nghĩa là sinh ra, sản xuất, hoặc tạo ra một thứ gì đó (thường là con cái).
Trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc pháp lý, "issue" có nghĩa là một đề xuất, một chính sách, hoặc một vấn đề cần được tranh luận và quyết định.
Khi “issue” được dùng làm động từ, nó có nghĩa là đưa ra một đề xuất hoặc tuyên bố chính thức.
Tổng kết:
Nghĩa | Dạng từ | Ví dụ |
---|---|---|
Vấn đề | Issue | There’s an issue with the printer. |
Phát hành | Issue | The company issued a new product. |
Sinh ra/Sản xuất | Issue/Issue | She issued a healthy baby. |
Đề xuất/Thảo luận | Issue | The issue of climate change is important. |
Đưa ra (tuyên bố) | Issue | The government issued a warning. |
Mẹo để sử dụng "issue" chính xác:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn quan tâm đến cách sử dụng "issue" trong một lĩnh vực cụ thể như:
The committee discussed several pressing ______ at the meeting:
a) issues
b) problems
c) subjects
d) items
The latest software update caused a technical ______ that affected all users.
a) error
b) issue
c) mistake
d) fault
She wrote an article about the ethical ______ of AI in healthcare.
a) challenges
b) aspects
c) issues
d) topics
The delay was due to a logistical ______, not poor planning.
a) matter
b) complication
c) issue
d) trouble
His speech addressed key ______ in education reform:
a) points
b) questions
c) issues
d) themes
The problem of unemployment requires immediate attention.
→ The ______ of unemployment requires immediate attention.
Climate change is a serious global challenge.
→ Climate change is a serious global ______.
The disagreement between departments slowed down the process. (Không dùng "issue")
→ The _________ between departments slowed down the process.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()