gleam là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

gleam nghĩa là tia. Học cách phát âm, sử dụng từ gleam qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ gleam

gleamverb

tia

/ɡliːm//ɡliːm/

Từ "gleam" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA: /ˈɡliːm/
  • Phát âm gần đúng: "gleem" (giống như "gleam" trong tiếng Việt, nhưng phát âm ngắn gọn hơn)

Phân tích từng phần:

  • gl-: Âm "gl" có âm tương tự như "gl" trong từ "globe".
  • -ee: Âm "ee" là âm mũi, giống như âm trong từ "see" nhưng phát âm ngắn hơn.
  • -m: Âm "m" là âm "m" thông thường.

Lưu ý:

  • Đây là âm mũi, bạn cần họng hơi mở và cố gắng tạo ra âm "ee" khi nói "m".

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng phát âm tiếng Anh để nghe cách phát âm chính xác:

Cách sử dụng và ví dụ với từ gleam trong tiếng Anh

Từ "gleam" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc phát sáng, lấp lánh hoặc có vẻ gì đó tốt đẹp, hứa hẹn. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của từ này, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Phát sáng, lấp lánh (noun & verb):

  • Noun: Dùng để chỉ ánh sáng yếu, thoáng qua, thường là từ một vật thể nào đó.
    • Example: "A gleam of sunlight broke through the clouds." (Một tia nắng lấp lánh xuyên qua đám mây.)
    • Example: "The sword had a gleam of steel." (Kiếm có một ánh sáng lấp lánh của thép.)
  • Verb: Dùng để mô tả hành động phát sáng, lấp lánh.
    • Example: "Her eyes gleamed with excitement." (Ánh mắt cô lấp lánh vẻ phấn khích.)
    • Example: "The diamond gleamed brilliantly under the lights." (Vòng đá quý lấp lánh rực rỡ dưới ánh đèn.)

2. Hứa hẹn, thọn vẹn (noun):

  • Dùng để mô tả một điều gì đó tốt đẹp, hứa hẹn, có vẻ gì đó tốt lành.
    • Example: "There was a gleam of hope in his eyes." (Anh ta có một tia hy vọng trong ánh mắt.)
    • Example: "She saw a gleam of understanding in his face." (Cô thấy một tia hiểu biết trong gương mặt anh ấy.)

3. Lấp lánh tinh nghịch, phá phách (verb - thường dùng về ánh mắt):

  • Dùng để mô tả ánh mắt có vẻ tinh nghịch, phá phách, có chút gì đó bí ẩn.
    • Example: “He gleamed a mischievous glance at her.” (Anh ta lấp lánh một ánh mắt tinh nghịch về phía cô.)

Tổng kết:

Chức năng Nghĩa Ví dụ
Noun (Ánh sáng) Ánh sáng yếu, thoáng qua A gleam of light in the darkness. (Một tia sáng trong bóng tối.)
Noun (Hứa hẹn) Điều gì đó tốt đẹp, hứa hẹn There was a gleam of hope in the future. (Tương lai có một tia hy vọng.)
Verb (Phát sáng) Phát sáng, lấp lánh The stars gleamed in the night sky. (Những ngôi sao lấp lánh trong bầu trời đêm.)
Verb (Tinh nghịch) Lấp lánh tinh nghịch (ánh mắt) He gleamed a secret. (Anh ta lấp lánh một bí mật.)

Lưu ý: "Gleam" thường được sử dụng để mô tả những thứ ánh sáng hoặc hy vọng không quá mạnh mẽ, mà là những tia sáng nhỏ, thoáng qua.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể của từ "gleam" không? Ví dụ, bạn muốn xem một vài câu ví dụ khác nhau hay muốn tôi cung cấp thêm ngữ cảnh sử dụng?


Bình luận ()