sunshine là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sunshine nghĩa là ánh nắng, ánh mặt trời. Học cách phát âm, sử dụng từ sunshine qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sunshine

sunshinenoun

ánh nắng, ánh mặt trời

/ˈsʌnʃʌɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ sunshine

Từ "sunshine" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • sʌn - Phát âm giống như "sơn" trong "son" (màu vàng).
  • -shine - Phát âm giống như "shine" (ánh sáng).

Vậy, khi kết hợp lại, “sunshine” được phát âm là sʌn-shine (sơn-shine). Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như Google Translate hoặc Forvo:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sunshine trong tiếng Anh

Từ "sunshine" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, không chỉ đơn thuần chỉ ánh nắng mặt trời. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Ánh nắng mặt trời (Literal):

  • Definition: The bright light of the sun.
  • Example: "The sunshine warmed my face as I sat on the beach." (Ánh nắng mặt trời làm ấm mặt tôi khi ngồi trên bãi biển.)
  • Phân biệt: Trong trường hợp này, "sunshine" dùng để chỉ ánh sáng trực tiếp từ mặt trời.

2. Sự tươi vui, niềm vui, hoặc một cảm xúc tích cực:

Đây là cách sử dụng phổ biến và mang tính ẩn dụ. "Sunshine" mô tả một người hoặc một tình huống khiến người khác cảm thấy vui vẻ, hạnh phúc.

  • Definition: A cheerful or happy person; a joyous or delightful thing.
  • Example 1: "She is a real sunshine, always smiling and making others laugh." (Cô ấy là một người tươi vui thực sự, luôn mỉm cười và khiến người khác cười.)
  • Example 2: "The children's laughter was like sunshine on a cloudy day." (Tiếng cười của bọn trẻ như ánh nắng trên một ngày trời âm u.)
  • Example 3: “I need some sunshine in my life!” (Tôi cần một chút niềm vui trong cuộc sống!)

3. Sử dụng như tính từ (Adjective):

  • Definition: Describing something bright, cheerful, or brilliant.
  • Example 1: "She wore a sunshine yellow dress." (Cô ấy mặc một chiếc váy màu vàng nắng.)
  • Example 2: “The sunshine streamed through the windows.” (Ánh nắng mặt trời chiếu xuyên qua cửa sổ.)

4. Trong thành ngữ và cụm từ:

  • "To be the sunshine of someone's life": Để là niềm vui, niềm hạnh phúc của ai đó. (Example: "He is the sunshine of her life.")
  • "Bring sunshine into someone's life": Mang lại niềm vui cho ai đó. (Example: "Grandchildren bring sunshine into her life.")

Tóm lại:

  • Physical sunshine: ánh nắng mặt trời.
  • Figurative sunshine: sự tươi vui, niềm vui, một cảm xúc tích cực.
  • Sunshine as an adjective: màu vàng nắng, tươi sáng, vui vẻ.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “sunshine”, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm các cụm từ chứa "sunshine" trên Google hoặc các trang web học tiếng Anh để có thêm ngữ cảnh sử dụng.

Thành ngữ của từ sunshine

a ray of sunshine
(informal)a person or thing that makes life brighter or more cheerful
  • My nephew is a little ray of sunshine.

Bình luận ()