submerge là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

submerge nghĩa là làm ngập. Học cách phát âm, sử dụng từ submerge qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ submerge

submergeverb

làm ngập

/səbˈmɜːdʒ//səbˈmɜːrdʒ/

Từ "submerge" được phát âm như sau:

  • sʌb – nghe giống như "sub" trong "subway"
  • mərg – nghe giống như "merge" (hòa vào)

Phát âm đầy đủ: /sʌbˈmɜːrʒ/

Bạn có thể nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ submerge trong tiếng Anh

Từ "submerge" trong tiếng Anh có nghĩa là "ìm, chìm, nhấn chìm" và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết cách sử dụng từ này:

1. Nghĩa đen: Chìm hoặc ìm trong chất lỏng

  • Tiếp xúc với chất lỏng: Đây là nghĩa cơ bản nhất của từ "submerge".
    • Example: "The submarine was submerged beneath the waves." (Con tàu ngầm bị chìm dưới làn sóng.)
    • Example: "The swimmer submerged herself before diving into the pool." (Người bơi ngập mình trước khi lặn xuống hồ.)
  • Trạng thái bị bao phủ: Mô tả sự che phủ hoàn toàn bởi chất lỏng.
    • Example: "The rain submerged the fields." (Lượng mưa nhấn chìm những cánh đồng.)

2. Nghĩa bóng: Đánh chìm, nhấn chìm (cảm xúc, suy nghĩ, v.v.)

  • Cảm xúc: "Submerge" có thể dùng để chỉ việc kìm nén, che giấu hoặc không thể thoát khỏi một cảm xúc tiêu cực.
    • Example: "She tried to submerge her sadness, but it kept rising to the surface." (Cô ấy cố gắng kìm nén nỗi buồn, nhưng nó cứ trỗi dậy.)
    • Example: "The fear submerged him as he entered the dark room." (Sợ hãi nhấn chìm anh ta khi anh ta bước vào căn phòng tối.)
  • Suy nghĩ: Sử dụng để chỉ việc một ý tưởng hoặc suy nghĩ bị chìm sâu, không được chú ý hoặc không thể phát triển.
    • Example: "The complicated data submerged the key findings." (Dữ liệu phức tạp che lấp những phát hiện quan trọng.)
  • Vấn đề: Đôi khi dùng để chỉ một vấn đề được che giấu hoặc bỏ qua.
    • Example: "The government tried to submerge the scandal." (Chính phủ đã cố gắng che giấu vụ bê bối.)

3. Các cấu trúc ngữ pháp thường gặp:

  • Submerge + Noun: “Submerge the object” (Chìm/ìm đối tượng)
    • Example: "The diver submerged the camera." (Nhà thám hiểm chìm máy ảnh.)
  • Submerge + Verb (ngôi thứ hai): “Submerge someone” (Nhấn chìm ai đó) - thường dùng trong bối cảnh cảm xúc.
    • Example: “The guilt submerged her.” (Nỗi xấu hổ nhấn chìm cô ấy.)

Lời khuyên:

  • Ý tượng: Khi sử dụng “submerge” theo nghĩa bóng, hãy đảm bảo ngữ cảnh phù hợp để người nghe hoặc người đọc hiểu ý bạn một cách chính xác.
  • Từ đồng nghĩa: Nếu bạn muốn thay đổi sắc thái, hãy xem xét các từ đồng nghĩa như "cover up," "hide," "bury," "overwhelm."

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "submerge" không? Ví dụ: bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể về cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh nhất định?


Bình luận ()