Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
suitcase nghĩa là va li. Học cách phát âm, sử dụng từ suitcase qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
va li

Từ "suitcase" (vali) trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈsuːtkeɪz/ (ˈsuːt - keɪz)
Mẹo: Bạn có thể chia thành hai phần: "suit" và "case" rồi ghép lại.
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "suitcase" trong tiếng Anh có nghĩa là "valisu, vali". Dưới đây là cách sử dụng từ này, chia theo các trường hợp khác nhau:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "suitcase" không?
Before boarding the flight, passengers must:
a) Check their suitcase.
b) Weigh their luggage.
c) Confirm their backpack.
d) Fold their briefcase.
Which items are typically stored in a "suitcase"? (Multiple answers possible)
a) Shoes and toiletries.
b) Books and laptops.
c) Pots and pans.
d) Winter coats.
A "trunk" is different from a "suitcase" because it:
a) Is used only for air travel.
b) Is larger and often made of metal.
c) Cannot hold clothing.
d) Is a synonym for "handbag."
If you forget your ______ at the airport, contact lost and found.
a) Suitcase
b) Backpack
c) Briefcase
d) All of the above
The word "suitcase" is not suitable to describe:
a) A small bag for gym clothes.
b) A wheeled container for travel.
c) A box for storing tools.
d) A leather bag for business trips.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()