Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
gleam nghĩa là tia. Học cách phát âm, sử dụng từ gleam qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tia
Từ "gleam" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phân tích từng phần:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng phát âm tiếng Anh để nghe cách phát âm chính xác:
Từ "gleam" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc phát sáng, lấp lánh hoặc có vẻ gì đó tốt đẹp, hứa hẹn. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của từ này, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:
Tổng kết:
| Chức năng | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Noun (Ánh sáng) | Ánh sáng yếu, thoáng qua | A gleam of light in the darkness. (Một tia sáng trong bóng tối.) |
| Noun (Hứa hẹn) | Điều gì đó tốt đẹp, hứa hẹn | There was a gleam of hope in the future. (Tương lai có một tia hy vọng.) |
| Verb (Phát sáng) | Phát sáng, lấp lánh | The stars gleamed in the night sky. (Những ngôi sao lấp lánh trong bầu trời đêm.) |
| Verb (Tinh nghịch) | Lấp lánh tinh nghịch (ánh mắt) | He gleamed a secret. (Anh ta lấp lánh một bí mật.) |
Lưu ý: "Gleam" thường được sử dụng để mô tả những thứ ánh sáng hoặc hy vọng không quá mạnh mẽ, mà là những tia sáng nhỏ, thoáng qua.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể của từ "gleam" không? Ví dụ, bạn muốn xem một vài câu ví dụ khác nhau hay muốn tôi cung cấp thêm ngữ cảnh sử dụng?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()