suitcase là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

suitcase nghĩa là va li. Học cách phát âm, sử dụng từ suitcase qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ suitcase

suitcasenoun

va li

/ˈsuːtkeɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ suitcase

Từ "suitcase" (vali) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • - phát âm giống như "sơ" (như trong "so")
  • - phát âm giống như "tí"
  • - phát âm giống như "kê" (như trong "key")
  • z - phát âm giống như "z" (như trong "zoo")

Tổng hợp: /ˈsuːtkeɪz/ (ˈsuːt - keɪz)

Mẹo: Bạn có thể chia thành hai phần: "suit" và "case" rồi ghép lại.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ suitcase trong tiếng Anh

Từ "suitcase" trong tiếng Anh có nghĩa là "valisu, vali". Dưới đây là cách sử dụng từ này, chia theo các trường hợp khác nhau:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Noun (Danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, dùng để chỉ một cái vali, thường dùng để đựng hành lý khi đi du lịch.
    • Example: "I packed my clothes in a suitcase." (Tôi đã gói quần áo vào một cái vali.)
    • Example: "She checked her suitcases in at the hotel." (Cô ấy đã đặt hành lý của mình vào khách sạn.)

2. Cách sử dụng trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Empty suitcase: (Vali trống) Thường được dùng để chỉ một người đã kết thúc mối quan hệ hoặc một công việc đã chấm dứt. (Đây là một phép ẩn dụ, không phải nghĩa đen)
    • Example: "He left her with an empty suitcase – a metaphor for broken promises." (Anh ta bỏ lại cô ấy với một cái vali trống – một phép ẩn dụ cho những lời hứa bị phá vỡ.)
  • Lock a suitcase: (Khóa vali)
    • Example: "Make sure to lock your suitcase so no one steals your belongings." (Hãy đảm bảo khóa vali để không ai đánh cắp đồ đạc của bạn.)
  • Carry a suitcase: (Mang vali)
    • Example: "He struggled to carry a heavy suitcase up the stairs." (Anh ta vất vả mang một cái vali nặng lên cầu thang.)

3. Trong các tình huống khác:

  • Suitcase hotel: (Khách sạn có vali chứa đồ) - Loại khách sạn có phòng lưu trú cho khách mang theo hành lý cá nhân.
  • A suitcase full of secrets: (Một cái vali chứa đầy bí mật) - Ít phổ biến hơn, dùng để mô tả một người hoặc một tình huống chứa đựng nhiều bí mật.

Lưu ý:

  • "Suitcase" thường được dùng để chỉ vali cứng (hard-shell suitcase) hơn là vali mềm (soft-sided suitcase).
  • Khi nói về một số lượng vali, bạn có thể dùng "suitcases" hoặc "suitcase".

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "suitcase" không?

Các từ đồng nghĩa với suitcase

Luyện tập với từ vựng suitcase

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She packed all her clothes into a large ______ for the two-week trip.
  2. The traveler left his ______ at the hotel lobby by mistake.
  3. The hiker carried a heavy ______ on his back during the mountain climb. (Hint: not for clothes)
  4. Please place your documents in the ______ folder before submitting them.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Before boarding the flight, passengers must:
    a) Check their suitcase.
    b) Weigh their luggage.
    c) Confirm their backpack.
    d) Fold their briefcase.

  2. Which items are typically stored in a "suitcase"? (Multiple answers possible)
    a) Shoes and toiletries.
    b) Books and laptops.
    c) Pots and pans.
    d) Winter coats.

  3. A "trunk" is different from a "suitcase" because it:
    a) Is used only for air travel.
    b) Is larger and often made of metal.
    c) Cannot hold clothing.
    d) Is a synonym for "handbag."

  4. If you forget your ______ at the airport, contact lost and found.
    a) Suitcase
    b) Backpack
    c) Briefcase
    d) All of the above

  5. The word "suitcase" is not suitable to describe:
    a) A small bag for gym clothes.
    b) A wheeled container for travel.
    c) A box for storing tools.
    d) A leather bag for business trips.


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She placed her belongings in a large bag with wheels.
  2. Original: The luggage was left unattended near the check-in counter.
  3. Original: He carried his clothes in a duffel bag during the business trip. (Replace "duffel bag")

Đáp án

Bài 1: Điền từ

  1. suitcase
  2. suitcase
  3. backpack (Nhiễu: "suitcase" không phù hợp ngữ cảnh leo núi)
  4. designated (Nhiễu: Danh từ khác, không liên quan đến vali)

Bài 2: Chọn đáp án

  1. a, b (b là "luggage" — từ tổng quát hơn)
  2. a, d (c là nhiễu, b tùy ngữ cảnh)
  3. b (Nhiễu: a, c sai sự thật; d sai nghĩa)
  4. d (Nhiễu: Các từ đều có thể bị quên)
  5. a, c (a = gym bag, c = toolbox)

Bài 3: Viết lại

  1. She placed her belongings in a large suitcase.
  2. The suitcase was left unattended near the check-in counter.
  3. He carried his clothes in a briefcase during the business trip. (Thay "duffel bag" bằng "briefcase" — phù hợp công việc)

Bình luận ()