suggestive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

suggestive nghĩa là gợi ý. Học cách phát âm, sử dụng từ suggestive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ suggestive

suggestiveadjective

gợi ý

/səˈdʒestɪv//səˈdʒestɪv/

Từ "suggestive" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /səˈdʒes.tɪv/

Phần chia nhỏ như sau:

  • - nghe giống như "su" (như trong "sun")
  • ˈʒes - nhấn mạnh âm "jes" (giống "yes" nhưng ngắn hơn)
  • tɪv - nghe giống như "tiv" (như trong "give")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ suggestive trong tiếng Anh

Từ "suggestive" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Ý nghĩa chính:

  • Gợi ý, gợi cảm (to suggest): Đây là nghĩa cơ bản nhất của "suggestive". Nó thường được dùng để mô tả một điều gì đó gợi ra một ý tưởng, cảm xúc, hoặc hành động nào đó mà không trực tiếp nói ra.
    • Ví dụ:
      • "The advertisement was highly suggestive of a glamorous lifestyle." (Quảng cáo gợi ý một lối sống xa hoa.)
      • "The artist used suggestive brushstrokes to create a sense of mystery." (Nhà họa sĩ sử dụng những nét vẽ gợi ý để tạo cảm giác bí ẩn.)

2. Gợi tình, gợi cảm hứng (sexual):

  • Trong một số ngữ cảnh, "suggestive" có nghĩa là gợi ý hoặc gợi cảm hứng tình dục. Nghĩa này thường mang tính tiêu cực, đặc biệt khi được sử dụng để mô tả hình ảnh, văn bản, hoặc hành vi.
    • Ví dụ:
      • "The actor’s performance was considered too suggestive for a family audience." (Diễn xuất của diễn viên được coi là quá gợi ý cho một khán giả gia đình.)
      • "The hotel room was decorated with suggestive artwork." (Phòng khách sạn trang trí với những tác phẩm nghệ thuật gợi ý.)

3. Gợi ra (suggest):

  • "Suggestive" cũng có thể được dùng như một tính từ để diễn tả một cái gì đó gợi ra một giải pháp, ý tưởng, hoặc phương hướng.
    • Ví dụ:
      • "His analysis was suggestive of a new approach to the problem." (Phân tích của anh ấy gợi ý một cách tiếp cận mới cho vấn đề.)

Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể hơn:

  • Tính từ: a suggestive sign, a suggestive scent, a suggestive remark (một dấu hiệu gợi ý, một mùi hương gợi ý, một lời nói gợi ý).
  • Cụm từ: suggestive of (gợi ý về), suggestive imagery (hình ảnh gợi ý).

Lưu ý:

  • Khi sử dụng "suggestive" với nghĩa gợi tình, hãy cẩn thận với cách sử dụng để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.
  • Nghĩa chính của từ này là "gợi ý" nên hãy lựa chọn nghĩa phù hợp với ngữ cảnh.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh sử dụng từ "suggestive" mà bạn đang quan tâm không? Ví dụ: bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một bài viết, một đoạn hội thoại, hay một tình huống cụ thể nào đó?


Bình luận ()